GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09

Last update 08.06.2025 22:29:49, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 0

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Phạm Nguyễn Minh LongCVB09BDUBình Dương000000
22Phan Bảo NamCVB09BDUBình Dương000000
33Đào Đức Thiện QuýCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
44Trương Đình Hoàng ViệtCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
55Trương Quốc ViệtCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
66Nguyễn Nam ThànhCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
77Phạm Nhật QuangCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
88Vũ Minh ĐứcCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
99Lê Huỳnh Khôi NguyênCVB09CHHClb Cờ Vua Chess House000000
1010Trình Đức MinhCVB09HCMQuận 10000000
1111Lê Hải Minh SơnCVB09HCMTân Phú000000
1212Bùi Tùng LâmCVB09HCMVchess000000
1313Phan Hữu ĐứcCVB09HCMRoyalchess000000
1414Nguyễn Đăng KhôiCVB09HCMTp Thủ Đức000000
1515Võ Nguyễn Phúc HuyCVB09HCMTân Phú000000
1616Võ Nguyễn Phúc AnCVB09HCMPhú Nhuận000000
1717Nguyễn Cao Tùng QuânCVB09HCMPhú Nhuận000000
1818Nguyễn Đức DuyCVB09PYEPhú Yên000000
1919Nguyễn Đăng KhoaCVB09TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
2020Ngô Minh TânCVB09TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
2121Trịnh Minh TríCVB09BDIBình Định000000
2222Nguyễn Quang MinhCVB09NANNghệ An000000
2323Nguyễn Duy KhôiCVB09CTHCần Thơ000000
2424Đặng Phú HàoCVB09CTHClb Trí Việt000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)