GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07

Last update 09.06.2025 03:02:48, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Champion: Men, Women
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 0

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Phạm Minh QuânCVDB07HCMGò Vấp000000
22Nguyễn Tiến QuyếtCVDB07HCMTp Thủ Đức000000
33Mai Nhât HuyCVDB07HCMRoyalchess000000
44Đặng Quang VũCVDB07HCMQuận 5000000
55Đào Phúc Hải ĐứcCVDB07BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
66Đinh Lang Trường PhướcCVDB07HCMQuận 12000000
77Đinh Minh TriếtCVDB07HCMHoa Lư000000
88Đinh Thiện TâmCVDB07TNITây Ninh000000
99Hà Chí ThiệnCVDB07TNITây Ninh000000
1010Hồ Quang HảiCVDB07LDOLâm Đồng000000
1111Huỳnh Phúc ThịnhCVDB07TNITây Ninh000000
1212Lê Ngọc Bảo AnCVDB07LDOLâm Đồng000000
1313Lữ Ngô Gia BìnhCVDB07GDITt Cờ Vua Gia Định000000
1414Ngô Nguyễn An PhongCVDB07HCMVchess000000
1515Nguyễn Bảo MinhCVDB07LDOLâm Đồng000000
1616Nguyễn Đức Khải PhongCVDB07LDOLâm Đồng000000
1717Nguyễn Đức TàiCVDB07GDITt Cờ Vua Gia Định000000
1818Nguyễn Hải ĐăngCVDB07HCMTân Phú000000
1919Nguyễn Hoàng BáchCVDB07HCMTân Bình000000
2020Nguyễn Hoàng Gia HưngCVDB07HCMGò Vấp000000
2121Nguyễn Hoàng HuyCVDB07HCMRoyalchess000000
2222Nguyễn Hoàng Phú QuýCVDB07TNITây Ninh000000
2323Nguyễn Hoàng QuânCVDB07LDOLâm Đồng000000
2424Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênCVDB07DTHĐồng Tháp000000
2525Nguyễn Minh KhangCVDB07HCMChessmaster000000
2626Nguyễn Minh KhôiCVDB07LDOLâm Đồng000000
2727Nguyễn Minh QuânCVDB07HCMPhú Nhuận000000
2828Nguyễn Minh TuấnCVDB07TNITây Ninh000000
2929Nguyễn Quang Phúc ChấnCVDB07HCMTp Thủ Đức000000
3030Nguyễn Trung KiênCVDB07TNITây Ninh000000
3131Phạm Gia KhánhCVDB07BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
3232Phạm Gia MinhCVDB07GDITt Cờ Vua Gia Định000000
3333Phạm Ngọc Minh LongCVDB07GDITt Cờ Vua Gia Định000000
3434Phan Bảo Uy VũCVDB07HCMQuận 12000000
3535Phan Huy VũCVDB07HCMTp Thủ Đức000000
3636Tạ Gia BảoCVDB07HCMTân Bình000000
3737Trần Anh MinhCVDB07TNITây Ninh000000
3838Trần Gia HuyCVDB07HCMRoyalchess000000
3939Trần Huỳnh Tuấn KiệtCVDB07DTHĐồng Tháp000000
4040Trần Nguyên KhangCVDB07HCMPhú Nhuận000000
4141Trần Trường KhangCVDB07DTHĐồng Tháp000000
4242Võ Duy BáchCVDB07HCMChessmaster000000
4343Võ Hoàng Nhật QuangCVDB07LDOLâm Đồng000000
4444Võ Nguyễn Phúc KhangCVDB07HCMPhú Nhuận000000
4545Vũ Đức HoàngCVDB07DTHĐồng Tháp000000
4646Vũ Hoàng BáchCVDB07BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
4747Vũ Hoàng TùngCVDB07BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)