GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 8Last update 07.06.2025 05:59:38, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Top five players
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 8 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Nguyễn Hoàng Dũng | B08 | HCM | 7 | 28 |
2 | Nguyễn Hữu Minh Quân | B08 | HCM | 6 | 29 |
3 | Bùi Duy Minh Quân | B08 | HNO | 5 | 26 |
4 | Vũ Đức Đạt | B08 | BGI | 4 | 31 |
5 | Nguyễn Minh Khôi | B08 | HCM | 4 | 24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 10 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Pha | B10 | HCM | 6,5 | 28,5 |
2 | Nguyễn Hải Đăng | B10 | HNO | 5 | 30 |
3 | Hồ Nhật Nam | B10 | HCM | 5 | 27 |
4 | Lê Công Hào | B10 | HCM | 5 | 26,5 |
5 | Đỗ Quốc Thiên | B10 | BRV | 4,5 | 27 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 12 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Chu Đức Huy | B12 | QNI | 6,5 | 30 |
2 | Lê Nguyễn | B12 | HCM | 6,5 | 25 |
3 | Hồ Ngọc Sang | B12 | HCM | 5 | 24 |
4 | Nguyễn Minh Khôi | B12 | HCM | 4 | 30,5 |
5 | Trần Nhật Minh | B12 | BDH | 4 | 29,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 14 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Thế Bảo | B14 | HCM | 8,5 | 49 |
2 | Đỗ Phạm Nhật Minh | B14 | HCM | 8 | 46 |
3 | Trần Nguyễn Minh Nhật | B14 | HCM | 6,5 | 47 |
4 | Võ Thành Quý | B14 | HCM | 6 | 42 |
5 | Trần Minh Khang | B14 | HCM | 6 | 42 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 16 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Xuân Bách | B16 | HCM | 6 | 29,5 |
2 | Hoàng Nhật Minh Huy | B16 | HCM | 6 | 28,5 |
3 | Trần Minh Quân | B16 | TTH | 4,5 | 28 |
4 | Phạm Hữu Minh | B16 | QNI | 4,5 | 25 |
5 | Phạm Bùi Công Nghĩa | | BDH | 4 | 28 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 18 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phan Huy Hoàng | B18 | HCM | 5,5 | 30,5 |
2 | Lê Nguyễn Khang Nhật | B18 | HCM | 5 | 30,5 |
3 | Khưu Nhật Phi | B18 | BPH | 5 | 28,5 |
4 | Lê Trí Bách | B18 | DAN | 5 | 28 |
5 | Ngô Xuân Gia Huy | B18 | BPH | 4,5 | 25 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Huỳnh Hào Phát | B20 | HCM | 6 | 27,5 |
2 | Nguyễn Trường Phúc | B20 | BPH | 5 | 28 |
3 | Lê Trịnh Vân Sơn | B20 | BPH | 5 | 26,5 |
4 | Trần Văn Minh | B20 | BPH | 4,5 | 28,5 |
5 | Lê Gia Nguyễn | B20 | BDH | 4,5 | 27,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 10 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Ngọc Minh Hoà | G10 | HCM | 7 | 28,5 |
2 | Thái Thanh Trúc | G10 | HCM | 6 | 28,5 |
3 | Vũ Xuân Minh Châu | G10 | HCM | 5 | 25,5 |
4 | Ngô Gia Tuệ | G10 | HCM | 5 | 25,5 |
5 | Trần Tăng Thanh Tú | G10 | BDH | 4 | 27 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 12 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | G12 | HCM | 6,5 | 30 |
2 | Trần Lê Ngọc Trinh | G12 | HCM | 5,5 | 30,5 |
3 | Trương Thanh Vân | G12 | HCM | 5,5 | 28,5 |
4 | Phạm Ngọc Minh Ánh | G12 | HCM | 5 | 27,5 |
5 | Trần Ngọc Thủy Tiên | G12 | HCM | 5 | 24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 14 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | G14 | TTH | 7 | 29 |
