GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 01:38:18, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB09
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Stand nach der 0 Runde

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
11Nguyễn Quang MinhCVB09NANNghệ An000000
22Nguyễn Đức DuyCVB09PYEPhú Yên000000
33Nguyễn Duy KhôiCVB09CTHCần Thơ000000
44Phạm Nguyễn Minh LongCVB09BDUBình Dương000000
55Lê Hải Minh SơnCVB09HCMTân Phú000000
66Trương Quốc ViệtCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
77Bùi Tùng LâmCVB09HCMVchess000000
88Đặng Phú HàoCVB09CTHClb Trí Việt000000
99Đào Đức Thiện QuýCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
1010Lê Huỳnh Khôi NguyênCVB09CHHClb Cờ Vua Chess House000000
1111Ngô Minh TânCVB09TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
1212Nguyễn Cao Tùng QuânCVB09HCMPhú Nhuận000000
1313Nguyễn Đăng KhoaCVB09TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt000000
1414Nguyễn Đăng KhôiCVB09HCMTp Thủ Đức000000
1515Nguyễn Nam ThànhCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
1616Phạm Nhật QuangCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
1717Phan Bảo NamCVB09BDUBình Dương000000
1818Phan Hữu ĐứcCVB09HCMRoyalchess000000
1919Trình Đức MinhCVB09HCMQuận 10000000
2020Trịnh Minh TríCVB09BDIBình Định000000
2121Trương Đình Hoàng ViệtCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
2222Võ Nguyễn Phúc AnCVB09HCMPhú Nhuận000000
2323Võ Nguyễn Phúc HuyCVB09HCMTân Phú000000
2424Vũ Minh ĐứcCVB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)