GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 09:32:38, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | G13 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Stand nach der 3 Runde, Paarungen/Ergebnisse |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team LDO
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | Pkt. | Rg. | |
8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 6 | B19 |
6 | | Trần Ngọc Khánh Linh | LDO | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | G09 |
2 | | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | G15 |
3 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | G15 |
6 | | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | G15 |
7 | | Sỳ Gia Hân | LDO | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | G15 |
6 | | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | G19 |
14 | | Hồ Quang Hải | LDO | 0 | 1 | 0 | 3 | 40 | Bullet Team B07 |
21 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 37 | Bullet Team B07 |
22 | | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 0 | 1 | 0 | 3 | 39 | Bullet Team B07 |
29 | | Nguyễn Hoàng Quân | LDO | 0 | 1 | 1 | 5 | 21 | Bullet Team B07 |
47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 0 | 0 | 1 | 3 | 42 | Bullet Team B07 |
13 | | Trương Đức Minh Quân | LDO | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 49 | B13 |
30 | | La Viễn Minh Nguyên | LDO | 1 | 0 | 0 | 2 | 61 | B13 |
42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 0 | 0 | 1 | 5 | 24 | B13 |
57 | | Trần Minh Khang | LDO | 1 | 0 | 1 | 4 | 38 | B13 |
8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | G07 |
11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 1 | 0 | 0 | 4 | 13 | G07 |
12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 0 | 1 | 0 | 3 | 15 | G07 |
8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | B16 |
15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 0 | 0 | 0 | 4 | 21 | Bullet Team B08 |
16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 0 | 0 | 0 | 2 | 24 | Bullet Team B08 |
19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | Bullet Team B08 |
20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 0 | 0 | 1 | 3 | 23 | Bullet Team B08 |
16 | | Châu Chí Cường | LDO | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 19 | B10 |
17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 33 | B10 |
18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 27 | B10 |
21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 28 | B10 |
22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 37 | B10 |
26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 0 | 0 | 1 | 5 | 13 | B10 |
29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 18 | B10 |
32 | | Nguyễn Uy | LDO | 0 | 0 | 1 | 2 | 36 | B10 |
35 | | Trần Minh Khang | LDO | 1 | 0 | 0 | 3 | 35 | B10 |
36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 0 | 1 | 1 | 4 | 23 | B10 |
20 | | Võ Quang Nam | LDO | 0 | 1 | 0 | 3 | 24 | B12 |
23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | B12 |
25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 26 | B12 |
26 | | Chung Hải Phong | LDO | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 27 | B12 |
28 | | Lê Đức Thống | LDO | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 29 | B12 |
29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 0 | 0 | 0 | 2 | 30 | B12 |
30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 28 | B12 |
11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | B14 |
19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 14 | B14 |
20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 1 | 0 | 0 | 4 | 16 | B14 |
22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | B14 |
12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 0 | 0 | 1 | 3 | 14 | G10 |
13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 | G10 |
16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | G10 |
7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 0 | 1 | 0 | 5 | 9 | G16 |
10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 0 | 0 | 0 | 4 | 12 | G16 |
13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 0 | 1 | 0 | 2 | 15 | G16 |
2 | | Bùi Văn Hùng | LDO | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 3 | B51 |
6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | Women |
2 | | Cao Sang | LDO | 1 | 1 | ½ | 6 | 2 | MenTeam |
11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 15 | MenTeam |
12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 0 | 0 | 1 | 5 | 8 | MenTeam |
14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 0 | 1 | 0 | 4 | 14 | MenTeam |
5 | | Lê Hữu Thái | LDO | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 4 | MixedGender |
6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | MixedGender |
2 | | Cao Trí Dũng | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | U20mixed |
8 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | U20mixed |
4 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | B19 |
10 | | Trần Ngọc Khánh Linh | LDO | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | G09 |
5 | | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 11 | G11 |
10 | | Hồ Quang Hải | LDO | 1 | 0 | 1 | 2 | 15 | Rapid Team B07 |
12 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 28 | Rapid Team B07 |
15 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | ½ | 0 | 0 | 0,5 | 41 | Rapid Team B07 |
16 | | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | Rapid Team B07 |
23 | | Nguyễn Hoàng Quân | LDO | 1 | 0 | 1 | 2 | 20 | Rapid Team B07 |
26 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 1 | 0 | 1 | 2 | 8 | Rapid Team B07 |
43 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 33 | Rapid Team B07 |
20 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 48 | B09 |
27 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 0 | ½ | 0 | 0,5 | 70 | B09 |
39 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 65 | B09 |
59 | | Nguyễn Uy | LDO | 0 | ½ | 0 | 0,5 | 69 | B09 |
70 | | Trần Minh Khang | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 75 | B09 |
27 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 1 | 0 | 1 | 2 | 33 | B11 |
29 | | Chung Hải Phong | LDO | 0 | ½ | 0 | 0,5 | 78 | B11 |
39 | | Lê Đức Thống | LDO | ½ | 1 | 0 | 1,5 | 44 | B11 |
72 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 1 | 0 | ½ | 1,5 | 50 | B11 |
88 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | ½ | 0 | 1 | 1,5 | 51 | B11 |
94 | | Trương Thanh Vinh | LDO | ½ | 0 | 1 | 1,5 | 53 | B11 |
20 | | Trương Đức Minh Quân | LDO | 0 | 1 | 1 | 2 | 22 | B13 |
31 | | La Viễn Minh Nguyên | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | B13 |
42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 48 | B13 |
51 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 1 | ½ | 0 | 1,5 | 30 | B13 |
59 | | Trần Minh Khang | LDO | ½ | 0 | 0 | 0,5 | 59 | B13 |
64 | | Võ Quang Nam | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 49 | B13 |
13 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 17 | G07 |
14 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 0 | 0 | ½ | 0,5 | 18 | G07 |
15 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | G07 |
14 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | G09 |
15 | | Sỳ Gia Hân | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | G09 |
16 | | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 12 | G09 |
17 | | Trương Thảo Nhi | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 19 | G09 |
18 | | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 18 | G09 |
7 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | B16 |
15 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | LDO | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | G12 |
14 | | Châu Chí Cường | LDO | 0 | ½ | 1 | 1,5 | 17 | B10 |
15 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 23 | B10 |
17 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 0 | 0 | ½ | 0,5 | 30 | B10 |
18 | | Lê Sơn Minh | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 19 | B10 |
21 | | Nguyễn Bình An | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | B10 |
25 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | ½ | 1 | 1 | 2,5 | 5 | B10 |
7 | | Cao Trí Dũng | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | B14 |
12 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | B14 |
