GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 15Last update 09.06.2025 11:40:39, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G15 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 6 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for G15Player details for G15
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Ngô Huỳnh Thảo Như 1503 PYE Rp:1628 Pts. 3 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 2 | w 1 | 3 | 3 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 3 | s 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 0 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 2 | s 1 | Nguyễn Minh Hằng 1487 BRV Rp:1439 Pts. 2 |
1 | 5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 2 | w 1 | 2 | 1 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 3 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 3 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 0 | s 1 | Đinh Lê Minh Thy 1453 TNV Rp:1641 Pts. 3 |
1 | 4 | | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 0 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 2 | s 0 | 3 | 1 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 3 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 2 | s 1 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
Nguyễn Nhã Uyên 0 TNI Rp:661 Pts. 0 |
1 | 3 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 3 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
3 | 5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 2 | w 0 | 4 | 1 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 3 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 2 | w 0 | Nguyễn Song Uyển Nghi 0 TNI Rp:1461 Pts. 2 |
1 | 2 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 2 | s 0 | 2 | 3 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 3 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 0 | s 1 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 1 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 3 | w 0 | Nguyễn Minh Hằng 1454 BRV Rp:1656 Pts. 5 |
1 | 4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | w 1 | 3 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | s 1 | 4 | 4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | s 0 | 6 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | - 1K | Ngô Huỳnh Thảo Như 1440 PYE Rp:1494 Pts. 4 |
1 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | w ½ | 2 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | s 0 | 3 | 4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 2,5 | w 1 | 4 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | - 1K | 5 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | w 1 | 6 | 4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 2,5 | s ½ | Đinh Hồ Bảo Như 0 BRV Rp:1158 Pts. 0,5 |
1 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | s ½ | 2 | 4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 2,5 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | w 0 | 4 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | - 0K | 5 | 4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 2,5 | - 0K | 6 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | - 0K | Đinh Lê Minh Thy 0 TNV Rp:1289 Pts. 2,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | s 0 | 2 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | w 1 | 3 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | s 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | w 0 | 5 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | - 1K | 6 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | w ½ |
|
|
|
|