Final Ranking after 7 Rounds
| Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | 5 | | Trần Thùy Anh | CV | w | G07 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 | 5 | 32 | 3 | 3 |
| 2 | 7 | | Nguyễn Thanh Tâm | CV | w | G07 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 1 | 5 | 27 | 3 | 3 |
| 3 | 10 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | CV | w | G07 | NAN | Nghệ An | 5 | 2 | 5 | 29 | 4 | 3 |
| 4 | 1 | | Trần Bích Hà | CV | w | G07 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 | 4 | 28 | 4 | 3 |
| 5 | 2 | | Nguyễn Trần Thiên An | CV | w | G07 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 | 4 | 26 | 3 | 1 |
| 6 | 11 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | CV | w | G07 | CTH | Clb Tài Năng Việt | 4 | 0 | 3 | 29 | 3 | 1 |
| 7 | 6 | | Trình Minh Anh | CV | w | G07 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 | 3 | 28 | 3 | 1 |
| 8 | 8 | | Phạm Lê Diệu Anh | CV | w | G07 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 | 3 | 26 | 3 | 1 |
| 9 | 3 | | Ngô Hải Thư | CV | w | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 1 | 23 | 3 | 1 |
| 10 | 4 | | Nguyễn Hương Giang | CV | w | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 1 | 23 | 3 | 0 |
| 11 | 9 | | Trần Nguyễn Bách Hợp | CV | w | G07 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 1 | 23 | 3 | 0 |
Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)