14 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 0 | ½ | ½ | 1 | 20 | B14 |
16 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 17 | B14 |
19 | | Trần Chí Dũng | LDO | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | B14 |
13 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 12 | G10 |
14 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 13 | G10 |
18 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 1 | 1 | 0 | 2 | 8 | G10 |
10 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | G16 |
11 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | ½ | 0 | ½ | 1 | 14 | G16 |
12 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 0 | 1 | ½ | 1,5 | 9 | G16 |
2 | | Bùi Văn Hùng | LDO | | | 0 | 0 | 2 | B51 |
6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | Women |
2 | | Cao Sang | LDO | 1 | 0 | ½ | 1,5 | 9 | MenTeam |
12 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | MenTeam |
13 | | Bùi Nhật Tân | LDO | ½ | 0 | ½ | 1 | 18 | MenTeam |
16 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 0 | 1 | ½ | 1,5 | 13 | MenTeam |
3 | | Lê Hữu Thái | LDO | 1 | | 1 | 2 | 3 | MixedGender |
4 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | | 1 | 1 | 5 | MixedGender |
Spielerdetails
Nguyễn Quang Dũng 1021 LDO Rp:1313 Pkt. 2,5 |
1 | 1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 5 | s 0 | B19 |
2 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | w 0 | B19 |
3 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | s 0 | B19 |
4 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | w ½ | B19 |
5 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 1 | B19 |
6 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | w 0 | B19 |
7 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | s 1 | B19 |
Trần Ngọc Khánh Linh 0 LDO Rp:1674 Pkt. 5 |
1 | 3 | | Ngô Xuân Trúc | BRV | 1 | s 1 | G09 |
2 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | BDU | 6 | w 0 | G09 |
3 | 5 | | Phan Thị Hoàng Oanh | TNI | 3 | s 1 | G09 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G09 |
5 | 7 | | Võ Vi Xuân | CTH | 1 | w 1 | G09 |
6 | 1 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | BDU | 4 | s 1 | G09 |
7 | 2 | | Bùi Khánh Linh | CSG | 1 | w 1 | G09 |
Nguyễn Đình Yến Quỳnh 0 LDO Rp:1207 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | s 0 | G15 |
2 | 10 | | Trần Như Phúc | RGI | 5 | w 0 | G15 |
3 | 7 | | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | s 1 | G15 |
4 | 9 | | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | w 0 | G15 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G15 |
6 | 11 | | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | s 0 | G15 |
7 | 13 | | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | s 1 | G15 |
8 | 1 | | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | w 0 | G15 |
9 | 5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 0 | G15 |
Nguyễn Ngọc Linh Đan 0 LDO Rp:1400 Pkt. 5 |
1 | 9 | | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | w 1 | G15 |
2 | 13 | | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | s 1 | G15 |
3 | 6 | | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | w 1 | G15 |
4 | 4 | | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | s 0 | G15 |
5 | 5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 0 | G15 |
6 | 1 | | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | s 0 | G15 |
7 | 11 | | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w 0 | G15 |
8 | 7 | | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | s 1 | G15 |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G15 |
Nguyễn Thị Hoài An 0 LDO Rp:1443 Pkt. 5 |
1 | 12 | | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | s 1 | G15 |
2 | 1 | | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | w 1 | G15 |
3 | 3 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | s 0 | G15 |
4 | 5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 0 | G15 |
5 | 10 | | Trần Như Phúc | RGI | 5 | s 0 | G15 |
6 | 13 | | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | w 1 | G15 |
7 | 7 | | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | w 1 | G15 |
8 | 4 | | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | s 0 | G15 |
9 | 11 | | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w 1 | G15 |
Sỳ Gia Hân 0 LDO Rp:1078 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | s 0 | G15 |
2 | 8 | | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | w 0 | G15 |
3 | 2 | | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | w 0 | G15 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G15 |
5 | 13 | | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | s 1 | G15 |
6 | 9 | | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | w 0 | G15 |
7 | 6 | | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | s 0 | G15 |
8 | 3 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | w 0 | G15 |
9 | 10 | | Trần Như Phúc | RGI | 5 | s 0 | G15 |
Nguyễn Phương Thảo 1025 LDO Rp:1572 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Lê Hồng Ngọc | BDU | 2,5 | s 1 | G19 |
2 | 4 | | Trần Ngọc Khả Hân | BDU | 2,5 | w 1 | G19 |
3 | 5 | | Đàm Minh Hằng | HCM | 5 | s 0 | G19 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G19 |
5 | 7 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 6 | w 0 | G19 |
6 | 1 | | Hồ Nhã Uyên | BDU | 1 | s 0 | G19 |
7 | 2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | BDU | 2 | w 0 | G19 |
Hồ Quang Hải 0 LDO Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 38 | | Phan Bảo Uy Vũ | HCM | 4,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
2 | 34 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
3 | 28 | | Nguyễn Hoàng Phú Quý | TNI | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
4 | 42 | | Trần Gia Huy | HCM | 5 | w 0 | Bullet Team B07 |
5 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | s 0 | Bullet Team B07 |
6 | 36 | | Nguyễn Trung Kiên | TNI | 2 | w 1 | Bullet Team B07 |
7 | 48 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | s 1 | Bullet Team B07 |
8 | 41 | | Trần Anh Minh | TNI | 4,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
9 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
Nguyễn Bảo Minh 0 LDO Rp:1406 Pkt. 3,5 |
1 | 45 | | Trần Trường Khang | DTH | 6 | w 0 | Bullet Team B07 |
2 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | s 1 | Bullet Team B07 |
3 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
4 | 39 | | Phan Huy Vũ | HCM | 4,5 | s ½ | Bullet Team B07 |
5 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 5,5 | - 0K | Bullet Team B07 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | Bullet Team B07 |
7 | 30 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
8 | 37 | | Phạm Gia Minh | GDI | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
9 | 38 | | Phan Bảo Uy Vũ | HCM | 4,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
Nguyễn Đức Khải Phong 0 LDO Rp:1288 Pkt. 3 |
1 | 46 | | Võ Duy Bách | HCM | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
2 | 40 | | Tạ Gia Bảo | HCM | 0 | w 1 | Bullet Team B07 |
3 | 5 | | Ngô Nguyễn An Phong | HCM | 7 | s 0 | Bullet Team B07 |
4 | 8 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
5 | 37 | | Phạm Gia Minh | GDI | 3 | w 0 | Bullet Team B07 |
6 | 9 | | Đào Phúc Hải Đức | BRV | 2 | w 1 | Bullet Team B07 |
7 | 38 | | Phan Bảo Uy Vũ | HCM | 4,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
8 | 36 | | Nguyễn Trung Kiên | TNI | 2 | s 1 | Bullet Team B07 |
9 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
Nguyễn Hoàng Quân 0 LDO Rp:1452 Pkt. 5 |
1 | 5 | | Ngô Nguyễn An Phong | HCM | 7 | s 0 | Bullet Team B07 |
2 | 11 | | Đinh Minh Triết | HCM | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
3 | 15 | | Huỳnh Phúc Thịnh | TNI | 4 | s 1 | Bullet Team B07 |
4 | 13 | | Hà Chí Thiện | TNI | 5 | w 0 | Bullet Team B07 |
5 | 19 | | Lữ Ngô Gia Bình | GDI | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
6 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
7 | 17 | | Lê Gia Phúc | BRV | 6 | s 0 | Bullet Team B07 |
8 | 8 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 4 | s 1 | Bullet Team B07 |
9 | 27 | | Nguyễn Hoàng Huy | HCM | 4,5 | w 1 | Bullet Team B07 |
Võ Hoàng Nhật Quang 0 LDO Rp:1207 Pkt. 3 |
1 | 23 | | Nguyễn Đức Tài | GDI | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
2 | 28 | | Nguyễn Hoàng Phú Quý | TNI | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B07 |
