GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11

Last update 09.06.2025 02:52:47, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 0

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Lê Nguyễn Minh NghĩaCVB11HCMQuận 10000000
22Nguyễn Phước NguyênCVB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng000000
33Nguyễn Quang HuyCVB11HCMRoyalchess000000
44Huỳnh Xuân AnCVB11DONĐồng Nai000000
55Nguyễn Phúc KhangCVB11HCMQuận 10000000
66Nguyễn Minh SơnCVB11HCMPhú Nhuận000000
77Trần Nam HưngCVB11HCMTân Phú000000
88Lê Phạm Khải HoànCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
99Nguyễn Hữu PhátCVB11DONĐồng Nai000000
1010Nguyễn Tất PhúCVB11BDUBình Dương000000
1111Nguyễn Minh QuangCVB11KGIKiên Giang000000
1212Bùi Minh HưngCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
1313Cao Đăng KhôiB11CSGTt Cờ Vua Sài Gòn000000
1414Đặng Hồng Gia HuyCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
1515Đặng Lâm Đăng QuangCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
1616Đào Trần Mạnh TúCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
1717Huỳnh ĐảmCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai000000
1818Huỳnh Gia PhúCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
1919Huỳnh Minh QuânCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
2020Huỳnh Minh TríCVB11HCMHoa Lư000000
2121Lê Huỳnh Phúc NguyênCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House000000
2222Ngô Minh KhôiCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House000000
2323Nguyễn Hiển DươngCVB11VLOVĩnh Long000000
2424Nguyễn Hoàng Bảo HuyCVB11HCMPhú Nhuận000000
2525Nguyễn Tiến ĐạtCVB11HCMPhú Nhuận000000
2626Nguyễn Trí ThịnhCVB11HCMChess House000000
2727Phạm Tuấn PhongCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House000000
2828Phan Lê Đức NghiCVB11HCMRoyalchess000000
2929Tô Phạm Hòa PhátCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
3030Trần Khải MinhCVB11HCMRoyal000000
3131Võ Hoàng Hữu KiệtCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai000000
3232Võ Trần Khánh PhươngCVB11PYEPhú Yên000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)