GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:19:04, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B09 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für B09Ergebnisse der letzten Runde für B09
Spielerdetails für B09
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Quang Minh 1682 NAN Rp:1805 Pkt. 8 |
1 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | w 1 | 2 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | w 0 | 4 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | w 1 | 6 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 1 | 7 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | w 1 | 8 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | s 1 | 9 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | s 1 | Đặng Phú Hào 1595 CTH Rp:1460 Pkt. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | s 0 | 2 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 0 | 3 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | s 1 | 4 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 0 | 7 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | s 0 | 8 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | w 1 | 9 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 1 | Phạm Nguyễn Minh Long 1569 BDU Rp:1687 Pkt. 7 |
1 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | w 1 | 2 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | w 1 | 4 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | 5 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | w 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | 8 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | w 1 | 9 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | s 1 | Võ Ngọc Hải Đăng 1551 HCM Rp:1616 Pkt. 6 |
1 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | s 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | 3 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | w 0 | 7 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | s 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | w 1 | 9 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | Nguyễn Đức Duy 1487 PYE Rp:1696 Pkt. 7 |
1 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | w 1 | 2 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 1 | 4 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | w 1 | 5 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 1 | 6 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | s 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | w 0 | 8 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 1 | 9 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 1 | Nguyễn Duy Khôi 1483 CTH Rp:1602 Pkt. 6 |
1 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | s 0 | 4 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | w 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | 6 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 1 | 7 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 1 | 8 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | 9 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | w 1 | Đặng Bảo Long 0 HCM Rp:1207 Pkt. 3 |
1 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | w 0 | 2 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | s 0 | 3 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | w 1 | 4 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | s 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | s 1 | 8 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 0 | 9 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 0 | Đào Thiên Lộc 0 BRV Rp:1231 Pkt. 3 |
1 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | s 0 | 2 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | w 0 | 3 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | w 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
5 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | w 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | w 1 | 9 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | s 0 | Hoàng Gia Phong 0 BDU Rp:1488 Pkt. 5 |
1 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | 2 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | 3 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 0 | 5 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 1 | 6 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | s 1 | 7 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 0 | 8 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | s 0 | 9 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 1 | Lê Hải Minh Sơn 0 HCM Rp:1373 Pkt. 3,5 |
1 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | s 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | w 0 | 3 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w ½ | 5 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | 6 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | w 1 | 7 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | s 0 | 8 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | 9 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | s 0 | Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1267 Pkt. 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | 2 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 0 | 4 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | 6 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1356 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | w 1 | 2 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | 3 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | 4 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | 6 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 0 | 7 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | s 1 | Nguyễn Lê Khang 0 HCM Rp:1416 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | s 0 | 2 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | w 1 | 3 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | w 0 | 5 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | s 1 | 6 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | w 0 | 7 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | s 1 | 8 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | w 0 | 9 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | s 0 | Nguyễn Phúc Minh 0 PYE Rp:1488 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 0 | 2 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | s 1 | 3 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | s 0 | 5 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | s 1 | 9 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | w 0 | Nguyễn Viết Hải Đăng 0 BRV Rp:1089 Pkt. 2 |
1 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 0 | 2 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | w 0 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
4 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | s 0 | 5 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | w 0 | 6 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 0 | 8 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | s 0 | 9 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | w 1 | Phan Hữu Đức 0 HCM Rp:1294 Pkt. 3,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | w 0 | 2 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | s 1 | 3 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | w 0 | 7 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | 8 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | s 0 | Trình Đức Minh 0 HCM Rp:1456 Pkt. 5 |
1 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | 2 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | w 0 | 3 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | s 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | 5 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | s 1 | 6 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | w 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|