4 | 16 | | Lê Chí Kiên | AGI | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
5 | 14 | | Hồ Quang Hải | LDO | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
6 | 29 | | Nguyễn Hoàng Quân | LDO | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
7 | 34 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
8 | 9 | | Đào Phúc Hải Đức | BRV | 2 | s 1 | Bullet Team B07 |
9 | 12 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
Trương Đức Minh Quân 1519 LDO Rp:1320 Pkt. 3,5 |
1 | 45 | | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | w 0 | B13 |
2 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | s ½ | B13 |
3 | 61 | | Trương Tuấn Anh | TNI | 4 | w 0 | B13 |
4 | 26 | | Hà Thanh Phong | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
5 | 51 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 3 | w 1 | B13 |
6 | 32 | | Lê Nguyễn Bảo Quốc | HCM | 3 | s 1 | B13 |
7 | 46 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | w 0 | B13 |
8 | 43 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | s 0 | B13 |
9 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | B13 |
La Viễn Minh Nguyên 0 LDO Rp:1207 Pkt. 2 |
1 | 62 | | Trương Tuấn Minh | LAN | 2 | s 1 | B13 |
2 | 5 | | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | 5 | w 0 | B13 |
3 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 0 | B13 |
4 | 50 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | 2 | w 0 | B13 |
5 | 49 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | s 1 | B13 |
6 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | B13 |
7 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | s 0 | B13 |
8 | 60 | | Trương Tuấn Anh | LAN | 4 | w 0 | B13 |
9 | 51 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 3 | s 0 | B13 |
Nguyễn Mạnh Khiêm 0 LDO Rp:1494 Pkt. 5 |
1 | 10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | w 0 | B13 |
2 | 8 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 3 | s 0 | B13 |
3 | 59 | | Trần Văn Minh Khang | HCM | 4,5 | w 1 | B13 |
4 | 16 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
5 | 55 | | Trần Hoàng Phúc | LAN | 3 | w 1 | B13 |
6 | 20 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 5,5 | s 0 | B13 |
7 | 54 | | Trần Đăng Lam Điền | HCM | 3 | w 1 | B13 |
8 | 39 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | s 1 | B13 |
9 | 61 | | Trương Tuấn Anh | TNI | 4 | w 1 | B13 |
Trần Minh Khang 0 LDO Rp:1371 Pkt. 4 |
1 | 25 | | Hà Kiền Lâm | HCM | 4 | s 1 | B13 |
2 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 0 | B13 |
3 | 28 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 3 | s 1 | B13 |
4 | 27 | | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | w 0 | B13 |
5 | 14 | | Bùi Hữu An | HCM | 3,5 | s 1 | B13 |
6 | 21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 5 | w 0 | B13 |
7 | 35 | | Ngô Quý Phú | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
8 | 38 | | Nguyễn Cao Trí | HCM | 3 | w 1 | B13 |
9 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | s 0 | B13 |
Nguyễn Hà Mây 0 LDO Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 17 | | Trần Linh Đan | HCM | 0 | s 1 | G07 |
2 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 1 | G07 |
3 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | G07 |
4 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 1 | G07 |
5 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | G07 |
6 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | G07 |
7 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 0 | G07 |
8 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 0 | G07 |
9 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 0 | G07 |
Nguyễn Như Uyên 0 LDO Rp:1313 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | G07 |
2 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 0 | G07 |
3 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 0 | G07 |
4 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 0 | G07 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G07 |
6 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 0 | G07 |
7 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | G07 |
8 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 1 | G07 |
9 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 0 | G07 |
Nguyễn Thái Quỳnh Chi 0 LDO Rp:1091 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 0 | G07 |
2 | 17 | | Trần Linh Đan | HCM | 0 | - 1K | G07 |
3 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 0 | G07 |
4 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 0 | G07 |
5 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | w 1 | G07 |
6 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | G07 |
7 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 0 | G07 |
8 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 0 | G07 |
9 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | - 1K | G07 |
Nguyễn Quốc Nam 1020 LDO Rp:1426 Pkt. 1 |
1 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | s 0 | B16 |
2 | 5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | w 0 | B16 |
3 | 2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s 0 | B16 |
4 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | w 0 | B16 |
5 | 3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 4 | s 0 | B16 |
6 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | w 1 | B16 |
7 | 4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 6 | s 0 | B16 |
Hoàng Trần Phước Đức 0 LDO Rp:1354 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
2 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
3 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B08 |
5 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | w 1 | Bullet Team B08 |
6 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
7 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | s 1 | Bullet Team B08 |
8 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
9 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | w 1 | Bullet Team B08 |
Lê Ngọc Bảo An 0 LDO Rp:1116 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | w 0 | Bullet Team B08 |
2 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
3 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
4 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B08 |
6 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | w 0 | Bullet Team B08 |
7 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | s 1 | Bullet Team B08 |
8 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
9 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Đình Phước 0 LDO Rp:1482 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
2 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | w 1 | Bullet Team B08 |
3 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
4 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | w 1 | Bullet Team B08 |
5 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | s 1 | Bullet Team B08 |
6 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
7 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
8 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
9 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Minh Khôi 0 LDO Rp:1225 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
2 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B08 |
4 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
5 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
6 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | s 1 | Bullet Team B08 |
7 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
8 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | w 1 | Bullet Team B08 |
9 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
Châu Chí Cường 0 LDO Rp:1357 Pkt. 4,5 |
1 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | s 0 | B10 |
2 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | w 0 | B10 |
3 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | s 0 | B10 |
4 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | w ½ | B10 |
5 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | s 1 | B10 |
6 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | w 0 | B10 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
8 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | s 1 | B10 |
9 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | w 1 | B10 |
Đinh Trọng Nhật Minh 0 LDO Rp:1259 Pkt. 3,5 |
1 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | w 0 | B10 |
