GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 22:31:15, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B11 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
Nr. | | Name | Land | Verein/Ort | Name |
1 | | Đặng Kim Anh | NBI | Ninh Bình | G07 |
9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | Ninh Bình | B10 |
5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | Ninh Bình | B16 |
2 | | Đỗ An Hòa | NBI | Ninh Bình | B20 |
8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | Ninh Bình | G12 |
1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | Ninh Bình | G16 |
3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | Ninh Bình | G16 |
1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | Ninh Bình | G20 |
3 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | Ninh Bình | G20 |
4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | Ninh Bình | G10 |
6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | Ninh Bình | G10 |
11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | Ninh Bình | G10 |
4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | Ninh Bình | Women |
5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | Ninh Bình | Women |
7 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | Ninh Bình | MixedGender |
8 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | Ninh Bình | MixedGender |
1 | | Dinh Ngọc Lan | NBI | Ninh Binh | DD G13 |
4 | | Dang Kim An | NBI | Ninh Binh | DD G13 |
6 | | Đặng Kim Anh | NBI | | DD G13 |
7 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | | DD G13 |
|
|
|
|