2 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | G14 | HCM | 5 | 30 |
3 | Phạm Minh Châu | G14 | QNI | 5 | 29 |
4 | Đào Phạm Hà Linh | G14 | QNI | 4,5 | 30 |
5 | Nguyễn Long Ngân Hà | G14 | HNO | 4 | 25,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 16 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Hồng Ngọc | G16 | HCM | 6,5 | 28 |
2 | Ngô Minh An | G16 | HCM | 6,5 | 27,5 |
3 | Lê Ngọc Minh Khuê | G16 | TTH | 4,5 | 30 |
4 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | G16 | BPH | 4 | 27,5 |
5 | Trần Cao Nhật Lam | G16 | HCM | 4 | 24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trương Ái Tuyết Nhi | G20 | BDH | 6,5 | 30,5 |
2 | Ngô Thừa Ân | G20 | HCM | 6,5 | 30,5 |
3 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | G20 | TTH | 4,5 | 31,5 |
4 | Nguyễn Phương Nghi | G20 | BDH | 4,5 | 29,5 |
5 | Nguyễn Minh Thảo | G20 | HNO | 4 | 27,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 8 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trương Đức Minh Khôi | B08 | HNO | 6 | 28,5 |
2 | Nguyễn Phúc Lâm | B08 | HCM | 5,5 | 26,5 |
3 | Thân Quang Phúc | B08 | BGI | 5 | 32 |
4 | Vũ Hải Đăng | B08 | QNI | 5 | 28 |
5 | Huỳnh Minh Khôi | B08 | HCM | 5 | 23 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 10 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thành Danh | B10 | TTH | 6 | 29,5 |
2 | Trịnh Duy Khánh | B10 | HNO | 6 | 25 |
3 | Nguyễn Khoa | B10 | TTH | 5 | 28,5 |
4 | Phan Hồ Minh Huy | B10 | HCM | 5 | 25,5 |
5 | Nguyễn Minh Khoa | B10 | HCM | 5 | 24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 12 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hán Huy Vũ | B12 | DAN | 6,5 | 29,5 |
2 | Triệu Trung Dũng | B12 | HCM | 5,5 | 23,5 |
3 | Phạm Quang Vinh | B12 | BRV | 4,5 | 27 |
4 | Ngô Đức Kiên | B12 | HCM | 4 | 26 |
5 | Nguyễn Trực Tấn | B12 | HCM | 4 | 26 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 14 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Đường Huy | B14 | HCM | 5,5 | 31 |
2 | Đinh Gia Bảo | B14 | HCM | 5,5 | 29 |
3 | Nguyễn Khánh Hoàng | B14 | HCM | 5 | 30,5 |
4 | Trương Gia Bảo | B14 | HCM | 5 | 28,5 |
5 | Nguyễn Hoàng Dũng | B14 | HCM | 4 | 28,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 10 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Lê Minh Thư | G10 | HCM | 7 | 24 |
2 | Dương Quỳnh Anh | G10 | HCM | 5,5 | 21 |
3 | Đỗ Hoàng Thiên Hạnh | G10 | HCM | 5 | 31 |
4 | Đỗ Minh Chi | G10 | HNO | 4,5 | 26 |
5 | Hán Thị Phú Bình | G10 | DAN | 4 | 28 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 12 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phan Hồ Minh Châu | G12 | HCM | 6,5 | 25 |
2 | Nguyễn Thúy Hân | G12 | HCM | 5,5 | 27,5 |
3 | Nhữ Như Ý | G12 | HNO | 5 | 28,5 |
4 | Nguyễn Thái An | G12 | HNO | 5 | 27 |
5 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | G12 | HCM | 5 | 23,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 6 |
Final Ranking after 3 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Võ Quang Minh | B06 | HCM | 3 | 3,00 |
2 | Trần Minh Long | B06 | HCM | 2 | 1,00 |
3 | Nguyễn Minh Giáp | B06 | BRV | 1 | 0,00 |