2 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | s 0 | B10 |
3 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | w 0 | B10 |
4 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | s ½ | B10 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
6 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | w 0 | B10 |
7 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | s 0 | B10 |
8 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | w 1 | B10 |
9 | 32 | | Nguyễn Uy | LDO | 2 | s 1 | B10 |
Đỗ Ngọc Thiện 0 LDO Rp:1372 Pkt. 3,5 |
1 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | s 1 | B10 |
2 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | w 0 | B10 |
3 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | s 1 | B10 |
4 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | w 0 | B10 |
5 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | s 0 | B10 |
6 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | w ½ | B10 |
7 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | s 1 | B10 |
8 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | w 0 | B10 |
9 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | w 0 | B10 |
Lê Đình Minh Nhật 0 LDO Rp:1343 Pkt. 3,5 |
1 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
2 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | w 1 | B10 |
3 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | s 0 | B10 |
4 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | w 0 | B10 |
5 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | s 1 | B10 |
6 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | w 1 | B10 |
7 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | s ½ | B10 |
8 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | w 0 | B10 |
9 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | s 0 | B10 |
Lê Sơn Minh 0 LDO Rp:626 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w 0 | B10 |
2 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | s 0 | B10 |
3 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3,5 | w 0 | B10 |
4 | 37 | | Võ Quang Nhật | DTH | 5 | s 0 | B10 |
5 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | w 0 | B10 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
7 | 32 | | Nguyễn Uy | LDO | 2 | s 0 | B10 |
8 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | s 0 | B10 |
9 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | w 0 | B10 |
Nguyễn Bình An 0 LDO Rp:1487 Pkt. 5 |
1 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | w 0 | B10 |
2 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | s 0 | B10 |
3 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | w 1 | B10 |
4 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3,5 | s 0 | B10 |
5 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | w 0 | B10 |
6 | 32 | | Nguyễn Uy | LDO | 2 | s 1 | B10 |
7 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | w 1 | B10 |
8 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | s 1 | B10 |
9 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | w 1 | B10 |
Nguyễn Kỳ Anh 0 LDO Rp:1488 Pkt. 4,5 |
1 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | B10 |
2 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | w 1 | B10 |
3 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | s 1 | B10 |
4 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w 0 | B10 |
5 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | w 1 | B10 |
6 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | s 0 | B10 |
7 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | w ½ | B10 |
8 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | s 1 | B10 |
9 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | w 0 | B10 |
Nguyễn Uy 0 LDO Rp:1087 Pkt. 2 |
1 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | w 0 | B10 |
2 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | s 0 | B10 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
4 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | w 0 | B10 |
5 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | s 0 | B10 |
6 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | w 0 | B10 |
7 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | w 1 | B10 |
8 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | s 0 | B10 |
9 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | w 0 | B10 |
Trần Minh Khang 0 LDO Rp:1339 Pkt. 3 |
1 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | s 1 | B10 |
2 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | w 0 | B10 |
3 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | s 0 | B10 |
4 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | w 1 | B10 |
5 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 0 | B10 |
6 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | w 0 | B10 |
7 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | s 0 | B10 |
8 | 32 | | Nguyễn Uy | LDO | 2 | w 1 | B10 |
9 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | s 0 | B10 |
Trương Thanh Vinh 0 LDO Rp:1401 Pkt. 4 |
1 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | w 0 | B10 |
2 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s 1 | B10 |
3 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | w 1 | B10 |
4 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | s 0 | B10 |
5 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | B10 |
6 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | s 0 | B10 |
7 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | s 1 | B10 |
8 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | w 0 | B10 |
9 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | s 0 | B10 |
Võ Quang Nam 1570 LDO Rp:1383 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | s 0 | B12 |
2 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | w 1 | B12 |
3 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | s 0 | B12 |
4 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | w ½ | B12 |
5 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | s 0 | B12 |
6 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | w ½ | B12 |
7 | 30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 2,5 | s ½ | B12 |
8 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | w 0 | B12 |
9 | 26 | | Chung Hải Phong | LDO | 2,5 | w ½ | B12 |
Nguyễn Trí Anh Minh 1413 LDO Rp:1366 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | w 0 | B12 |
2 | 30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 2,5 | s 1 | B12 |
3 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | w 0 | B12 |
4 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | s ½ | B12 |
5 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | w 0 | B12 |
6 | 22 | | Lê Đại Thành | CTH | 4 | s 0 | B12 |
7 | 26 | | Chung Hải Phong | LDO | 2,5 | w ½ | B12 |
8 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | s ½ | B12 |
9 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | w ½ | B12 |
Cao Bảo Khôi 0 LDO Rp:1323 Pkt. 2,5 |
1 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | w 0 | B12 |
2 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | s 0 | B12 |
3 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | w ½ | B12 |
4 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | s ½ | B12 |
5 | 26 | | Chung Hải Phong | LDO | 2,5 | w 1 | B12 |
6 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 0 | B12 |
7 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | w 0 | B12 |
8 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | w ½ | B12 |
9 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | s 0 | B12 |
Chung Hải Phong 0 LDO Rp:1325 Pkt. 2,5 |
1 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s 0 | B12 |
2 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | s 0 | B12 |
3 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | w 1 | B12 |
4 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | w 0 | B12 |
5 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | s 0 | B12 |
6 | 30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 2,5 | w 0 | B12 |
7 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s ½ | B12 |
8 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | w ½ | B12 |
9 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | s ½ | B12 |
Lê Đức Thống 0 LDO Rp:1309 Pkt. 2,5 |
1 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s 0 | B12 |
2 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | w 0 | B12 |
