GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11

FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterIA Hoang Thien
Deputy HauptschiedsrichterIA Quach Phuong Minh
Bedenkzeit (Rapid)10m+10s
Rundenanzahl7
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
ElorechnungElo intnational
Von08.06.2025 bis 10.06.2025
Eloschnitt1446
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 02:52:47, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandsexTypGrVerein/Ort
1Lê Nguyễn Minh NghĩaHCMCVB11Quận 10
2Nguyễn Phước NguyênCTHCVB11Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng
3Nguyễn Quang HuyHCMCVB11Royalchess
4Huỳnh Xuân AnDONCVB11Đồng Nai
5Nguyễn Phúc KhangHCMCVB11Quận 10
6Nguyễn Minh SơnHCMCVB11Phú Nhuận
7Trần Nam HưngHCMCVB11Tân Phú
8Lê Phạm Khải HoànBRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
9Nguyễn Hữu PhátDONCVB11Đồng Nai
10Nguyễn Tất PhúBDUCVB11Bình Dương
11Nguyễn Minh QuangKGICVB11Kiên Giang
12Bùi Minh HưngBRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
13Cao Đăng KhôiCSGB11Tt Cờ Vua Sài Gòn
14Đặng Hồng Gia HuyBRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
15Đặng Lâm Đăng QuangTNVCVB11Tt Cờ Vua Tài Năng Việt
16Đào Trần Mạnh TúBRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
17Huỳnh ĐảmKTTCVB11Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai
18Huỳnh Gia PhúTNVCVB11Tt Cờ Vua Tài Năng Việt
19Huỳnh Minh QuânBRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
20Huỳnh Minh TríHCMCVB11Hoa Lư
21Lê Huỳnh Phúc NguyênCHHCVB11Clb Cờ Vua Chess House
22Ngô Minh KhôiCHHCVB11Clb Cờ Vua Chess House
23Nguyễn Hiển DươngVLOCVB11Vĩnh Long
24Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCMCVB11Phú Nhuận
25Nguyễn Tiến ĐạtHCMCVB11Phú Nhuận
26Nguyễn Trí ThịnhHCMCVB11Chess House
27Phạm Tuấn PhongCHHCVB11Clb Cờ Vua Chess House
28Phan Lê Đức NghiHCMCVB11Royalchess
29Tô Phạm Hòa PhátBRVCVB11Bà Rịa - Vũng Tàu
30Trần Khải MinhHCMCVB11Royal
31Võ Hoàng Hữu KiệtKTTCVB11Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai
32Võ Trần Khánh PhươngPYECVB11Phú Yên