GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:25:21, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 8 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | CV | w | G09 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 | 7 | 27,5 | 3 | 3 |
2 | 1 | | Lê Tường Lam | CV | w | G09 | HCM | Royal | 5,5 | 0 | 5 | 29 | 4 | 3 |
3 | 10 | | Trần Ngọc Khánh Linh | CV | w | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 | 5 | 26 | 3 | 3 |
4 | 2 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | w | G09 | HCM | Quận 4 | 4,5 | 1 | 4 | 29,5 | 4 | 2 |
5 | 5 | | Chàm Mi A | CV | w | G09 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 2 | 4 | 23 | 3 | 2 |
6 | 11 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | CV | w | G09 | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0 | 3 | 21,5 | 4 | 2 |
7 | 12 | | Võ Vi Xuân | CV | w | G09 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 3 | 0 | 3 | 28,5 | 4 | 2 |
8 | 9 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | CV | w | G09 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 | 3 | 25 | 4 | 2 |
9 | 7 | | Lê Hồng Ngọc | CV | w | G09 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 | 3 | 21,5 | 4 | 2 |
10 | 6 | | Đặng Hồng Nguyên Thảo | CV | w | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 21,5 | 3 | 1 |
11 | 3 | | Bùi Khánh Linh | CV | w | G09 | CSG | Tt Cờ Vua Sài Gòn | 1 | 0 | 1 | 19 | 3 | 1 |
12 | 4 | | Bùi Trường Vân Khánh | CV | w | G09 | AGI | An Giang | 0 | 0 | 0 | 22 | 3 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|