3 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | s ½ | B12 |
4 | 30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 2,5 | w ½ | B12 |
5 | 22 | | Lê Đại Thành | CTH | 4 | w 0 | B12 |
6 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | s ½ | B12 |
7 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | w ½ | B12 |
8 | 26 | | Chung Hải Phong | LDO | 2,5 | s ½ | B12 |
9 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | w 0 | B12 |
Nguyễn Trần Nam Khánh 0 LDO Rp:1236 Pkt. 2 |
1 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | w 0 | B12 |
2 | 22 | | Lê Đại Thành | CTH | 4 | s 0 | B12 |
3 | 26 | | Chung Hải Phong | LDO | 2,5 | s 0 | B12 |
4 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | w ½ | B12 |
5 | 30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 2,5 | s ½ | B12 |
6 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | w 0 | B12 |
7 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | s ½ | B12 |
8 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | w 0 | B12 |
9 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s ½ | B12 |
Trần Nguyễn Thiên Phúc 0 LDO Rp:1317 Pkt. 2,5 |
1 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | s 0 | B12 |
2 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | w 0 | B12 |
3 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | s 0 | B12 |
4 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | s ½ | B12 |
5 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | w ½ | B12 |
6 | 26 | | Chung Hải Phong | LDO | 2,5 | s 1 | B12 |
7 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | w ½ | B12 |
8 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | w 0 | B12 |
9 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | s 0 | B12 |
Trần Hoàng Phước Trí 1699 LDO Rp:1610 Pkt. 5 |
1 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | w 1 | B14 |
2 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s 0 | B14 |
3 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | w 1 | B14 |
4 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | s ½ | B14 |
5 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | w ½ | B14 |
6 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | s 1 | B14 |
7 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | B14 |
8 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | B14 |
9 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w 0 | B14 |
Nguyễn Vũ Lam 1554 LDO Rp:1749 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | s 0 | B14 |
2 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | w 1 | B14 |
3 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | s 1 | B14 |
4 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w ½ | B14 |
5 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | B14 |
6 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | w 1 | B14 |
7 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | s 1 | B14 |
8 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | w 0 | B14 |
9 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | s 0 | B14 |
Phan Ngọc Long Châu 1486 LDO Rp:1434 Pkt. 4 |
1 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | w 1 | B14 |
2 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | s 0 | B14 |
3 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | w 0 | B14 |
4 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s 0 | B14 |
5 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | w 1 | B14 |
6 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | s 1 | B14 |
7 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | s 0 | B14 |
8 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | w 1 | B14 |
9 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 0 | B14 |
Trần Chí Dũng 1074 LDO Rp:1428 Pkt. 4 |
1 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | w 0 | B14 |
2 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | s 0 | B14 |
3 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | w 1 | B14 |
4 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B14 |
5 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | s 0 | B14 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B14 |
7 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | w 0 | B14 |
8 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s 1 | B14 |
9 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | s 1 | B14 |
Nguyễn Thùy An 0 LDO Rp:1301 Pkt. 3 |
1 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 0 | G10 |
2 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | s 0 | G10 |
3 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 1 | G10 |
4 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | w 0 | G10 |
5 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s 1 | G10 |
6 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 0 | G10 |
7 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | G10 |
8 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | w 0 | G10 |
9 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 0 | G10 |
Nguyễn Võ Quỳnh Nhi 0 LDO Rp:1445 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | s 0 | G10 |
2 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 0 | G10 |
3 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | G10 |
4 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 1 | G10 |
5 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | w 0 | G10 |
6 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 0 | G10 |
7 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 1 | G10 |
8 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w 1 | G10 |
9 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | s 0 | G10 |
Trần Võ Bảo Nhi 0 LDO Rp:1322 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | G10 |
2 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | w 1 | G10 |
3 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 0 | G10 |
4 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 0 | G10 |
5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | G10 |
6 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | s 1 | G10 |
7 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 0 | G10 |
8 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | w 0 | G10 |
9 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 0 | G10 |
Nguyễn Thanh Ngọc Hân 1729 LDO Rp:1562 Pkt. 5 |
1 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 0 | G16 |
2 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 1 | G16 |
3 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | G16 |
4 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | G16 |
5 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 0 | G16 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
7 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 1 | G16 |
8 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | G16 |
9 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | G16 |
Nguyễn Hoàng Minh Châu 1521 LDO Rp:1541 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | G16 |
2 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | G16 |
3 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 0 | G16 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
5 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 1 | G16 |
6 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | G16 |
7 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | G16 |
8 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | G16 |
9 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | G16 |
Nguyễn Thanh Khánh Hân 1414 LDO Rp:1300 Pkt. 2 |
1 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w 0 | G16 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
3 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | G16 |
4 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 0 | G16 |
5 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 0 | G16 |
6 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 0 | G16 |
7 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | G16 |
8 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 0 | G16 |
9 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | G16 |
Bùi Văn Hùng 1955 LDO Rp:1791 Pkt. 7,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Phước Ngọc | HCM | 5 | w 1 | B51 |
2 | 1 | | Trần Đức Tú | DON | 5,5 | s ½ | B51 |
3 | 10 | | Trương Hoàng Vỹ | HCM | 2,5 | w 1 | B51 |
4 | 3 | | Huỳnh Tuấn Bá | BDU | 8 | w 1 | B51 |
5 | 4 | | Dương Văn Kỳ Dũng | HCM | 2,5 | s 1 | B51 |
