GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07

Last update 09.06.2025 04:33:34, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2/7 , not paired
Ranking list afterRd.1
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list

No.NameFEDTypGrClub/City
1Đặng Quang VũHCMCVDB07Quận 5
2Đào Phúc Hải ĐứcBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu
3Đinh Lang Trường PhướcHCMCVDB07Quận 12
4Đinh Minh TriếtHCMCVDB07Hoa Lư
5Đinh Thiện TâmTNICVDB07Tây Ninh
6Hà Chí ThiệnTNICVDB07Tây Ninh
7Hồ Quang HảiLDOCVDB07Lâm Đồng
8Huỳnh Phúc ThịnhTNICVDB07Tây Ninh
9Lê Ngọc Bảo AnLDOCVDB07Lâm Đồng
10Lữ Ngô Gia BìnhGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
11Mai Nhât HuyHCMCVDB07Royalchess
12Ngô Nguyễn An PhongHCMCVDB07Vchess
13Nguyễn Bảo MinhLDOCVDB07Lâm Đồng
14Nguyễn Đức Khải PhongLDOCVDB07Lâm Đồng
15Nguyễn Đức TàiGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
16Nguyễn Hải ĐăngHCMCVDB07Tân Phú
17Nguyễn Hoàng BáchHCMCVDB07Tân Bình
18Nguyễn Hoàng Gia HưngHCMCVDB07Gò Vấp
19Nguyễn Hoàng HuyHCMCVDB07Royalchess
20Nguyễn Hoàng Phú QuýTNICVDB07Tây Ninh
21Nguyễn Hoàng QuânLDOCVDB07Lâm Đồng
22Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTHCVDB07Đồng Tháp
23Nguyễn Minh KhangHCMCVDB07Chessmaster
24Nguyễn Minh KhôiLDOCVDB07Lâm Đồng
25Nguyễn Minh QuânHCMCVDB07Phú Nhuận
26Nguyễn Minh TuấnTNICVDB07Tây Ninh
27Nguyễn Quang Phúc ChấnHCMCVDB07Tp Thủ Đức
28Nguyễn Trung KiênTNICVDB07Tây Ninh
29Nguyễn Tiến QuyếtHCMCVDB07Tp Thủ Đức
30Phạm Gia KhánhBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu
31Phạm Gia MinhGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
32Phạm Ngọc Minh LongGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
33Phạm Minh QuânHCMCVDB07Gò Vấp
34Phan Bảo Uy VũHCMCVDB07Quận 12
35Phan Huy VũHCMCVDB07Tp Thủ Đức
36Tạ Gia BảoHCMCVDB07Tân Bình
37Trần Anh MinhTNICVDB07Tây Ninh
38Trần Gia HuyHCMCVDB07Royalchess
39Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTHCVDB07Đồng Tháp
40Trần Nguyên KhangHCMCVDB07Phú Nhuận
41Trần Trường KhangDTHCVDB07Đồng Tháp
42Võ Duy BáchHCMCVDB07Chessmaster
43Võ Hoàng Nhật QuangLDOCVDB07Lâm Đồng
44Võ Nguyễn Phúc KhangHCMCVDB07Phú Nhuận
45Vũ Đức HoàngDTHCVDB07Đồng Tháp
46Vũ Hoàng BáchBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu
47Vũ Hoàng TùngBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu