GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Rapid)10m+10s
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1441
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 09.06.2025 12:30:24, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM 17w1 12b1 4w½ 8b1 33w0 25w0 9b½415033232
2Nguyễn Phước NguyênCTH 18b1 15w1 34b1 33w½ 11b1 3w½ 25b1620530,544
3Nguyễn Quang HuyHCM 19w1 22b1 8w½ 5b1 13w1 2b½ 33w1610531,532
4Huỳnh Xuân AnDON 20b1 30w1 1b½ 11w0 22b0 29w1 5b14,590424,542
5Nguyễn Phúc KhangHCM 21w1 23b½ 25w1 3w0 8b0 20b1 4w03,5180328,531
6Nguyễn Minh SơnHCM 22b0 13w½ 29b1 23w1 25b0 26w1 15b03,5190327,541
7Trần Nam HưngHCM 23w0 21b0 20w- -0 -0 -0 -0036005,510
8Lê Phạm Khải HoànBRV 24b1 32w1 3b½ 1w0 5w1 17b1 11b15,54052943
9Nguyễn Hữu PhátDON 25w0 27b1 22w0 31b½ 28w1 23b1 1w½417032432
10Nguyễn Tất PhúBDU 26b1 33w0 11b0 24w1 32w1 36b1 17w0411042832
11Nguyễn Minh QuangKGI 27w1 25b½ 10w1 4b1 2w0 12b1 8w04,570429,532
12Bùi Minh HưngBRV 28b1 1w0 24b1 22w0 34b1 11w0 35w0324032433
13Cao Đăng KhôiCSG 29w½ 6b½ 31w1 30b1 3b0 15w1 22b0416032741
14Đặng Hồng Gia HuyBRV 30b0 24w0 28b½ 29w0 18b0 27w1 16b½232011540
15Đặng Lâm Đăng QuangTNV 31w1 2b0 36w1 32b1 17w0 13b0 6w1410042931
16Đào Trần Mạnh TúBRV 32b0 26w0 35b0 28w0 -1 19b0 14w½1,534201930
17Huỳnh ĐảmKTT 1b0 28w1 26b1 34w1 15b1 8w0 10b156052643
18Huỳnh Gia PhúTNV 2w0 31b0 27w1 25b0 14w1 32b0 19w1325032430
19Huỳnh Minh QuânBRV 3b0 35w1 30b0 26w0 29b0 16w1 18b02290223,540
20Huỳnh Minh TríHCM 4w0 36b0 7b+ 35b0 24w+ 5w0 30b½2,5280022,530
21Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH 5b0 7w1 32b0 36w0 27b1 34w0 31b0230022141
22Lê Nguyên KhangPYE 6w1 3w0 9b1 12b1 4w1 33b0 13w1550530,532
23Ngô Minh KhôiCHH 7b1 5w½ 33b0 6b0 31w1 9w0 29b13,5200324,542
24Nguyễn Hiển DươngVLO 8w0 14b1 12w0 10b0 20b- -0 -01350117,521
25Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM 9b1 11w½ 5b0 18w1 6w1 1b1 2w04,580428,532
26Nguyễn Tiến ĐạtHCM 10w0 16b1 17w0 19b1 35w1 6b0 36w1412042332
27Nguyễn Trí ThịnhHCM 11b0 9w0 18b0 -1 21w0 14b0 28w1231011930
28Phạm Tuấn PhongCHH 12w0 17b0 14w½ 16b1 9b0 31w0 27b01,533112141
29Phan Lê Đức NghiHCM 13b½ 34w0 6w0 14b1 19w1 4b0 23w02,5260222,531
30Tô Phạm Hòa PhátBRV 14w1 4b0 19w1 13w0 36b0 35b0 20w½2,527022230
31Trần Khải MinhHCM 15b0 18w1 13b0 9w½ 23b0 28b1 21w13,521032241
32Võ Hoàng Hữu KiệtKTT 16w1 8b0 21w1 15w0 10b0 18w1 34b1413042331
33Võ Trần Khánh PhươngPYE 36w1 10b1 23w1 2b½ 1b1 22w1 3b05,530531,542
34Trần Thiên PhúcPYE 35w1 29b1 2w0 17b0 12w0 21b1 32w03220326,532
35Dương Thành TrungOLP 34b0 19b0 16w1 20w1 26b0 30w1 12b14140418,541
36Ngô Minh KhôiBTR 33b0 20w1 15b0 21b1 30w1 10w0 26b03230324,541

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)