Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09

Last update 09.06.2025 12:19:04, Creator/Last Upload: RoyalChess

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Quang MinhNAN 14w1 8b1 4w1 5b1 3w0 24b1 10w162063233
2Nguyễn Trầm Thiện ThànhHCM 15b1 23w½ 5b0 22w1 20b0 17w0 26b13,515032542
3Nguyễn Đức DuyPYE 16w1 22b1 6w1 7b1 1b1 5w1 8w171073133
4Nguyễn Duy KhôiCTH 17b1 25w1 1b0 27w1 5w0 10b0 16w1491428,531
5Phạm Nguyễn Minh LongBDU 18w1 24b1 2w1 1w0 4b1 3b0 17w1531532,532
6Lê Hải Minh SơnHCM 19b1 27w1 3b0 10w½ 24w0 7b0 25w13,5110329,531
7Trương Quốc ViệtBRV 20w½ 26b1 23w1 3w0 10b0 6w1 9b14,56042832
8Bùi Lưu Quí ThuậnHCM 21b1 1w0 22b½ 26w1 23b1 20w1 3b04,55043042
9Bùi Tùng LâmHCM 22w0 20b1 21w1 24b0 18w1 27b½ 7w03,512032731
10Đặng Phú HàoCTH 23b0 15w1 25b1 6b½ 7w1 4w1 1b04,58042641
11Đào Đức Thiện QuýBRV 24w0 16b0 18w½ 13b0 -1 19w1 21b13,517022331
12Lê Huỳnh Khôi NguyênCHH 25b0 17w0 15b0 -1 16w0 14b0 18b01270017,540
13Ngô Minh TânTNV 26w0 18b½ 20w0 11w1 27b0 25b½ 14w13210220,530
14Nguyễn Cao Tùng QuânHCM 1b0 19w0 -1 23b0 21w0 12w1 13b0226012130
15Nguyễn Đăng KhoaTNV 2w0 10b0 12w1 18b0 26b1 21w0 23b0225022141
16Nguyễn Đăng KhôiHCM 3b0 11w1 27b0 25w0 12b1 18w1 4b03180324,541
17Nguyễn Nam ThànhBRV 4w0 12b1 24w0 21b1 25w1 2b1 5b0410242443
18Nguyễn Phúc MinhPYE 5b0 13w½ 11b½ 15w1 9b0 16b0 12w1320022140
19Phạm Nhật QuangBRV 6w0 14b1 26w½ 20b0 22w0 11b0 -12,524012231
20Phan Bảo NamBDU 7b½ 9w0 13b1 19w1 2w1 8b0 24w03,5130326,531
21Phan Hữu ĐứcHCM 8w0 -1 9b0 17w0 14b1 15b1 11w03190222,532
22Trình Đức MinhHCM 9b1 3w0 8w½ 2b0 19b1 23w1 27w14,57042832
23Trịnh Minh TríBDI 10w1 2b½ 7b0 14w1 8w0 22b0 15w13,5140325,530
24Trương Đình Hoàng ViệtBRV 11b1 5w0 17b1 9w1 6b1 1w0 20b154252944
25Võ Nguyễn Phúc AnHCM 12w1 4b0 10w0 16b1 17b0 13w½ 6b02,522022341
26Võ Nguyễn Phúc HuyHCM 13b1 7w0 19b½ 8b0 15w0 -1 2w02,5230122,531
27Vũ Minh ĐứcBRV -1 6b0 16w1 4b0 13w1 9w½ 22b03,516022530

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)