GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 19Last update 09.06.2025 11:18:35, Creator/Last Upload: RoyalChess
Player Overview of a federationOverview for team VCH
| SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | Rk. | |
| 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 12 | B10 |
| 25 | | Trần Thiên Khải | VCH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 23 | Rapid Individual B07 |
| 10 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 15 | B10 |
| 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 11 | B10 |
Player details
| Nguyễn Quang Nhật 1449 VCH Rp:1479 Pts. 3,5 |
| 1 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | w 1 | B10 |
| 2 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 0 | B10 |
| 3 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w 0 | B10 |
| 4 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w ½ | B10 |
| 5 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s 0 | B10 |
| 6 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | s 1 | B10 |
| 7 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | w 1 | B10 |
| 8 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | s 0 | B10 |
| 9 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | w 0 | B10 |
| Trần Thiên Khải 0 VCH Rp:1324 Pts. 2,5 |
| 1 | 12 | | Lê Gia Phúc | BRV | 3,5 | w ½ | Rapid Individual B07 |
| 2 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | s 1 | Rapid Individual B07 |
| 3 | 14 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 4 | w 1 | Rapid Individual B07 |
| 4 | 2 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
| 5 | 23 | | Trần Minh Phú | BRV | 5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
| 6 | 15 | | Lê Tô Anh | TNI | 3 | w 0 | Rapid Individual B07 |
| 7 | 17 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 3,5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
| Nguyễn Quang Nhật 1517 VCH Rp:1324 Pts. 2,5 |
| 1 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 5,5 | w 0 | B10 |
| 2 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4,5 | s 0 | B10 |
| 3 | 11 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 1 | w 1 | B10 |
| 4 | 14 | | Lê Minh Đức | BDU | 3 | s 0 | B10 |
| 5 | 9 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 3,5 | s 0 | B10 |
| 6 | - | | bye | - | - | - 1 | B10 |
| 7 | 15 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w ½ | B10 |
| Nguyễn Quang Nhật 1449 VCH Rp:1595 Pts. 4,5 |
| 1 | 8 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 5 | w 0 | B10 |
| 2 | - | | bye | - | - | - 1 | B10 |
| 3 | 5 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 1 | B10 |
| 4 | 3 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 6 | w 0 | B10 |
| 5 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 4,5 | s 1 | B10 |
| 6 | 4 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 4,5 | w 0 | B10 |
| 7 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s ½ | B10 |
| 8 | 18 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 4,5 | w 1 | B10 |
| 9 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | s 0 | B10 |
|
|
|
|