GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 05:45:20, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B09 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 3 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | CV | | B09 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 1 |
2 | 3 | | Nguyễn Đức Duy | CV | | B09 | PYE | Phú Yên | 3 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 1 |
3 | 5 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | | B09 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 1 |
4 | 7 | | Trương Quốc Việt | CV | | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 1 |
5 | 6 | | Lê Hải Minh Sơn | CV | | B09 | HCM | Tân Phú | 2 | 0 | 2 | 6,5 | 2 | 1 |
6 | 4 | | Nguyễn Duy Khôi | CV | | B09 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 1 |
7 | 24 | | Trương Đình Hoàng Việt | CV | | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 4,5 | 2 | 2 |
8 | 9 | | Bùi Tùng Lâm | CV | | B09 | HCM | Vchess | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 |
9 | 10 | | Đặng Phú Hào | CV | | B09 | CTH | Clb Trí Việt | 2 | 0 | 2 | 3,5 | 2 | 1 |
10 | 27 | | Vũ Minh Đức | CV | | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
11 | 22 | | Trình Đức Minh | CV | | B09 | HCM | Quận 10 | 1,5 | 0 | 1 | 6,5 | 1 | 1 |
12 | 23 | | Trịnh Minh Trí | CV | | B09 | BDI | Bình Định | 1,5 | 0 | 1 | 6 | 2 | 0 |
13 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | | | | HCM | | 1,5 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | 1 |
14 | 8 | | Bùi Lưu Quí Thuận | | | | HCM | | 1,5 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | 1 |
15 | 20 | | Phan Bảo Nam | CV | | B09 | BDU | Bình Dương | 1,5 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 |
16 | 26 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | CV | | B09 | HCM | Tân Phú | 1,5 | 0 | 1 | 4,5 | 2 | 1 |
17 | 19 | | Phạm Nhật Quang | CV | | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 | 1 | 4,5 | 1 | 1 |
18 | 16 | | Nguyễn Đăng Khôi | CV | | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | 0 |
19 | 17 | | Nguyễn Nam Thành | CV | | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 |
20 | 25 | | Võ Nguyễn Phúc An | CV | | B09 | HCM | Phú Nhuận | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 |
21 | 15 | | Nguyễn Đăng Khoa | CV | | B09 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 1 | 0 |
22 | 14 | | Nguyễn Cao Tùng Quân | CV | | B09 | HCM | Phú Nhuận | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 1 | 0 |
23 | 21 | | Phan Hữu Đức | CV | | B09 | HCM | Royalchess | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 0 |
24 | 18 | | Nguyễn Phúc Minh | | | | PYE | | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
25 | 11 | | Đào Đức Thiện Quý | CV | | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
26 | 13 | | Ngô Minh Tân | CV | | B09 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 0,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
27 | 12 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CV | | B09 | CHH | Clb Cờ Vua Chess House | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|