6 | 5 | | Đào Hữu Phúc | HCM | 8 | w 0 | B51 |
7 | 6 | | Đào Thiện Lân | HCM | 4 | s 1 | B51 |
8 | 7 | | Lê Ngọc Bích | HCM | 0 | w 1 | B51 |
9 | 8 | | Mai Hữu Quốc | HCM | 2 | s 1 | B51 |
Nguyễn Hoàng Vô Song 1710 LDO Rp:1209 Pkt. 0 |
1 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | s 0 | Women |
2 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 0 | Women |
3 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 0 | Women |
4 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | w 0 | Women |
5 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | s 0 | Women |
Cao Sang 2301 LDO Rp:2271 Pkt. 6 |
1 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s 1 | MenTeam |
2 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | w 1 | MenTeam |
3 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | s ½ | MenTeam |
4 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | w 1 | MenTeam |
5 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 0 | MenTeam |
6 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w 1 | MenTeam |
7 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | s ½ | MenTeam |
8 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | w ½ | MenTeam |
9 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s ½ | MenTeam |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1884 LDO Rp:1732 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | w 0 | MenTeam |
2 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | s 0 | MenTeam |
3 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | w 1 | MenTeam |
4 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | s 0 | MenTeam |
5 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | MenTeam |
6 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | s 0 | MenTeam |
7 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | MenTeam |
8 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 0 | MenTeam |
9 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w ½ | MenTeam |
Bùi Nhật Tân 1874 LDO Rp:2011 Pkt. 5 |
1 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s 0 | MenTeam |
2 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | w 0 | MenTeam |
3 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | s 1 | MenTeam |
4 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 1 | MenTeam |
5 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | s 1 | MenTeam |
6 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 1 | MenTeam |
7 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 0 | MenTeam |
8 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w 0 | MenTeam |
9 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | MenTeam |
Phạm Anh Tuấn 1795 LDO Rp:1836 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | MenTeam |
2 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | MenTeam |
3 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s 0 | MenTeam |
4 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | w 1 | MenTeam |
5 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | s 0 | MenTeam |
6 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 1 | MenTeam |
7 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | MenTeam |
8 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 1 | MenTeam |
9 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 0 | MenTeam |
Lê Hữu Thái 1084 LDO Rp:1362 Pkt. 4,5 |
1 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 5,5 | s ½ | MixedGender |
2 | 8 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 0 | s 1 | MixedGender |
3 | 4 | | Bùi Đăng Khoa | DTH | 2 | w 1 | MixedGender |
4 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | MixedGender |
5 | 8 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 0 | w 1 | MixedGender |
6 | 4 | | Bùi Đăng Khoa | DTH | 2 | s 1 | MixedGender |
Lê Thị Như Quỳnh 1081 LDO Rp:1171 Pkt. 3 |
1 | 2 | | Lê Thùy An | HCM | 4,5 | w 1 | MixedGender |
2 | 7 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | w 1 | MixedGender |
3 | 3 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 4,5 | s 0 | MixedGender |
4 | 2 | | Lê Thùy An | HCM | 4,5 | s 0 | MixedGender |
5 | 7 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | s 1 | MixedGender |
6 | 3 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 4,5 | w 0 | MixedGender |
Cao Trí Dũng 1620 LDO Rp:701 Pkt. 0 |
1 | 7 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 3,5 | s 0 | U20mixed |
2 | 5 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 3,5 | w 0 | U20mixed |
3 | 3 | | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5 | s 0 | U20mixed |
4 | 7 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 3,5 | w 0 | U20mixed |
5 | 5 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 3,5 | s 0 | U20mixed |
6 | 3 | | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5 | w 0 | U20mixed |
Trần Hoàng Bảo Trâm 0 LDO Rp:736 Pkt. 0 |
1 | 6 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 3 | w 0 | U20mixed |
2 | 1 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 4 | s 0 | U20mixed |
3 | 4 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 5 | w 0 | U20mixed |
4 | 6 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 3 | s 0 | U20mixed |
5 | 1 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 4 | w 0 | U20mixed |
6 | 4 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 5 | s 0 | U20mixed |
Nguyễn Quang Dũng 1494 LDO Rp:2292 Pkt. 3 |
1 | 9 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 1,5 | s 1 | B19 |
2 | 1 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 1 | w 1 | B19 |
3 | 3 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 2 | s 1 | B19 |
4 | 5 | | Lê Quang Minh | CTH | 2,5 | w | B19 |
Trần Ngọc Khánh Linh 0 LDO Rp:1525 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | G09 |
2 | 8 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | HCM | 3 | w 0 | G09 |
3 | 7 | | Lê Hồng Ngọc | BDU | 1 | s 1 | G09 |
4 | 12 | | Võ Vi Xuân | CTH | 2 | s | G09 |
Nguyễn Phương Thảo 0 LDO Rp:600 Pkt. 1 |
1 | 11 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 2 | w 0 | G11 |
2 | 7 | | Nguyễn Trần Hạnh Phúc | HCM | 2 | s 0 | G11 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G11 |
4 | 9 | | Phạm Gia Hân | HCM | 1 | w | G11 |
Hồ Quang Hải 0 LDO Rp:1525 Pkt. 2 |
1 | 33 | | Phạm Ngọc Minh Long | GDI | 0 | s 1 | Rapid Team B07 |
2 | 41 | | Trần Trường Khang | DTH | 3 | w 0 | Rapid Team B07 |
3 | 30 | | Nguyễn Trung Kiên | TNI | 1 | s 1 | Rapid Team B07 |
4 | 37 | | Trần Anh Minh | TNI | 2 | w | Rapid Team B07 |
Lê Ngọc Bảo An 0 LDO Rp:1275 Pkt. 1 |
1 | 35 | | Phan Huy Vũ | HCM | 3 | s 0 | Rapid Team B07 |
2 | 15 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 0,5 | w 1 | Rapid Team B07 |
3 | 37 | | Trần Anh Minh | TNI | 2 | s 0 | Rapid Team B07 |
4 | 39 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 1 | w | Rapid Team B07 |
Nguyễn Bảo Minh 0 LDO Rp:1127 Pkt. 0,5 |
1 | 38 | | Trần Gia Huy | HCM | 1,5 | w ½ | Rapid Team B07 |
2 | 12 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 1 | s 0 | Rapid Team B07 |
3 | 18 | | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 1 | w 0 | Rapid Team B07 |
4 | 32 | | Phạm Gia Minh | GDI | 0 | s | Rapid Team B07 |
Nguyễn Đức Khải Phong 0 LDO Rp:2200 Pkt. 3 |
1 | 39 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 1 | s 1 | Rapid Team B07 |
2 | 47 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 1 | w 1 | Rapid Team B07 |
3 | 9 | | Hà Chí Thiện | TNI | 2 | s 1 | Rapid Team B07 |
4 | 41 | | Trần Trường Khang | DTH | 3 | w | Rapid Team B07 |
Nguyễn Hoàng Quân 0 LDO Rp:1525 Pkt. 2 |
1 | 46 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 1 | w 1 | Rapid Team B07 |
2 | 6 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 2 | s 0 | Rapid Team B07 |
3 | 40 | | Trần Nguyên Khang | HCM | 1 | w 1 | Rapid Team B07 |
4 | 4 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 2 | s | Rapid Team B07 |
Nguyễn Minh Khôi 0 LDO Rp:1566 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Mai Nhât Huy | HCM | 2 | s 1 | Rapid Team B07 |
2 | 1 | | Phạm Minh Quân | HCM | 3 | w 0 | Rapid Team B07 |
3 | 47 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 1 | s 1 | Rapid Team B07 |
4 | 11 | | Huỳnh Phúc Thịnh | TNI | 2 | w | Rapid Team B07 |
Võ Hoàng Nhật Quang 0 LDO Rp:1275 Pkt. 1 |
1 | 20 | | Nguyễn Hoàng Gia Hưng | HCM | 0 | w 1 | Rapid Team B07 |
2 | 14 | | Ngô Nguyễn An Phong | HCM | 2 | s 0 | Rapid Team B07 |
