GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 19Last update 09.06.2025 11:18:35, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G19 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 6 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team BDI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | Rk. | |
9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | Bullet Individual B07 |
18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 12 | B09 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | G11 |
39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 8 | B11 |
50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3 | 73 | B11 |
55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 61 | B11 |
65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 5 | 34 | B11 |
2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | B13 |
21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 23 | B13 |
29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 2 | B13 |
34 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | B13 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | G13 |
21 | | Trịnh Thùy Lam | BDI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 13 | G13 |
23 | | Võ Phương Như | BDI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G13 |
14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 20 | G12 |
15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | G12 |
18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 17 | G12 |
3 | | Bùi Kim Lê | BDI | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | | 3 | 3 | DD G35 |
4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | 2 | 4 | DD G35 |
6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | 2 | 5 | DD G35 |
7 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | Women |
4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | Bullet Maruk: Men |
5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 3 | Bullet Maruk: Men |
17 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 15 | Rapid Individual B07 |
23 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 14 | B09 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 1 | G11 |
42 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 38 | B11 |
49 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 39 | B11 |
55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 47 | B11 |
68 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 22 | B11 |
26 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 27 | B13 |
30 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 24 | B13 |
35 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 55 | B13 |
47 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 39 | B13 |
1 | | Võ Phương Như | BDI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | G13 |
6 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 3 | G13 |
21 | | Trịnh Thùy Lam | BDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 13 | G13 |
12 | | Lê Bảo Trân | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 11 | G12 |
13 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | G12 |
14 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 12 | G12 |
10 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | Rapid Senior: B35 |
4 | | Bùi Kim Lê | BDI | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | ĐĐ G35 |
5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | ĐĐ G35 |
6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 6 | ĐĐ G35 |
7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | Rapid Champion: Men |
6 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | | 3 | 3 | Rapid Maruk: Men |
11 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | | 3 | 6 | MixedGender |
12 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | | 4 | 4 | MixedGender |
Player details
Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1410 Pts. 4,5 |
1 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w ½ | Bullet Individual B07 |
9 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | Bullet Individual B07 |
Trịnh Minh Trí 0 BDI Rp:1479 Pts. 4,5 |
1 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | w 1 | B09 |
2 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 1 | B09 |
3 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 0 | B09 |
4 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | s ½ | B09 |
5 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | w 0 | B09 |
6 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | s 1 | B09 |
7 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | w 1 | B09 |
8 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | w 0 | B09 |
9 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 0 | B09 |
Lê Bùi Quỳnh Chi 1491 BDI Rp:1597 Pts. 5 |
1 | 7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 2 | w 1 | G11 |
2 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | s 1 | G11 |
3 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | w 1 | G11 |
