GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:30:24, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Endstand nach 7 Runden

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
13Nguyễn Quang HuyCVB11HCMRoyalchess60531,532
22Nguyễn Phước NguyênCVB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng60530,544
333Võ Trần Khánh PhươngCVB11PYEPhú Yên5,50531,542
48Lê Phạm Khải HoànCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu5,5052943
522Lê Nguyên KhangPYE50530,532
617Huỳnh ĐảmCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai5052643
711Nguyễn Minh QuangCVB11KGIKiên Giang4,50429,532
825Nguyễn Hoàng Bảo HuyCVB11HCMPhú Nhuận4,50428,532
94Huỳnh Xuân AnCVB11DONĐồng Nai4,50424,542
1015Đặng Lâm Đăng QuangCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt4042931
1110Nguyễn Tất PhúCVB11BDUBình Dương4042832
1226Nguyễn Tiến ĐạtCVB11HCMPhú Nhuận4042332
1332Võ Hoàng Hữu KiệtCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai4042331
1435Dương Thành TrungOLP40418,541
151Lê Nguyễn Minh NghĩaCVB11HCMQuận 104033232
1613Cao Đăng KhôiB11CSGTt Cờ Vua Sài Gòn4032741
179Nguyễn Hữu PhátCVB11DONĐồng Nai4032432
185Nguyễn Phúc KhangCVB11HCMQuận 103,50328,531
196Nguyễn Minh SơnCVB11HCMPhú Nhuận3,50327,541
2023Ngô Minh KhôiCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House3,50324,542
2131Trần Khải MinhCVB11HCMRoyal3,5032241
2234Trần Thiên PhúcPYE30326,532
2336Ngô Minh KhôiBTR30324,541
2412Bùi Minh HưngCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu3032433
2518Huỳnh Gia PhúCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt3032430
2629Phan Lê Đức NghiCVB11HCMRoyalchess2,50222,531
2730Tô Phạm Hòa PhátCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu2,5022230
2820Huỳnh Minh TríCVB11HCMHoa Lư2,50022,530
2919Huỳnh Minh QuânCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu20223,540
3021Lê Huỳnh Phúc NguyênCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House2022141
3127Nguyễn Trí ThịnhCVB11HCMChess House2011930
3214Đặng Hồng Gia HuyCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu2011540
3328Phạm Tuấn PhongCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House1,5112141
3416Đào Trần Mạnh TúCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu1,5201930
3524Nguyễn Hiển DươngCVB11VLOVĩnh Long10117,521
367Trần Nam HưngCVB11HCMTân Phú0005,510

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)