GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 01:21:02, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB07
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandsexTypGrVerein/Ort
1Phạm Minh QuânHCMCVDB07Gò Vấp
2Nguyễn Tiến QuyếtHCMCVDB07Tp Thủ Đức
3Mai Nhât HuyHCMCVDB07Royalchess
4Đặng Quang VũHCMCVDB07Quận 5
5Đào Phúc Hải ĐứcBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu
6Đinh Lang Trường PhướcHCMCVDB07Quận 12
7Đinh Minh TriếtHCMCVDB07Hoa Lư
8Đinh Thiện TâmTNICVDB07Tây Ninh
9Hà Chí ThiệnTNICVDB07Tây Ninh
10Hồ Quang HảiLDOCVDB07Lâm Đồng
11Huỳnh Phúc ThịnhTNICVDB07Tây Ninh
12Lê Ngọc Bảo AnLDOCVDB07Lâm Đồng
13Lữ Ngô Gia BìnhGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
14Ngô Nguyễn An PhongHCMCVDB07Vchess
15Nguyễn Bảo MinhLDOCVDB07Lâm Đồng
16Nguyễn Đức Khải PhongLDOCVDB07Lâm Đồng
17Nguyễn Đức TàiGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
18Nguyễn Hải ĐăngHCMCVDB07Tân Phú
19Nguyễn Hoàng BáchHCMCVDB07Tân Bình
20Nguyễn Hoàng Gia HưngHCMCVDB07Gò Vấp
21Nguyễn Hoàng HuyHCMCVDB07Royalchess
22Nguyễn Hoàng Phú QuýTNICVDB07Tây Ninh
23Nguyễn Hoàng QuânLDOCVDB07Lâm Đồng
24Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTHCVDB07Đồng Tháp
25Nguyễn Minh KhangHCMCVDB07Chessmaster
26Nguyễn Minh KhôiLDOCVDB07Lâm Đồng
27Nguyễn Minh QuânHCMCVDB07Phú Nhuận
28Nguyễn Minh TuấnTNICVDB07Tây Ninh
29Nguyễn Quang Phúc ChấnHCMCVDB07Tp Thủ Đức
30Nguyễn Trung KiênTNICVDB07Tây Ninh
31Phạm Gia KhánhBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu
32Phạm Gia MinhGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
33Phạm Ngọc Minh LongGDICVDB07Tt Cờ Vua Gia Định
34Phan Bảo Uy VũHCMCVDB07Quận 12
35Phan Huy VũHCMCVDB07Tp Thủ Đức
36Tạ Gia BảoHCMCVDB07Tân Bình
37Trần Anh MinhTNICVDB07Tây Ninh
38Trần Gia HuyHCMCVDB07Royalchess
39Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTHCVDB07Đồng Tháp
40Trần Nguyên KhangHCMCVDB07Phú Nhuận
41Trần Trường KhangDTHCVDB07Đồng Tháp
42Võ Duy BáchHCMCVDB07Chessmaster
43Võ Hoàng Nhật QuangLDOCVDB07Lâm Đồng
44Võ Nguyễn Phúc KhangHCMCVDB07Phú Nhuận
45Vũ Đức HoàngDTHCVDB07Đồng Tháp
46Vũ Hoàng BáchBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu
47Vũ Hoàng TùngBRVCVDB07Bà Rịa - Vũng Tàu