4 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 4 | w 0 | G11 |
5 | 4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | s 1 | G11 |
6 | 5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | w 1 | G11 |
7 | 6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 6 | s 0 | G11 |
Lê Khôi Nguyên 0 BDI Rp:1655 Pts. 6,5 |
1 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 5,5 | s ½ | B11 |
3 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | w 1 | B11 |
4 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | s 0 | B11 |
5 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 1 | B11 |
6 | 3 | | Bùi Đức Khang | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
7 | 14 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 6,5 | w 0 | B11 |
8 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | s 1 | B11 |
9 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
Nguyễn Bảo Khang 0 BDI Rp:1317 Pts. 3 |
1 | 9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5,5 | s 0 | B11 |
2 | 81 | | Võ Minh Kiên | HCM | 2 | w 1 | B11 |
3 | 19 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
4 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | w ½ | B11 |
5 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 5,5 | s 0 | B11 |
7 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | w ½ | B11 |
8 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 0 | B11 |
9 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | s 0 | B11 |
Nguyễn Duy Anh 0 BDI Rp:1349 Pts. 3,5 |
1 | 14 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 6,5 | w 0 | B11 |
2 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | s 1 | B11 |
3 | 23 | | Võ Trọng Phú | HCM | 5 | w 0 | B11 |
4 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | s 0 | B11 |
5 | 81 | | Võ Minh Kiên | HCM | 2 | w 1 | B11 |
6 | 16 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | 5 | s 1 | B11 |
7 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | w 0 | B11 |
8 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | s ½ | B11 |
9 | 83 | | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
Nguyễn Thái Bảo 0 BDI Rp:1510 Pts. 5 |
1 | 24 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
3 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | w ½ | B11 |
4 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | B11 |
5 | 23 | | Võ Trọng Phú | HCM | 5 | w ½ | B11 |
6 | 8 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 5 | s 0 | B11 |
7 | 38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 3,5 | w 1 | B11 |
8 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | s 1 | B11 |
9 | 6 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
Nguyễn Tấn Khang 1665 BDI Rp:1597 Pts. 6,5 |
1 | 34 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | s 1 | B13 |
2 | 27 | | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | w 1 | B13 |
3 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 0 | B13 |
4 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | w 1 | B13 |
5 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s ½ | B13 |
6 | 17 | | Đặng Hưng Phát | HCM | 6,5 | w 1 | B13 |
7 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | B13 |
8 | 9 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | w 0 | B13 |
9 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 1 | B13 |
Đinh Mai Phú Thăng 1408 BDI Rp:1461 Pts. 5 |
1 | 53 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 4 | w 0 | B13 |
2 | 49 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | s 0 | B13 |
3 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | w 1 | B13 |
4 | 43 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | s 1 | B13 |
5 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | w 1 | B13 |
6 | 57 | | Trần Minh Khang | LDO | 4 | s 1 | B13 |
7 | 10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | w 0 | B13 |
8 | 46 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | s 1 | B13 |
9 | 24 | | Đinh Bá Nhị Long | HCM | 6 | w 0 | B13 |
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Rp:1772 Pts. 7 |
1 | 61 | | Trương Tuấn Anh | TNI | 4 | w 1 | B13 |
2 | 6 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s ½ | B13 |
3 | 14 | | Bùi Hữu An | HCM | 3,5 | w 1 | B13 |
4 | 63 | | Võ Nam Phong | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
5 | 2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | w ½ | B13 |
6 | 10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | s 1 | B13 |
7 | 4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 7,5 | w 0 | B13 |
8 | 1 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
9 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 1 | B13 |
Lý Hoàng Giang 0 BDI Rp:1567 Pts. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | w 0 | B13 |
2 | 59 | | Trần Văn Minh Khang | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
3 | 12 | | Nguyễn Đức Tâm | HCM | 4 | w 1 | B13 |
4 | 1 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | w 1 | B13 |
