GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11

Last update 09.06.2025 10:18:17, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 4

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Lê Nguyễn Minh NghĩaCVB11HCMQuận 103,5031022
22Nguyễn Phước NguyênCVB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng3,5039,522
33Nguyễn Quang HuyCVB11HCMRoyalchess3,503922
433Võ Trần Khánh PhươngCVB11PYEPhú Yên3,503921
511Nguyễn Minh QuangCVB11KGIKiên Giang3,503821
622Lê Nguyên KhangPYE3039,522
715Đặng Lâm Đăng QuangCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt303921
817Huỳnh ĐảmCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai303921
913Cao Đăng KhôiB11CSGTt Cờ Vua Sài Gòn3027,521
104Huỳnh Xuân AnCVB11DONĐồng Nai2,5021021
118Lê Phạm Khải HoànCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu2,5021021
126Nguyễn Minh SơnCVB11HCMPhú Nhuận2,502921
1325Nguyễn Hoàng Bảo HuyCVB11HCMPhú Nhuận2,5028,521
145Nguyễn Phúc KhangCVB11HCMQuận 102,5028,510
1510Nguyễn Tất PhúCVB11BDUBình Dương2021021
1634Trần Thiên PhúcPYE2021021
1712Bùi Minh HưngCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu202922
1836Ngô Minh KhôiBTR2028,531
1930Tô Phạm Hòa PhátCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu202710
2032Võ Hoàng Hữu KiệtCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai2026,510
2126Nguyễn Tiến ĐạtCVB11HCMPhú Nhuận202622
2235Dương Thành TrungOLP202420
2323Ngô Minh KhôiCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House1,501931
2431Trần Khải MinhCVB11HCMRoyal1,5018,520
259Nguyễn Hữu PhátCVB11DONĐồng Nai1,501821
2629Phan Lê Đức NghiCVB11HCMRoyalchess1,501821
2728Phạm Tuấn PhongCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House1,5015,521
2819Huỳnh Minh QuânCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu1019,520
2918Huỳnh Gia PhúCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt1018,520
3024Nguyễn Hiển DươngCVB11VLOVĩnh Long101721
3121Lê Huỳnh Phúc NguyênCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House101720
3220Huỳnh Minh TríCVB11HCMHoa Lư1007,520
3327Nguyễn Trí ThịnhCVB11HCMChess House100720
3414Đặng Hồng Gia HuyCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu0,500620
3516Đào Trần Mạnh TúCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu0007,520
367Trần Nam HưngCVB11HCMTân Phú0002,510

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)