3 | 22 | | Nguyễn Hoàng Phú Quý | TNI | 2 | w 0 | Rapid Team B07 |
4 | 18 | | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 1 | s | Rapid Team B07 |
Đinh Trọng Nhật Minh 0 LDO Rp:1275 Pkt. 1 |
1 | 60 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 1 | s 1 | B09 |
2 | 48 | | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 3 | w 0 | B09 |
3 | 57 | | Nguyễn Tiến Khoa | LAN | 2 | s 0 | B09 |
4 | 66 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 1 | s | B09 |
Hoàng Trần Phước Đức 0 LDO Rp:1127 Pkt. 0,5 |
1 | 67 | | Phan Vũ Nguyên Kha | NTH | 1 | w 0 | B09 |
2 | 59 | | Nguyễn Uy | LDO | 0,5 | s ½ | B09 |
3 | 41 | | Nguyễn Đức Minh | GDI | 1,5 | w 0 | B09 |
4 | 71 | | Trần Quang Khôi | HCM | 1 | s | B09 |
Nguyễn Đình Phước 0 LDO Rp:1275 Pkt. 1 |
1 | 79 | | Võ Tấn Khải | LAN | 2 | w 0 | B09 |
2 | 75 | | Trương Gia Khôi | NTH | 1,5 | s 0 | B09 |
3 | 70 | | Trần Minh Khang | LDO | 0 | w 1 | B09 |
4 | 8 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 1 | s | B09 |
Nguyễn Uy 0 LDO Rp:1127 Pkt. 0,5 |
1 | 19 | | Đào Thiện Minh | HCM | 2 | s 0 | B09 |
2 | 27 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 0,5 | w ½ | B09 |
3 | 21 | | Đỗ Hoàng Quân | HCM | 1,5 | s 0 | B09 |
4 | 51 | | Nguyễn Phú Lâm | HCM | 0,5 | s | B09 |
Trần Minh Khang 0 LDO Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 30 | | Lê Gia Hưng Phát | HCM | 2 | w 0 | B09 |
2 | 38 | | Nguyễn Đình Hoàng Phúc | HCM | 1 | s 0 | B09 |
3 | 39 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 1 | s 0 | B09 |
4 | 42 | | Nguyễn Đức Trí Đạt | HCM | 0 | w | B09 |
Cao Bảo Khôi 0 LDO Rp:1525 Pkt. 2 |
1 | 76 | | Phạm Gia Huy | BRV | 0 | w 1 | B11 |
2 | 78 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 2 | s 0 | B11 |
3 | 59 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 1 | w 1 | B11 |
4 | 66 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2 | s | B11 |
Chung Hải Phong 0 LDO Rp:1127 Pkt. 0,5 |
1 | 78 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 2 | w 0 | B11 |
2 | 74 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 1,5 | s ½ | B11 |
3 | 88 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 1,5 | w 0 | B11 |
4 | 84 | | Trần Đặng Nam Anh | HCM | 1 | s | B11 |
Lê Đức Thống 0 LDO Rp:1453 Pkt. 1,5 |
1 | 88 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 1,5 | w ½ | B11 |
2 | 94 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 1,5 | s 1 | B11 |
3 | 6 | | Phan Khải Anh | HCM | 2,5 | w 0 | B11 |
4 | 74 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 1,5 | s | B11 |
Nguyễn Trần Nam Khánh 0 LDO Rp:1416 Pkt. 1,5 |
1 | 23 | | Ngô Đức Minh Châu | HCM | 0,5 | s 1 | B11 |
2 | 25 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | HCM | 2 | w 0 | B11 |
3 | 41 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 1,5 | s ½ | B11 |
4 | 33 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 1,5 | w | B11 |
Trần Nguyễn Thiên Phúc 0 LDO Rp:1400 Pkt. 1,5 |
1 | 39 | | Lê Đức Thống | LDO | 1,5 | s ½ | B11 |
2 | 45 | | Lê Thiêm Việt Anh | HCM | 1,5 | w 0 | B11 |
3 | 29 | | Chung Hải Phong | LDO | 0,5 | s 1 | B11 |
4 | 41 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 1,5 | w | B11 |
Trương Thanh Vinh 0 LDO Rp:1400 Pkt. 1,5 |
1 | 45 | | Lê Thiêm Việt Anh | HCM | 1,5 | s ½ | B11 |
2 | 39 | | Lê Đức Thống | LDO | 1,5 | w 0 | B11 |
3 | 55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 0 | s 1 | B11 |
4 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 1,5 | s | B11 |
Trương Đức Minh Quân 1411 LDO Rp:1525 Pkt. 2 |
1 | 52 | | Nguyễn Văn Trung | BDU | 2 | s 0 | B13 |
2 | 48 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 1 | w 1 | B13 |
3 | 65 | | Vũ Minh Đăng | HCM | 1 | s 1 | B13 |
4 | 68 | | Trần Hoàng Phúc | LAN | 2 | w | B13 |
La Viễn Minh Nguyên 0 LDO Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 63 | | Võ Chí Bình | BDU | 1,5 | w 0 | B13 |
2 | 49 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 2 | s 0 | B13 |
3 | 45 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 1 | w 0 | B13 |
4 | 39 | | Nguyễn Đức Tâm | HCM | 0 | s | B13 |
Nguyễn Mạnh Khiêm 0 LDO Rp:1441 Pkt. 1 |
1 | 10 | | Đặng Hưng Phát | HCM | 3 | w 0 | B13 |
2 | 2 | | Nguyễn Việt Bách | HCM | 2 | s 0 | B13 |
3 | 35 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 0 | w 1 | B13 |
4 | 67 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 1 | s | B13 |
Nguyễn Trí Anh Minh 0 LDO Rp:1543 Pkt. 1,5 |
1 | 19 | | Hà Kiền Lâm | HCM | 0,5 | s 1 | B13 |
2 | 5 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 2,5 | w ½ | B13 |
3 | 9 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 2,5 | s 0 | B13 |
4 | 12 | | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | 1,5 | s | B13 |
Trần Minh Khang 0 LDO Rp:1185 Pkt. 0,5 |
1 | 27 | | Hà Thanh Phong | HCM | 2,5 | s ½ | B13 |
2 | 9 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 2,5 | w 0 | B13 |
3 | 36 | | Ngô Quý Phú | HCM | 1,5 | s 0 | B13 |
4 | 19 | | Hà Kiền Lâm | HCM | 0,5 | w | B13 |
Võ Quang Nam 0 LDO Rp:1343 Pkt. 1 |
1 | 32 | | Lê Hoàng Quân | HCM | 0,5 | w 1 | B13 |
2 | 18 | | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 2,5 | s 0 | B13 |
3 | 14 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 2 | w 0 | B13 |
4 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 1 | s | B13 |
Nguyễn Hà Mây 1029 LDO Rp:970 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Phạm Phương Anh | HCM | 2 | w 0 | G07 |
2 | 2 | | Phạm Lê Thanh Trúc | BRV | 1 | s 0 | G07 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G07 |
4 | 1 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 1 | w | G07 |
Nguyễn Như Uyên 1028 LDO Rp:1394 Pkt. 0,5 |
1 | 5 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 1 | s 0 | G07 |
2 | 7 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 2 | w 0 | G07 |
3 | 9 | | Nguyễn Hạ Phương | HCM | 0,5 | s ½ | G07 |
4 | 18 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 1 | w | G07 |
Nguyễn Thái Quỳnh Chi 1027 LDO Rp:1609 Pkt. 1 |
1 | 6 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 2 | w 0 | G07 |
2 | 9 | | Nguyễn Hạ Phương | HCM | 0,5 | w 1 | G07 |
3 | 1 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 1 | s 0 | G07 |
4 | 12 | | Từ Hà Lam Khanh | HCM | 2 | s | G07 |
Nguyễn Ngọc Linh Đan 1045 LDO Rp:1446 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Lê Nhã Thy | HCM | 1 | w 1 | G09 |
2 | 2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | BDU | 2 | s 0 | G09 |
3 | 10 | | Nguyễn Ngọc Mai Anh | LAN | 2 | w 0 | G09 |
4 | 11 | | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | LAN | 1,5 | s | G09 |
Sỳ Gia Hân 1044 LDO Rp:386 Pkt. 0 |
1 | 5 | | Trương Khánh An | HCM | 2,5 | s 0 | G09 |
2 | 20 | | Dương Thiên Kim | TNI | 1 | w 0 | G09 |
3 | 18 | | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 1 | s 0 | G09 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G09 |
Nguyễn Đình Yến Quỳnh 1043 LDO Rp:1594 Pkt. 1 |
1 | 6 | | Nguyễn Cao Uyên Thư | HCM | 3 | w 0 | G09 |
2 | 4 | | Lê Nhã Thy | HCM | 1 | s 1 | G09 |
3 | 2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | BDU | 2 | w 0 | G09 |
4 | 17 | | Trương Thảo Nhi | LDO | 1 | s | G09 |
Trương Thảo Nhi 1042 LDO Rp:984 Pkt. 1 |
1 | 7 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | HCM | 3 | s 0 | G09 |
2 | 1 | | Hồ Nhã Uyên | BDU | 1 | w 0 | G09 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G09 |
4 | 16 | | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 1 | w | G09 |
Nguyễn Thị Hoài An 1041 LDO Rp:1131 Pkt. 1 |
1 | 8 | | Nguyễn Hồ Bích Lam | HCM | 1 | w 0 | G09 |
2 | 13 | | Lê Nguyễn An Nhiên | LAN | 2 | s 0 | G09 |
3 | 15 | | Sỳ Gia Hân | LDO | 0 | w 1 | G09 |
4 | 4 | | Lê Nhã Thy | HCM | 1 | s | G09 |
Nguyễn Quốc Nam 1020 LDO Rp:1604 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 1,5 | s 0 | B16 |
2 | 3 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 0 | w 1 | B16 |
3 | 4 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s 0 | B16 |
4 | 5 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 0 | w | B16 |
5 | 6 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 2 | s | B16 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | B16 |
7 | 1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 1,5 | w | B16 |
Trần Hoàng Bảo Trâm 0 LDO Rp:1566 Pkt. 2 |
1 | 7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 2 | s 0 | G12 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G12 |
3 | 9 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 1 | w 1 | G12 |