5 | 18 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | s 1 | B13 |
6 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 0 | B13 |
7 | 3 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
8 | 16 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
9 | 46 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | w 1 | B13 |
Đặng Đỗ Thanh Tâm 0 BDI Rp:1625 Pts. 7 |
1 | 14 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | LAN | 5 | w 1 | G13 |
2 | 16 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 4 | s 1 | G13 |
3 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | w ½ | G13 |
4 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | s 1 | G13 |
5 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 1 | G13 |
6 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | s 1 | G13 |
7 | 23 | | Võ Phương Như | BDI | 7 | s ½ | G13 |
8 | 12 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 7 | w 0 | G13 |
9 | 1 | | Phạm Quỳnh Anh | TNI | 5 | w 1 | G13 |
Trịnh Thùy Lam 0 BDI Rp:1400 Pts. 4,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Bùi Xuân An | LAN | 3,5 | w ½ | G13 |
2 | 22 | | Từ Ngọc Bảo Châu | HCM | 4,5 | s 1 | G13 |
3 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | s 0 | G13 |
4 | 9 | | Nghê Thái An | HCM | 6 | w 0 | G13 |
5 | 2 | | Chang Phạm Ngọc Anh | BRV | 3,5 | s 1 | G13 |
6 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | w 0 | G13 |
7 | 17 | | Phạm Trịnh Gia Hân | BRV | 3,5 | s 1 | G13 |
8 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 1 | G13 |
9 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | w 0 | G13 |
Võ Phương Như 0 BDI Rp:1598 Pts. 7 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | G13 |
2 | 12 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 7 | s 1 | G13 |
3 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 0 | G13 |
4 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | s 1 | G13 |
5 | 11 | | Nguyễn Đặng Khánh Linh | HCM | 5 | w 1 | G13 |
6 | 16 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 4 | s 1 | G13 |
7 | 3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 7 | w ½ | G13 |
8 | 1 | | Phạm Quỳnh Anh | TNI | 5 | s 1 | G13 |
9 | 9 | | Nghê Thái An | HCM | 6 | w ½ | G13 |
Lê Bảo Trân 0 BDI Rp:1127 Pts. 1 |
1 | 4 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 6 | w 0 | G12 |
2 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | s 1 | G12 |
3 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 0 | G12 |
4 | 6 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 5,5 | s 0 | G12 |
5 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 0 | G12 |
6 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 0 | G12 |
7 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 0 | G12 |
8 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s 0 | G12 |
9 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 0 | G12 |
Lê Bùi Khánh Nhi 0 BDI Rp:1434 Pts. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 6 | s 0 | G12 |
2 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 1 | G12 |
3 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | G12 |
4 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 0 | G12 |
5 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | G12 |
6 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w 0 | G12 |
7 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | s 1 | G12 |
8 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | w 1 | G12 |
9 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G12 |
Nguyễn Trần Anh Thư 0 BDI Rp:1368 Pts. 3 |
1 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 0 | G12 |
2 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 1 | G12 |
3 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
4 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | w 0 | G12 |
5 | 3 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | s 0 | G12 |
6 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 6 | s 0 | G12 |
7 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 1 | G12 |
8 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | s 0 | G12 |
9 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w 0 | G12 |
Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1732 Pts. 3 |
1 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
2 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | DD G35 |
3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 1 | DD G35 |
4 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | DD G35 |
5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1588 Pts. 2 |
1 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | DD G35 |
2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | s ½ | DD G35 |
3 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | DD G35 |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | DD G35 |
5 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | w 0 | DD G35 |
Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1588 Pts. 2 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | DD G35 |
2 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
3 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | DD G35 |
4 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | DD G35 |
5 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | DD G35 |
Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDI Rp:1973 Pts. 6 |
1 | 2 | | Mai Ngọc Nhi | HCM | 3,5 | s 0 | Women |
2 | 3 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 4,5 | w 1 | Women |
3 | 4 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 3 | s 1 | Women |
4 | 5 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 2,5 | w 1 | Women |
5 | 6 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 2,5 | s 1 | Women |
6 | 8 | | Vương Thị Bích Chi | HCM | 0 | s 1 | Women |
7 | 1 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 6 | w 1 | Women |
Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1812 Pts. 5 |
1 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
2 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
3 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
4 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | s 0 | Bullet Maruk: Men |
5 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
6 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
7 | - | | bye | - | - | - 0 | Bullet Maruk: Men |
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1596 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | Bullet Maruk: Men |
2 | - | | bye | - | - | - 0 | Bullet Maruk: Men |
3 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
4 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
5 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | w 0 | Bullet Maruk: Men |
6 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | s ½ | Bullet Maruk: Men |
7 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1450 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 4 | w 0 | Rapid Individual B07 |
2 | 6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | s 1 | Rapid Individual B07 |
3 | 24 | | Trần Minh Thiện | AGI | 5 | w 0 | Rapid Individual B07 |
4 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | s 1 | Rapid Individual B07 |
5 | 1 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | HCM | 4 | w 0 | Rapid Individual B07 |
6 | 21 | | Trần Đức Hưng | HCM | 2,5 | s ½ | Rapid Individual B07 |
7 | 25 | | Trần Thiên Khải | VCH | 2,5 | w 1 | Rapid Individual B07 |
Trịnh Minh Trí 0 BDI Rp:1450 Pts. 3,5 |
1 | 10 | | Đặng Phú Hào | CTH | 4,5 | w 1 | B09 |
2 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | HCM | 3,5 | s ½ | B09 |
3 | 7 | | Trương Quốc Việt | BRV | 4,5 | s 0 | B09 |
4 | 14 | | Nguyễn Cao Tùng Quân | HCM | 2 | w 1 | B09 |
5 | 8 | | Bùi Lưu Quí Thuận | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
6 | 22 | | Trình Đức Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B09 |
7 | 15 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 2 | w 1 | B09 |
Lê Bùi Quỳnh Chi 1422 BDI Rp:1630 Pts. 5,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Vy An | HCM | 3 | s 1 | G11 |
2 | 12 | | Trần Diệp Hân | BDU | 4 | w 1 | G11 |
3 | 3 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | s ½ | G11 |
4 | 13 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 4 | w 1 | G11 |
5 | 7 | | Nguyễn Trần Hạnh Phúc | HCM | 3 | s 1 | G11 |
6 | 11 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 5 | w 1 | G11 |
7 | 9 | | Phạm Gia Hân | HCM | 5 | s 0 | G11 |
Lê Khôi Nguyên 0 BDI Rp:1422 Pts. 3 |
1 | 91 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 3 | s 1 | B11 |
2 | 11 | | Tăng Duy Khang | HCM | 4 | w 0 | B11 |
3 | 86 | | Trần Đức Khang | GDI | 1,5 | s 1 | B11 |
4 | 92 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 4 | w 0 | B11 |
5 | 68 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 4 | w 0 | B11 |
6 | 98 | | Võ Minh Triết | HCM | 2,5 | s 1 | B11 |
7 | 72 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 3 | w | B11 |
Nguyễn Bảo Khang 0 BDI Rp:1416 Pts. 3 |
1 | 98 | | Võ Minh Triết | HCM | 2,5 | w 0 | B11 |
2 | 76 | | Phạm Gia Huy | BRV | 1,5 | s 1 | B11 |
3 | 97 | | Võ Minh Kiên | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
4 | 14 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5 | s 0 | B11 |
5 | 78 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4 | w 0 | B11 |
6 | 60 | | Nguyễn Minh Kha | HCM | 2 | s 1 | B11 |
7 | 75 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 3 | w | B11 |
Nguyễn Duy Anh 0 BDI Rp:1427 Pts. 3 |
1 | 6 | | Phan Khải Anh | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
2 | 84 | | Trần Đặng Nam Anh | HCM | 1,5 | s 0 | B11 |
3 | 94 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 2 | w 0 | B11 |
4 | 76 | | Phạm Gia Huy | BRV | 1,5 | s 1 | B11 |
5 | 83 | | Thạch Thanh Doanh | HCM | 1 | w 1 | B11 |
6 | 62 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 2 | s 1 | B11 |
