Search for player Search

Rank after Round 0

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Nguyễn Tất PhúCVB11BDUBình Dương000000
22Tô Phạm Hòa PhátCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
33Bùi Minh HưngCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
44Đào Trần Mạnh TúCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
55Lê Phạm Khải HoànCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
66Đặng Hồng Gia HuyCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
77Huỳnh Minh QuânCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
88Cao Đăng KhôiB11CSGTt Cờ Vua Sài Gòn000000
99Lê Huỳnh Phúc NguyênCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House000000
1010Ngô Minh KhôiCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House000000
1111Phạm Tuấn PhongCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House000000
1212Huỳnh Minh TríCVB11HCMHoa Lư000000
1313Trần Nam HưngCVB11HCMTân Phú000000
1414Trần Khải MinhCVB11HCMRoyal000000
1515Phan Lê Đức NghiCVB11HCMRoyalchess000000
1616Nguyễn Tiến ĐạtCVB11HCMPhú Nhuận000000
1717Nguyễn Hoàng Bảo HuyCVB11HCMPhú Nhuận000000
1818Nguyễn Phúc KhangCVB11HCMQuận 10000000
1919Lê Nguyễn Minh NghĩaCVB11HCMQuận 10000000
2020Nguyễn Trí ThịnhCVB11HCMChess House000000
2121Nguyễn Quang HuyCVB11HCMRoyalchess000000
2222Nguyễn Minh SơnCVB11HCMPhú Nhuận000000
2323Nguyễn Minh QuangCVB11KGIKiên Giang000000
2424Võ Trần Khánh PhươngCVB11PYEPhú Yên000000
2525Huỳnh Gia PhúCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
2626Đặng Lâm Đăng QuangCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
2727Nguyễn Hiển DươngCVB11VLOVĩnh Long000000
2828Nguyễn Hữu PhátCVB11DONĐồng Nai000000
2929Huỳnh Xuân AnCVB11DONĐồng Nai000000
3030Võ Hoàng Hữu KiệtCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai000000
3131Huỳnh ĐảmCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai000000
3232Nguyễn Phước NguyênCVB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)