GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Rapid)10m+10s
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1403
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 09.06.2025 11:43:35, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Phạm Minh QuânHCM 24w1 26b1 14w1 45b0 22w1 37b1 41w1640628,532
2Nguyễn Tiến QuyếtHCM 25b1 17w1 21b1 35w1 41b1 45b1 13w1710729,544
3Mai Nhât HuyHCM 26w0 32b1 28w1 21b1 45w0 40b1 11w158052633
4Đặng Quang VũHCM 27b1 21w0 13b1 23w1 26b0 29w0 44b14180427,543
5Đào Phúc Hải ĐứcBRV 28w0 34b0 38w0 36b1 32w0 15b0 30w01430120,531
6Đinh Lang Trường PhướcHCM 29b1 23w1 35b0 25w1 34b1 26w1 45b162063043
7Đinh Minh TriếtHCM 30w0 36b1 34w0 42b0 46w0 -1 38b0241012131
8Đinh Thiện TâmTNI 31b1 35w0 29b0 30w1 13b0 27w0 28b0237022641
9Hà Chí ThiệnTNI 32w1 28b1 16w0 22b0 42w0 46b1 40w0328032332
10Hồ Quang HảiLDO 33b1 41w0 30b1 37w0 23b0 35w0 32b02390222,542
11Huỳnh Phúc ThịnhTNI 34w1 30b1 45w0 26b0 40w0 28b1 3b0324032842
12Lê Ngọc Bảo AnLDO 35b0 15w1 37b0 39w0 30b1 44w0 43b13300321,542
13Lữ Ngô Gia BìnhGDI 36w1 42b½ 4w0 38b1 8w1 16b1 2b04,5130425,542
14Ngô Nguyễn An PhongHCM 37b1 43w1 1b0 29w1 35b1 41w1 26b163063043
15Nguyễn Bảo MinhLDO 38w½ 12b0 18w0 32b0 47b1 5w1 21b02,535022241
16Nguyễn Đức Khải PhongLDO 39b1 47w1 9b1 41w0 37b0 13w0 19b0327032642
17Nguyễn Đức TàiGDI 40w1 2b0 39w1 34b0 25w1 42b1 18w04160431,531
18Nguyễn Hải ĐăngHCM 41b0 29w0 15b1 43w1 44b1 23w1 17b1590523,543
19Nguyễn Hoàng BáchHCM 42w0 40b0 32w1 46b1 28w1 39b1 16w1510052332
20Nguyễn Hoàng Gia HưngHCM 43b0 31w- -0 -0 -0 -0 -004600210
21Nguyễn Hoàng HuyHCM 44w1 4b1 2w0 3w0 29b0 32b1 15w14170429,532
22Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI 45b0 33w1 43b1 9w1 1b0 34w0 29b03260327,541
23Nguyễn Hoàng QuânLDO 46w1 6b0 40w1 4b0 10w1 18b0 42w0325032830
24Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH 1b0 37w0 33b1 44w0 43b0 36w+ 46w½2,5360121,531
25Nguyễn Minh KhangHCM 2w0 44b1 46w1 6b0 17b0 43w1 27b03230328,541
26Nguyễn Minh KhôiLDO 3b1 1w0 47b1 11w1 4w1 6b0 14w04150432,532
27Nguyễn Minh QuânHCM 4w0 46b0 36w1 40b0 33w1 8b1 25w14210418,531
28Nguyễn Minh TuấnTNI 5b1 9w0 3b0 47w1 19b0 11w0 8w13310321,531
29Nguyễn Quang Phúc ChấnHCM 6w0 18b1 8w1 14b0 21w1 4b1 22w156053032
30Nguyễn Trung KiênTNI 7b1 11w0 10w0 8b0 12w0 38b0 5b12400216,542
31Phạm Gia KhánhBRV 8w0 20b- -0 -0 -0 -0 -004700200
32Phạm Gia MinhGDI 9b0 3w0 19b0 15w1 5b1 21w0 10w13290322,531
33Phạm Ngọc Minh LongGDI 10w0 22b0 24w0 -1 27b0 47w- -01440014,520
34Phan Bảo Uy VũHCM 11b0 5w1 7b1 17w1 6w0 22b1 39w1511052232
35Phan Huy VũHCM 12w1 8b1 6w1 2b0 14w0 10b1 37w157053032
36Tạ Gia BảoHCM 13b0 7w0 27b0 5w0 -1 24b- -01450014,520
37Trần Anh MinhTNI 14w0 24b1 12w1 10b1 16w1 1w0 35b04190427,532
38Trần Gia HuyHCM 15b½ 45w0 5b1 13w0 39b0 30w1 7w13,522032031
39Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH 16w0 -1 17b0 12b1 38w1 19w0 34b03320226,531
40Trần Nguyên KhangHCM 17b0 19w1 23b0 27w1 11b1 3w0 9b1420042742
41Trần Trường KhangDTH 18w1 10b1 42w1 16b1 2w0 14b0 1b04140433,542
42Võ Duy BáchHCM 19b1 13w½ 41b0 7w1 9b1 17w0 23b14,5120425,543
43Võ Hoàng Nhật QuangLDO 20w1 14b0 22w0 18b0 24w1 25b0 12w0238022530
44Võ Nguyễn Phúc KhangHCM 21b0 25w0 -1 24b1 18w0 12b1 4w03330224,532
45Vũ Đức HoàngDTH 22w1 38b1 11b1 1w1 3b1 2w0 6w0550533,533
46Vũ Hoàng BáchBRV 23b0 27w1 25b0 19w0 7b1 9w0 24b½2,5340222,541
47Vũ Hoàng TùngBRV -1 16b0 26w0 28b0 15w0 33b+ -02420018,520

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)