7 | 10 | | Vũ Minh Quân | HCM | 3 | w | B11 |
Nguyễn Thái Bảo 0 BDI Rp:1485 Pts. 4 |
1 | 19 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 0 | B11 |
2 | 23 | | Ngô Đức Minh Châu | HCM | 3,5 | - 1K | B11 |
3 | 34 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 2 | w 1 | B11 |
4 | 28 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 4 | w 0 | B11 |
5 | 42 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 3 | s 1 | B11 |
6 | 27 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 3 | w 1 | B11 |
7 | 20 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 4 | s | B11 |
Đinh Mai Phú Thăng 0 BDI Rp:1531 Pts. 3,5 |
1 | 58 | | Trần Hồng Khôi | HCM | 4 | s ½ | B13 |
2 | 60 | | Trần Văn Minh Khang | HCM | 2 | w 1 | B13 |
3 | 63 | | Võ Chí Bình | BDU | 3,5 | s 1 | B13 |
4 | 9 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 4 | w ½ | B13 |
5 | 4 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 4,5 | w 0 | B13 |
6 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 3,5 | s ½ | B13 |
7 | 6 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 3,5 | w | B13 |
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Rp:1506 Pts. 3,5 |
1 | 62 | | Trương Tuấn Anh | TNI | 3,5 | s 1 | B13 |
2 | 3 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w 0 | B13 |
3 | 66 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 3 | s 0 | B13 |
4 | 56 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 2,5 | w ½ | B13 |
5 | 54 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | 1,5 | s 1 | B13 |
6 | 44 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 2,5 | w 1 | B13 |
7 | 14 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 3,5 | w | B13 |
Lý Hoàng Giang 0 BDI Rp:1324 Pts. 2 |
1 | 3 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
2 | 54 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | 1,5 | w 0 | B13 |
3 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 3 | s 0 | B13 |
4 | 50 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | 0,5 | w 1 | B13 |
5 | 64 | | Võ Quang Nam | LDO | 2 | s 1 | B13 |
6 | 53 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 3 | w 0 | B13 |
7 | 65 | | Vũ Minh Đăng | HCM | 2 | s | B13 |
Nguyễn Tấn Khang 0 BDI Rp:1479 Pts. 3 |
1 | 15 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
2 | 29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 2,5 | w 0 | B13 |
3 | 38 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 1 | s 1 | B13 |
4 | 1 | | Bùi Hữu An | HCM | 3 | w 0 | B13 |
5 | 31 | | La Viễn Minh Nguyên | LDO | 2 | s 1 | B13 |
6 | 65 | | Vũ Minh Đăng | HCM | 2 | w 1 | B13 |
7 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 3 | s | B13 |
Võ Phương Như 1563 BDI Rp:1698 Pts. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Lê Vân Khánh | DON | 2 | w 1 | G13 |
2 | 18 | | Trần Hà Gia Hân | BRV | 3 | s 1 | G13 |
3 | 8 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 2,5 | w 1 | G13 |
4 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5 | s 1 | G13 |
5 | 9 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 4 | w 0 | G13 |
6 | 2 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 4 | s 1 | G13 |
7 | 4 | | Lê Phạm Khánh Huyền | HCM | 4 | w | G13 |
Đặng Đỗ Thanh Tâm 0 BDI Rp:1618 Pts. 4,5 |
1 | 17 | | Phan Thanh Thanh | HCM | 0 | s 1 | G13 |
2 | 15 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 2 | w 1 | G13 |
3 | 11 | | Nguyễn Đặng Khánh Linh | HCM | 4 | s ½ | G13 |
4 | 2 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 4 | w 0 | G13 |
5 | 5 | | Chang Phạm Ngọc Anh | BRV | 2,5 | s 1 | G13 |
6 | 9 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 4 | s 1 | G13 |
7 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5 | w | G13 |
Trịnh Thùy Lam 0 BDI Rp:1412 Pts. 3 |
1 | 10 | | Nguyễn Bùi Xuân An | LAN | 2,5 | w 1 | G13 |
2 | 8 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 2,5 | s 0 | G13 |
3 | 4 | | Lê Phạm Khánh Huyền | HCM | 4 | w 0 | G13 |
4 | 17 | | Phan Thanh Thanh | HCM | 0 | s 1 | G13 |
5 | 18 | | Trần Hà Gia Hân | BRV | 3 | w 0 | G13 |
6 | 22 | | Từ Ngọc Bảo Châu | HCM | 2 | s 1 | G13 |
7 | 16 | | Phạm Trịnh Gia Hân | BRV | 3,5 | s | G13 |
Lê Bảo Trân 732 BDI Rp:1479 Pts. 2 |
1 | 5 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 3,5 | s 0 | G12 |
2 | 1 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 2,5 | w 1 | G12 |
3 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 4 | w 0 | G12 |
4 | 8 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 0 | G12 |
5 | 4 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 3 | w 0 | G12 |
6 | 3 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
7 | 2 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w | G12 |
Nguyễn Trần Anh Thư 731 BDI Rp:1416 Pts. 2 |
1 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 4 | w 0 | G12 |
2 | 4 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 3 | s 1 | G12 |
3 | 8 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 1 | G12 |
