GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09

Last update 09.06.2025 05:10:33, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 2

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
13Nguyễn Đức DuyCVB09PYEPhú Yên202211
24Nguyễn Duy KhôiCVB09CTHCần Thơ202211
36Lê Hải Minh SơnCVB09HCMTân Phú202211
45Phạm Nguyễn Minh LongCVB09BDUBình Dương2021,511
51Nguyễn Quang MinhCVB09NANNghệ An202111
623Trịnh Minh TríCVB09BDIBình Định1,5012,510
72Nguyễn Trầm Thiện ThànhHCM1,5011,511
87Trương Quốc ViệtCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu1,5011,511
98Bùi Lưu Quí ThuậnHCM101311
1022Trình Đức MinhCVB09HCMQuận 10101311
1117Nguyễn Nam ThànhCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu101211
1219Phạm Nhật QuangCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu101211
1324Trương Đình Hoàng ViệtCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu101211
1426Võ Nguyễn Phúc HuyCVB09HCMTân Phú101211
1516Nguyễn Đăng KhôiCVB09HCMTp Thủ Đức101210
1625Võ Nguyễn Phúc AnCVB09HCMPhú Nhuận101210
179Bùi Tùng LâmCVB09HCMVchess1011,511
1810Đặng Phú HàoCVB09CTHClb Trí Việt1011,510
1927Vũ Minh ĐứcCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu100310
2021Phan Hữu ĐứcCVB09HCMRoyalchess100200
2118Nguyễn Phúc MinhPYE0,5002,510
2220Phan Bảo NamCVB09BDUBình Dương0,5002,510
2313Ngô Minh TânCVB09TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt0,5001,510
2414Nguyễn Cao Tùng QuânCVB09HCMPhú Nhuận000310
2515Nguyễn Đăng KhoaCVB09TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt0002,510
2611Đào Đức Thiện QuýCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000210
2712Lê Huỳnh Khôi NguyênCVB09CHHClb Cờ Vua Chess House000210

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)