4 | 5 | | Phạm Như Ý | LCI | 2 | w | G12 |
Châu Chí Cường 0 LDO Rp:1400 Pkt. 1,5 |
1 | 29 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 2 | s 0 | B10 |
2 | 19 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 1 | w ½ | B10 |
3 | 26 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 1 | s 1 | B10 |
4 | 5 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 2 | w | B10 |
Đỗ Ngọc Thiện 0 LDO Rp:1275 Pkt. 1 |
1 | 30 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 1 | w 0 | B10 |
2 | 22 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 0,5 | s 1 | B10 |
3 | 31 | | Võ Quang Nhật | DTH | 2 | w 0 | B10 |
4 | 19 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 1 | s | B10 |
Lê Đình Minh Nhật 0 LDO Rp:1207 Pkt. 0,5 |
1 | 2 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 2 | w 0 | B10 |
2 | 24 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CTH | 1 | s 0 | B10 |
3 | 22 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 0,5 | w ½ | B10 |
4 | 12 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 0,5 | s | B10 |
Lê Sơn Minh 0 LDO Rp:1338 Pkt. 1 |
1 | 3 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 3 | s 0 | B10 |
2 | 23 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 1 | w 1 | B10 |
3 | 29 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 2 | s 0 | B10 |
4 | 26 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 1 | w | B10 |
Nguyễn Bình An 0 LDO Rp:644 Pkt. 0 |
1 | 6 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 2 | w 0 | B10 |
2 | 16 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 1 | s 0 | B10 |
3 | 13 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 1 | s 0 | B10 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
Nguyễn Kỳ Anh 0 LDO Rp:1757 Pkt. 2,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 1,5 | w ½ | B10 |
2 | 12 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 0,5 | s 1 | B10 |
3 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 1,5 | w 1 | B10 |
4 | 7 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 3 | w | B10 |
Cao Trí Dũng 1708 LDO Rp:1417 Pkt. 1 |
1 | 17 | | Lâm Anh Quân | NTH | 1 | w 1 | B14 |
2 | 3 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 2 | w 0 | B14 |
3 | 18 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 2 | s 0 | B14 |
4 | 21 | | Trương Gia Phong | TNG | 1 | s | B14 |
Trần Hoàng Phước Trí 1574 LDO Rp:1795 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 1,5 | w 1 | B14 |
2 | 8 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 2 | s 0 | B14 |
3 | 21 | | Trương Gia Phong | TNG | 1 | w 1 | B14 |
4 | 6 | | Cao Minh Tùng | TNG | 2 | s | B14 |
Nguyễn Vũ Lam 1502 LDO Rp:1461 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 1,5 | w 0 | B14 |
2 | 17 | | Lâm Anh Quân | NTH | 1 | s ½ | B14 |
3 | 11 | | Phan Trọng Đức | HCM | 0,5 | w ½ | B14 |
4 | 10 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 1 | s | B14 |
Phan Ngọc Long Châu 1406 LDO Rp:828 Pkt. 1 |
1 | 6 | | Cao Minh Tùng | TNG | 2 | w 0 | B14 |
2 | 13 | | Châu Thiên Phú | HCM | 1,5 | s 0 | B14 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B14 |
4 | 17 | | Lâm Anh Quân | NTH | 1 | s | B14 |
Trần Chí Dũng 0 LDO Rp:1589 Pkt. 2 |
1 | 9 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 2 | s 0 | B14 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B14 |
3 | 10 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 1 | w 1 | B14 |
4 | 8 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 2 | s | B14 |
Nguyễn Thùy An 0 LDO Rp:1295 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 1 | w 0 | G10 |
2 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 1 | s 1 | G10 |
3 | 8 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 2 | w 0 | G10 |
4 | 16 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 0 | w | G10 |
Nguyễn Võ Quỳnh Nhi 0 LDO Rp:628 Pkt. 1 |
1 | 5 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 2,5 | s 0 | G10 |
2 | 9 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | - 1K | G10 |
3 | 11 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 2 | w 0 | G10 |
4 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 1 | s | G10 |
Trần Võ Bảo Nhi 0 LDO Rp:1460 Pkt. 2 |
1 | 9 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | s 1 | G10 |
2 | 10 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 0 | - 1K | G10 |
3 | 3 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 3 | w 0 | G10 |
4 | 11 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 2 | s | G10 |
Nguyễn Thanh Ngọc Hân 1039 LDO Rp:1323 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 2 | s 1 | G16 |
2 | 11 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 1 | w 1 | G16 |
3 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 3 | s 0 | G16 |
4 | 1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 2 | w | G16 |
Nguyễn Thanh Khánh Hân 1038 LDO Rp:1011 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Đặng Minh Anh | HCM | 0,5 | w ½ | G16 |
2 | 10 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 2 | s 0 | G16 |
3 | 12 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 1,5 | w ½ | G16 |
4 | 15 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 1 | s | G16 |
Nguyễn Hoàng Minh Châu 1037 LDO Rp:1161 Pkt. 1,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 3 | s 0 | G16 |
2 | 9 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 1 | w 1 | G16 |
3 | 11 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 1 | s ½ | G16 |
4 | 14 | | Tường Thúy Hạnh | TNG | 1 | w | G16 |
Bùi Văn Hùng 1955 LDO Pkt. 0 |
1 | 9 | | Trương Hoàng Vỹ | HCM | 0 | w | B51 |
2 | 1 | | Trần Đức Tú | DON | 0 | s | B51 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | B51 |
4 | 3 | | Huỳnh Tuấn Bá | BDU | 0 | w | B51 |
5 | 4 | | Đào Hữu Phúc | HCM | 0 | s | B51 |
6 | 5 | | Đào Thiện Lân | HCM | 0 | w | B51 |
7 | 6 | | Lê Ngọc Bích | HCM | 0 | s | B51 |
8 | 7 | | Mai Hữu Quốc | HCM | 0 | w | B51 |
9 | 8 | | Nguyễn Phước Ngọc | HCM | 0 | s | B51 |
Lê Thị Như Quỳnh 1799 LDO Rp:2153 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 1 | s 1 | Women |
2 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 0,5 | w 1 | Women |
3 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | s 0 | Women |
4 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1 | w | Women |
5 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1,5 | s | Women |
Cao Sang 2301 LDO Rp:2032 Pkt. 1,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2 | s 1 | MenTeam |
2 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 2,5 | w 0 | MenTeam |
3 | 9 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 2 | s ½ | MenTeam |
4 | 15 | | Văn Đình Khôi | HCM | 1,5 | w | MenTeam |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1884 LDO Rp:2030 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Cao Sang | LDO | 1,5 | w 0 | MenTeam |
2 | 13 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 1 | s 1 | MenTeam |
3 | 20 | | Phan Nhật Anh | KGI | 1 | w 1 | MenTeam |
4 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 2 | w | MenTeam |
Bùi Nhật Tân 1874 LDO Rp:1891 Pkt. 1 |
1 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 2 | s ½ | MenTeam |
2 | 12 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2 | w 0 | MenTeam |
3 | 11 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 1 | w ½ | MenTeam |
4 | 17 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 1 | s | MenTeam |
Phạm Anh Tuấn 1795 LDO Rp:1896 Pkt. 1,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 2,5 | w 0 | MenTeam |
2 | 19 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 0 | s 1 | MenTeam |
3 | 10 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 1,5 | w ½ | MenTeam |
4 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 1,5 | s | MenTeam |
Lê Hữu Thái 1084 LDO Rp:2139 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2 | s 1 | MixedGender |
3 | 5 | | Bùi Quang Huy | RGI | 1 | w 1 | MixedGender |
4 | 9 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 1 | s | MixedGender |
5 | 7 | | Lê Quang Khải | DTH | 0 | w | MixedGender |
Nguyễn Hoàng Vô Song 1080 LDO Rp:1323 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 2 | w 0 | MixedGender |
3 | 8 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | RGI | 1 | s 1 | MixedGender |
4 | 10 | | Trương Xuân Minh | BRV | 0 | w | MixedGender |
5 | 6 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | s | MixedGender |
|
|
|
|