LỊCH THI ĐẤU: * Thời gian thi đấu: Ngày 07 - 08/06/2025 (Cờ tiêu chuẩn) Ngày 07/06: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00 - 12h30: Thi đấu ván 1 - 2 + 14h30 - 18h30: Thi đấu ván 3 - 4 Ngày 08/06: + 8h00 - 12h00: Thi đấu ván 5 - 6 + 14h00 - 16h00: Thi đấu ván 7 + 16h30: Tổng kết - Trao thưởng Giải Cờ vua các VĐV chuyên nghiệp Tp. Đà Nẵng mở rộng lần thứ VI năm 2025 tranh cúp Sở Hữu Trí Tuệ - Nam Phong trào
Last update 08.06.2025 10:50:25, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Tournament selection | Danh sách đăng ký Cờ tiêu chuẩn: Nam 05, Nam 06, Nam 07, Nam 08, Nam 09, Nam 10, Nam 11 Cờ tiêu chuẩn: Nữ 05, Nữ 06, Nữ 07, Nữ 08, Nữ 09, Nữ 10, Nữ 11 Cờ TC: Nữ Phong trào, Nam Phong trào, Chuyên Nghiệp |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ADU, AKA, ATH, CLA, DCC, DHT, DSY, FMC, HAN, HPY, LIO, NGT, NTH, QNA, QNG, QTR, TCV, TD0, TDO, TLC, TNH, TNT, TPH, TTR |
Overview for groups | BPT |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Federation statistics
No. | FED | Federation | Count |
1 | AKA | AKA | 3 |
2 | ATH | ATH | 1 |
3 | DCC | DCC | 9 |
4 | DSY | DSY | 4 |
5 | HPY | HPY | 1 |
6 | LIO | LIO | 6 |
7 | QNA | QNA | 4 |
8 | QNG | QNG | 5 |
9 | QTR | QTR | 6 |
10 | TDO | TDO | 5 |
11 | TLC | TLC | 3 |
12 | TNT | TNT | 8 |
13 | TPH | TPH | 2 |
Total | | | 57 |
Title statisticsGame statistics
Round | White wins | Draws | Black wins | Forfeits | Total |
1 | 15 | 5 | 8 | 0 | 28 |
2 | 13 | 1 | 14 | 0 | 28 |
3 | 14 | 2 | 12 | 0 | 28 |
4 | 11 | 6 | 11 | 0 | 28 |
5 | 15 | 4 | 9 | 0 | 28 |
6 | 14 | 2 | 12 | 0 | 28 |
7 | 12 | 4 | 11 | 1 | 28 |
Total | 94 | 24 | 77 | 1 | 196 |
|
|
|
|