4 | Đỗ Thiên An | B06 | HCM | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 6 |
Final Ranking after 3 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Nguyễn Gia Hân | G06 | HCM | 2 | 1,00 |
2 | Trần Ngọc Phương Thảo | G06 | HCM | 1 | 0,00 |
3 | Đỗ Ngọc Linh | G06 | HNO | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 8 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Huỳnh An Hương | G08 | HCM | 6 | 18,00 |
2 | Hoàng Ngọc Chi | G08 | QNI | 5 | 14,00 |
3 | Lê Thùy Linh | G08 | HCM | 4 | 13,00 |
4 | Trần Ngọc Khánh Quỳnh | G08 | HCM | 4 | 9,00 |
5 | Nguyễn Khánh Chi | G08 | QNI | 3 | 10,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 18 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đinh Trần Thanh Lam | G18 | HCM | 6 | 16,50 |
2 | Phùng Bảo Quyên | G18 | BGI | 5,5 | 16,50 |
3 | Nguyễn Thanh Thảo | G18 | BGI | 5 | 11,50 |
4 | Trần Hoàng Bảo Châu | G18 | BDH | 4 | 9,50 |
5 | Ngô Hồ Thanh Trúc | G18 | HCM | 4 | 9,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 16 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Văn Hòa | B16 | HCM | 4,5 | 9,00 |
2 | Triệu Quốc Trí | B16 | BPH | 4 | 6,50 |
3 | Phạm Minh Tiến | B16 | HCM | 3 | 4,50 |
4 | Ngô Minh Khang | B16 | HCM | 2,5 | 2,50 |
5 | Nguyễn Hoàng Nhân | | BDH | 1 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 18 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Đình Hiếu | B18 | BDH | 4,5 | 8,25 |
2 | Nguyễn Khôi Nguyên | B18 | HCM | 4,5 | 8,25 |
3 | Nguyễn Tuấn Dũng | B18 | HCM | 2 | 2,50 |
4 | Trần Đình Bảo | B18 | HCM | 2 | 2,00 |
5 | Phạm Quốc Thắng | B18 | BDH | 1,5 | 2,25 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 20 |
Final Ranking after 3 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Tôn Thất Lâm | B20 | HCM | 2,5 | 3,00 |
2 | Trương Nguyễn Thanh Bình | B20 | HCM | 2 | 1,50 |
3 | Huỳnh Trọng Trí | B20 | BRV | 1 | 1,50 |
4 | Phạm Huy Hải Sơn | B20 | BRV | 0,5 | 0,50 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 6 |
Final Ranking after 3 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Tuệ Mẫn | G06 | BDH | 2 | 1,00 |
2 | Trần Linh Đan | G06 | HCM | 1 | 0,00 |
3 | Nguyễn Nhất Phương | G06 | HCM | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 8 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | G08 | HCM | 4 | 6,00 |
2 | Bùi Bảo Anh | G08 | HNO | 3 | 3,00 |
3 | Hồ Khánh An | G08 | THO | 2 | 1,00 |
4 | Nguyễn Khánh Linh | G08 | THO | 1 | 0,00 |
5 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | G08 | HCM | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 14 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | G14 | HCM | 9 | 36,00 |
2 | Phan Võ Khánh Thy | G14 | HCM | 7 | 27,00 |
3 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | G14 | HCM | 7 | 22,00 |
4 | Huỳnh Tri Giao | G14 | BPH | 6 | 16,00 |
5 | Nguyễn Thùy Dương | G14 | BPH | 4 | 8,50 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 20 |
Final Ranking after 3 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Ngọc Kim Lan | G20 | HCM | 3 | 3,00 |
2 | Trịnh Gia Hân | G20 | HCM | 2 | 1,00 |
3 | Nguyễn Hồ Minh Thy | G20 | HCM | 1 | 0,00 |
4 | Đặng Lê Như Ý | G20 | HCM | 0 | 0,00 |
|
|
|