GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11

Last update 09.06.2025 05:41:27, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 2

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Lê Nguyễn Minh NghĩaCVB11HCMQuận 10202211
23Nguyễn Quang HuyCVB11HCMRoyalchess202211
38Lê Phạm Khải HoànCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu202211
433Võ Trần Khánh PhươngCVB11PYEPhú Yên202211
52Nguyễn Phước NguyênCVB11CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng202111
64Huỳnh Xuân AnCVB11DONĐồng Nai202111
734Trần Thiên PhúcPYE2020,511
825Nguyễn Hoàng Bảo HuyCVB11HCMPhú Nhuận1,5012,511
95Nguyễn Phúc KhangCVB11HCMQuận 101,5012,510
1023Ngô Minh KhôiCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House1,5011,511
1111Nguyễn Minh QuangCVB11KGIKiên Giang1,5011,510
1210Nguyễn Tất PhúCVB11BDUBình Dương101311
1315Đặng Lâm Đăng QuangCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt101310
1422Lê Nguyên KhangPYE1012,500
1512Bùi Minh HưngCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu101211
1624Nguyễn Hiển DươngCVB11VLOVĩnh Long101211
1717Huỳnh ĐảmCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai101210
1819Huỳnh Minh QuânCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu101210
1930Tô Phạm Hòa PhátCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu101210
2032Võ Hoàng Hữu KiệtCVB11KTTClb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai101210
2136Ngô Minh KhôiBTR101210
229Nguyễn Hữu PhátCVB11DONĐồng Nai1011,511
2321Lê Huỳnh Phúc NguyênCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House1011,510
2426Nguyễn Tiến ĐạtCVB11HCMPhú Nhuận101111
2531Trần Khải MinhCVB11HCMRoyal101110
2613Cao Đăng KhôiB11CSGTt Cờ Vua Sài Gòn100110
2729Phan Lê Đức NghiCVB11HCMRoyalchess0,500310
286Nguyễn Minh SơnCVB11HCMPhú Nhuận0,500210
2935Dương Thành TrungOLP000320
3018Huỳnh Gia PhúCVB11TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000310
3120Huỳnh Minh TríCVB11HCMHoa Lư000310
327Trần Nam HưngCVB11HCMTân Phú0002,510
3327Nguyễn Trí ThịnhCVB11HCMChess House0002,510
3414Đặng Hồng Gia HuyCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000210
3516Đào Trần Mạnh TúCVB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000210
3628Phạm Tuấn PhongCVB11CHHClb Cờ Vua Chess House000210

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)