GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 8Last update 07.06.2025 05:59:38 / Page cached 07.06.2025 07:41:05 116min., Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Bùi, Huỳnh Khải | 239 | HCM | B08 |
2 | Châu, Tuấn Anh | 231 | BRV | B08 |
3 | Chu, Đức Hoàng | 245 | QNI | B08 |
4 | Đỗ, Thiên Long | 243 | HNO | B08 |
5 | Hoàng, Bảo Long | 233 | HCM | B08 |
6 | Huỳnh, Minh Khôi | 240 | HCM | B08 |
7 | Lê, Khải Tâm | 241 | HCM | B08 |
8 | Lưu, Tuấn Hải | 230 | HCM | B08 |
9 | Nguyễn, Đình Nguyên Bảo | 236 | BGI | B08 |
10 | Nguyễn, Minh Trí | 237 | BRV | B08 |
11 | Nguyễn, Phúc Lâm | 242 | HCM | B08 |
12 | Nguyễn, Quốc Kinh Kha | 232 | HCM | B08 |
13 | Phạm, Huy Đăng | 234 | HCM | B08 |
14 | Thái, Huy Thông | 238 | BRV | B08 |
15 | Thân, Quang Phúc | 235 | BGI | B08 |
16 | Vũ, Hải Đăng | 244 | QNI | B08 |
17 | Trương, Đức Minh Khôi | 246 | HNO | B08 |
18 | Lành, Lê Khôi Nguyên | 247 | HCM | B08 |
19 | Văn, Tùng Quân | 248 | HCM | B08 |
|
|
|
|