GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09

Last update 09.06.2025 06:13:58, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 3

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
15Châu Thành Bảo ĐứcCVDB09HCMPhú Nhuận3035,511
273Trần Trung DũngCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá303522
31Đặng Hà Đông HảiCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá303511
43Nguyễn Đức MinhCVDB09HCMTân Bình303511
525Hoàng Gia PhongCVDB09BDUBình Dương303511
661Phạm Đăng KhôiCVDB09TNITây Ninh3034,522
748Nguyễn Minh PhúcCVDB09TNITây Ninh303411
846Nguyễn Lê KhangCVDB09HCMChess House2,502611
932Lê Minh TriếtCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định2,5025,522
106Vũ Antoni Trung HiếuCVDB09HCMQuận 102,5025,521
1117Đặng Thiện ThànhCVDB09HCMQuận 122,502510
1278Võ Hoàng MinhCVDB09HCMTp Thủ Đức2,5024,510
139Trịnh Đức DuyCVDB09HCMTp Thủ Đức2,502310
1424Hà Nguyễn Minh NguyênCVDB09HCMTp Thủ Đức202621
1550Nguyễn Phạm Phú TàiCVDB09TNITây Ninh202621
167Võ Ngọc Hải ĐăngCVDB09HCMTp Thủ Đức2025,511
172Đinh Lê Hải PhongCVDB09HCMTân Phú202521
1843Nguyễn Hải ĐăngCVDB09TNITây Ninh202521
1931Lê Minh QuânCVDB09HCMQuận 12202510
2030Lê Gia Hưng PhátCVDB09HCMQuận 12024,521
2119Đào Thiện MinhCVDB09HCMRoyalchess2024,511
2258Nguyễn Trần Tuấn KiệtCVDB09BDUBình Dương2024,511
2379Võ Tấn KhảiCVDB09LANLong An2024,511
2435Mai Hữu HiếuCVDB09HCMQuận 12024,510
2554Nguyễn Quốc BảoCVDB09TNITây Ninh202410
2665Phan Hoàng Tuấn AnhCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định202410
2757Nguyễn Tiến KhoaCVDB09LANLong An2023,510
2822Đỗ Lâm TùngCVDB09BDUBình Dương202322
2934Mạch Vĩnh PhúcCVDB09HCMQuận 52022,521
3077Ung Chấn PhongCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu2022,510
314Phạm Hoàng Bảo LongCVDB09HCMChessmaster2016,510
3252Nguyễn Phương Gia BảoCVDB09HCMRoyalchess201611
3355Nguyễn Tấn HưngCVDB09LANLong An1,501621
3436Mai Minh BảoCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định1,5015,521
3537Nguyễn Đăng NguyênCVDB09NTHNinh Thuận1,5015,510
3656Nguyễn Thành ĐạtCVDB09HCMChessmaster1,5015,510
3774Trần Vương KỳCVDB09LANLong An1,5015,510
3826Hoàng Nguyên Sỹ PhúcCVDB09NTHNinh Thuận1,501521
3941Nguyễn Đức MinhCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định1,501521
4063Phạm Huỳnh Hiếu MinhCVDB09HCMQuận 11,501521
4153Nguyễn Quang PhúcCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá1,501511
4245Nguyễn Huỳnh HưngCVDB09HCMQuận 121,5014,520
4375Trương Gia KhôiCVDB09NTHNinh Thuận1,5014,520
4472Trần Thanh BìnhCVDB09HCMQuận 11,5014,510
4516Đặng Quang VinhCVDB09HCMQuận 51,501420
4613Đặng Bảo LongCVDB09HCMPhú Nhuận1,501411
4721Đỗ Hoàng QuânCVDB09HCMChessmaster1,501410
4820Đinh Trọng Nhật MinhCVDB09LDOLâm Đồng101621
498Nguyễn Minh KhôiCVDB09HCMChessmaster1015,520
5011Chung Uy BáchCVDB09HCMChessmaster1015,510
5140Nguyễn Đông QuânCVDB09DONĐồng Nai101521
5218Đào Thiên LộcCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu101520
5371Trần Quang KhôiCVDB09HCMQuận 12101520
5469Trần Chấn HưngCVDB09TNITây Ninh101511
5567Phan Vũ Nguyên KhaCVDB09NTHNinh Thuận1014,521
5614Đặng Hoàng KhánhCVDB09DONĐồng Nai1014,520
5738Nguyễn Đình Hoàng PhúcCVDB09HCMTân Phú1014,520
5828Huỳnh Thiên PhúcCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định101421
5960Nguyễn Viết Hải ĐăngCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu101411
6033Lương Đình TháiCVDB09BDUBình Dương101410
6147Nguyễn Mai Thái ĐăngCVDB09HCMQuận 121013,521
6264Phạm Quốc ThịnhCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá1013,521
6376Trương Minh QuânCVDB09DONĐồng Nai1013,521
6415Đặng Hồng Gia KhôiCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu1013,511
6539Nguyễn Đình PhướcCVDB09LDOLâm Đồng1013,510
6610Cao Ngọc Minh TâmCVDB09HCMHoa Lư101321
6766Phan Tấn ĐạtCVDB09TNITây Ninh1012,521
6851Nguyễn Phú LâmCVDB09HCMTân Phú0,500420
6959Nguyễn UyCVDB09LDOLâm Đồng0,500420
7027Hoàng Trần Phước ĐứcCVDB09LDOLâm Đồng0,500310
7142Nguyễn Đức Trí ĐạtCVDB09HCMQuận 5000510
7249Nguyễn Minh TriệuCVDB09TNITây Ninh0004,520
7323Đoàn Hoàng PhátCVDB09DONĐồng Nai0004,510
7468Tô Hoàng Nhật MinhCVDB09HCMQuận 5000420
7570Trần Minh KhangCVDB09LDOLâm Đồng000420
7629Lâm Tuấn KiệtCVDB09HCMQuận 5000410
7762Phạm Gia KhiêmCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000410
7880Vũ Duy HưngCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định0003,510
7912Đặng An PhúcCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
8044Nguyễn Hoàng Gia HuyCVDB09HCMGò Vấp000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)