LỊCH THI ĐẤU:
* Thời gian thi đấu: Ngày 07 - 08/06/2025 (Cờ tiêu chuẩn)
Ngày 07/06:
+ 7h30 - 8h00: Khai mạc
+ 8h00 - 12h30: Thi đấu ván 1 - 2
+ 14h30 - 18h30: Thi đấu ván 3 - 4
Ngày 08/06:
+ 8h00 - 12h00: Thi đấu ván 5 - 6
+ 14h00 - 16h00: Thi đấu ván 7
+ 16h30: Tổng kết - Trao thưởng

Giải Cờ vua các VĐV chuyên nghiệp Tp. Đà Nẵng mở rộng lần thứ VI năm 2025 tranh cúp Sở Hữu Trí Tuệ - Nam Phong trào

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Đà Nẵng
FederationVietnam ( VIE )
Tournament directorMr. Bảo Quang
Chief ArbiterFA Trung Kiên [12423033]
Deputy Chief ArbiterNA Tôn Nữ Hồng ÂN [12401803]
Time control (Standard)45 minutes + 10 seconds
LocationHội trường Công viên APEC : Đường 2/9, P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, tp. Đà Nẵng
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating national, Rating international
Date2025/06/07 to 2025/06/08
Rating-Ø / Average age1400 / 14
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 08.06.2025 10:50:25 / Page cached 08.06.2025 12:17:15 106min., Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung

Tournament selectionDanh sách đăng ký
Cờ tiêu chuẩn: Nam 05, Nam 06, Nam 07, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 11
Cờ tiêu chuẩn: Nữ 05, Nữ 06, Nữ 07, Nữ 08, Nữ 09, Nữ 10, Nữ 11
Cờ TC: Nữ Phong trào, Nam Phong trào, Chuyên Nghiệp
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamADU, AKA, ATH, CLA, DCC, DHT, DSY, FMC, HAN, HPY, LIO, NGT, NTH, QNA, QNG, QTR, TCV, TD0, TDO, TLC, TNH, TNT, TPH, TTR
Overview for groupsBPT
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFEDClub/City
1Ashley RobinsonTNTClb Tài Năng Trẻ
2Bùi Phú Gia KhangQNGClb Quảng Ngãi Chess
3Bùi Quốc NghĩaTDOClb Thần Đồng Đà Nẵng
4Đặng Hoàng HiếuQTRClb Cờ Vua Quảng Trị
5Đoàn Anh MinhAKAClb Cờ Vua Akay
6Hồ Hồng HàDSYClb Cờ Vua Daisy
7Hoàng Nguyên KhôiDCCDanang Chess Club
8Huỳnh Công PhươngQNGClb Quảng Ngãi Chess
9Huỳnh Hồ Bảo DuyQNGClb Quảng Ngãi Chess
10Huỳnh Thanh LâmAKAClb Cờ Vua Akay
11Lê Công ThắngTNTClb Tài Năng Trẻ
12Lê Hải MyDCCDanang Chess Club
13Lê Mạnh CườngAKAClb Cờ Vua Akay
14Lê Minh HưngTLCClb Tlchess
15Lê Minh NguyênTNTClb Tài Năng Trẻ
16Lê Quang HạnhDCCDanang Chess Club
17Lê Quang MinhDCCDanang Chess Club
18Lê Quang MinhQTRClb Cờ Vua Quảng Trị
19Lê Sỹ NguyênQNAQuảng Nam
20Lê Thanh Minh NhậtTDOClb Thần Đồng Đà Nẵng
21Lê Trần Hà ĐứcDCCDanang Chess Club
22Lê Văn Minh KhoaLIOClb Lionchess
23Mai Đức TríQTRClb Cờ Vua Quảng Trị
24Ngô Đình KhôiLIOClb Lionchess
25Nguyễn Đoàn Hòa KhangTDOClb Thần Đồng Đà Nẵng
26Nguyễn Đức ToànQNGClb Quảng Ngãi Chess
27Nguyễn Hoàng VĩTNTClb Tài Năng Trẻ
28Nguyễn Hồng AnhTLCClb Tlchess
29Nguyễn Hữu ĐộDSYClb Cờ Vua Daisy
30Nguyễn Hữu Nhật HuyLIOClb Lionchess
31Nguyễn Huy ToànQTRClb Cờ Vua Quảng Trị
32Nguyễn Phước Quý ÂnDCCDanang Chess Club
33Nguyễn Thanh HậuDSYClb Cờ Vua Daisy
34Nguyễn Thanh SơnTNTClb Tài Năng Trẻ
35Nguyễn Thiện NhânQNGClb Quảng Ngãi Chess
36Nguyễn Tiến BáchTDOClb Thần Đồng Đà Nẵng
37Nguyễn Trần Trung KiênQNAQuảng Nam
38Nguyễn Tường Nhật NamQNAQuảng Nam
39Phạm Chấn HưngQTRClb Cờ Vua Quảng Trị
40Phạm Hải MinhTNTClb Tài Năng Trẻ
41Phạm Hoàng NguyênTPHClb Thủy Phương Tth
42Phạm Hữu HiếuATHClb Athena
43Phan Nhật ÝTNTClb Tài Năng Trẻ
44Phan Trần Nhất NguyênLIOClb Lionchess
45Phan Viết Nhật DuyQTRClb Cờ Vua Quảng Trị
46Trần Đình Gia HuyDSYClb Cờ Vua Daisy
47Trần Minh KhangTDOClb Thần Đồng Đà Nẵng
48Trần Nguyên HưngTNTClb Tài Năng Trẻ
49Trần Phạm Hoàng LongQNAQuảng Nam
50Trần Phạm Khôi NguyênHPYClb Happy Chess
51Trần Trọng ThiênDCCDanang Chess Club
52Trịnh Xuân NamLIOClb Lionchess
53Trương Đoàn Trí TâmTLCClb Tlchess
54Trương Duy Gia PhúcTPHClb Thủy Phương Tth
55Trương Quốc Đại ViệtLIOClb Lionchess
56Võ Minh NhânDCCDanang Chess Club
57Võ Thành TrungDCCDanang Chess Club