GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 19

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 11:18:35, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenG19
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 6 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 6 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für G19

Spielerdetails für G19

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Hồ Nhã Uyên 1981 BDU Rp:1265 Pkt. 1
1-spielfrei --- 0
22Nguyễn Phan Thanh HàBDU2w 0
33Lê Hồng NgọcBDU2,5s 0
44Trần Ngọc Khả HânBDU2,5w 0
55Đàm Minh HằngHCM5s 0
66Nguyễn Phương ThảoLDO2w 1
77Nguyễn Phạm Linh ChiPYE6s 0
Nguyễn Phan Thanh Hà 1980 BDU Rp:1413 Pkt. 2
17Nguyễn Phạm Linh ChiPYE6w 0
21Hồ Nhã UyênBDU1s 1
3-spielfrei --- 0
43Lê Hồng NgọcBDU2,5w 0
54Trần Ngọc Khả HânBDU2,5s 0
65Đàm Minh HằngHCM5w 0
76Nguyễn Phương ThảoLDO2s 1
Lê Hồng Ngọc 1979 BDU Rp:1481 Pkt. 2,5
16Nguyễn Phương ThảoLDO2w 0
27Nguyễn Phạm Linh ChiPYE6s 0
31Hồ Nhã UyênBDU1w 1
42Nguyễn Phan Thanh HàBDU2s 1
5-spielfrei --- 0
64Trần Ngọc Khả HânBDU2,5w ½
75Đàm Minh HằngHCM5s 0
Trần Ngọc Khả Hân 1964 BDU Rp:1483 Pkt. 2,5
15Đàm Minh HằngHCM5w 0
26Nguyễn Phương ThảoLDO2s 0
37Nguyễn Phạm Linh ChiPYE6w 0
41Hồ Nhã UyênBDU1s 1
52Nguyễn Phan Thanh HàBDU2w 1
63Lê Hồng NgọcBDU2,5s ½
7-spielfrei --- 0
Đàm Minh Hằng 1285 HCM Rp:1927 Pkt. 5
14Trần Ngọc Khả HânBDU2,5s 1
2-spielfrei --- 0
36Nguyễn Phương ThảoLDO2w 1
47Nguyễn Phạm Linh ChiPYE6s 0
51Hồ Nhã UyênBDU1w 1
62Nguyễn Phan Thanh HàBDU2s 1
73Lê Hồng NgọcBDU2,5w 1
Nguyễn Phương Thảo 1025 LDO Rp:1572 Pkt. 2
13Lê Hồng NgọcBDU2,5s 1
24Trần Ngọc Khả HânBDU2,5w 1
35Đàm Minh HằngHCM5s 0
4-spielfrei --- 0
57Nguyễn Phạm Linh ChiPYE6w 0
61Hồ Nhã UyênBDU1s 0
72Nguyễn Phan Thanh HàBDU2w 0
Nguyễn Phạm Linh Chi 992 PYE Rp:2502 Pkt. 6
12Nguyễn Phan Thanh HàBDU2s 1
23Lê Hồng NgọcBDU2,5w 1
34Trần Ngọc Khả HânBDU2,5s 1
45Đàm Minh HằngHCM5w 1
56Nguyễn Phương ThảoLDO2s 1
6-spielfrei --- 0
71Hồ Nhã UyênBDU1w 1
Đàm Minh Hằng 1285 HCM Rp:1005 Pkt. 2,5
14Tran Diệp HânBDU1w 1
22Đỗ Thị Linh ThưTNI6w 0
33Lê Bảo NgânTNI2,5s 1
44Tran Diệp HânBDU1s ½
52Đỗ Thị Linh ThưTNI6s 0
63Lê Bảo NgânTNI2,5w 0
Đỗ Thị Linh Thư 898 TNI Rp:1991 Pkt. 6
13Lê Bảo NgânTNI2,5w 1
21Đàm Minh HằngHCM2,5s 1
34Tran Diệp HânBDU1w 1
43Lê Bảo NgânTNI2,5s 1
51Đàm Minh HằngHCM2,5w 1
64Tran Diệp HânBDU1s 1
Lê Bảo Ngân 889 TNI Rp:1137 Pkt. 2,5
12Đỗ Thị Linh ThưTNI6s 0
24Tran Diệp HânBDU1s 1
31Đàm Minh HằngHCM2,5w 0
42Đỗ Thị Linh ThưTNI6w 0
54Tran Diệp HânBDU1w ½
61Đàm Minh HằngHCM2,5s 1
Hồ Lê Thanh Nhã 1499 PYE Rp:600 Pkt. 0
14Trần Thảo VyTNI4w 0
22Đàm Minh HằngHCM6w 0
33Lê Khánh VânPYE0- 0K
44Trần Thảo VyTNI4s 0
52Đàm Minh HằngHCM6s 0
63Lê Khánh VânPYE0- 0K
Đàm Minh Hằng 0 HCM Rp:2233 Pkt. 6
13Lê Khánh VânPYE0w 1
21Hồ Lê Thanh NhãPYE0s 1
34Trần Thảo VyTNI4w 1
43Lê Khánh VânPYE0s 1
51Hồ Lê Thanh NhãPYE0w 1
64Trần Thảo VyTNI4s 1
Lê Khánh Vân 0 PYE Rp:600 Pkt. 0
12Đàm Minh HằngHCM6s 0
24Trần Thảo VyTNI4s 0
31Hồ Lê Thanh NhãPYE0- 0K
42Đàm Minh HằngHCM6w 0
54Trần Thảo VyTNI4w 0
61Hồ Lê Thanh NhãPYE0- 0K
Trần Thảo Vy 0 TNI Rp:1558 Pkt. 4
11Hồ Lê Thanh NhãPYE0s 1
23Lê Khánh VânPYE0w 1
32Đàm Minh HằngHCM6s 0
41Hồ Lê Thanh NhãPYE0w 1
53Lê Khánh VânPYE0s 1
62Đàm Minh HằngHCM6w 0