4 | 10 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 4 | s 0 | G12 |
5 | 5 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 3,5 | s 0 | G12 |
6 | 1 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 2,5 | w 0 | G12 |
7 | 14 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 2 | s | G12 |
Lê Bùi Khánh Nhi 730 BDI Rp:1557 Pts. 2 |
1 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 3 | s 0 | G12 |
2 | 3 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
3 | 10 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 4 | w 0 | G12 |
4 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 4 | s 0 | G12 |
5 | 2 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
6 | 8 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 0 | G12 |
7 | 13 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 2 | w | G12 |
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Pts. 0 |
1 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 3 | - 0K | Rapid Senior: B35 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Senior: B35 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Senior: B35 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Senior: B35 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Senior: B35 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Senior: B35 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Senior: B35 |
Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1778 Pts. 4 |
1 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | w ½ | ĐĐ G35 |
2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | s ½ | ĐĐ G35 |
3 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | ĐĐ G35 |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s 1 | ĐĐ G35 |
5 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w 1 | ĐĐ G35 |
6 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s 0 | ĐĐ G35 |
7 | - | | bye | - | - | - 0 | ĐĐ G35 |
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1778 Pts. 4 |
1 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | s ½ | ĐĐ G35 |
2 | - | | bye | - | - | - 0 | ĐĐ G35 |
3 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | w ½ | ĐĐ G35 |
4 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | s 1 | ĐĐ G35 |
5 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 | ĐĐ G35 |
6 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | s 1 | ĐĐ G35 |
7 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | w 1 | ĐĐ G35 |
Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1596 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s 0 | ĐĐ G35 |
2 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | w ½ | ĐĐ G35 |
3 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | s ½ | ĐĐ G35 |
4 | - | | bye | - | - | - 0 | ĐĐ G35 |
5 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | ĐĐ G35 |
6 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s ½ | ĐĐ G35 |
7 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w 0 | ĐĐ G35 |
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Pts. 0 |
1 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | - 0K | Rapid Champion: Men |
2 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | - 0K | Rapid Champion: Men |
3 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | - 0K | Rapid Champion: Men |
4 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 0K | Rapid Champion: Men |
5 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 0K | Rapid Champion: Men |
6 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 0K | Rapid Champion: Men |
7 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | - 0K | Rapid Champion: Men |
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1821 Pts. 3 |
1 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 4 | s 0 | Rapid Maruk: Men |
2 | 4 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w 1 | Rapid Maruk: Men |
3 | 2 | | Phan Trọng Bình | BRV | 1 | s ½ | Rapid Maruk: Men |
4 | 5 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1 | w 1 | Rapid Maruk: Men |
5 | 3 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 2,5 | s ½ | Rapid Maruk: Men |
Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1472 Pts. 3 |
1 | 1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | s 0 | MixedGender |
2 | 7 | | Đặng Tính | GDI | 1,5 | w ½ | MixedGender |
3 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | s 1 | MixedGender |
4 | 9 | | Phạm Văn Quân | GDI | 1 | w 1 | MixedGender |
5 | 5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | s ½ | MixedGender |
Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDI Rp:1640 Pts. 4 |
1 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | w 1 | MixedGender |
2 | 8 | | Nguyễn Thị Ái My | GDI | 0 | s 1 | MixedGender |
3 | 4 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2,5 | w ½ | MixedGender |
4 | 10 | | Trương Thị Mỹ Dương | GDI | 1 | s 1 | MixedGender |
5 | 6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | w ½ | MixedGender |
|
|
|
|