GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 6Last update 07.06.2025 04:01:19, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B06 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 3 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 3 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team TTH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | Pts. | Rk. | |
5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | B14 |
25 | Trương Ngọc Long Nhật | TTH | 0 | 0 | 1 | 5 | 10 | B14 |
7 | Trần Minh Quân | TTH | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 3 | B16 |
4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | ½ | ½ | 3,5 | 13 | B18 |
18 | Mai Tiến Thịnh | TTH | ½ | 1 | 0 | 4 | 7 | B18 |
2 | Lê Vũ Hương Giang | TTH | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | G12 |
6 | Lê Thị Thủy | TTH | 0 | 0 | 0 | 3 | 16 | G12 |
6 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G14 |
7 | Trần Thị Thiên Bình | TTH | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | G14 |
4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 3 | G16 |
9 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | ½ | 1 | 0 | 3 | 9 | G16 |
1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 3 | G20 |
12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 0 | 0 | 0 | 3 | 11 | G20 |
10 | Nguyễn Khoa | TTH | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | B10 |
12 | Nguyễn Thành Danh | TTH | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | B10 |
Player details
Nguyễn Bùi Thiện Minh 1775 TTH Rp:1740 Pts. 5 |
1 | 18 | Lê Thanh Dương | THO | 4,5 | s 0 | B14 |
2 | 20 | Văn Bảo Quân | BRV | 3,5 | w 1 | B14 |
3 | 14 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | s 1 | B14 |
4 | 12 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | w 1 | B14 |
5 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 6,5 | s 0 | B14 |
6 | 16 | Ninh Anh Phi | BGI | 4,5 | s 1 | B14 |
7 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | w 1 | B14 |
8 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 8,5 | w 0 | B14 |
9 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 8 | w 0 | B14 |
Trương Ngọc Long Nhật 1241 TTH Rp:1350 Pts. 5 |
1 | 12 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | s 0 | B14 |
2 | 16 | Ninh Anh Phi | BGI | 4,5 | w 0 | B14 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
4 | 8 | Đặng Nhật Minh | QNI | 4,5 | w 0 | B14 |
5 | 23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 2 | s 1 | B14 |
6 | 11 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 5,5 | s 0 | B14 |
7 | 26 | Trần Nhất Thiên | BRV | 3,5 | w 1 | B14 |
8 | 24 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 3 | w 1 | B14 |
9 | 7 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | s 1 | B14 |
Trần Minh Quân 1820 TTH Rp:1866 Pts. 4,5 |
1 | 14 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 2,5 | w 0 | B16 |
2 | 11 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 3,5 | s 1 | B16 |
3 | 2 | Vũ Xuân Bách | HCM | 6 | w ½ | B16 |
4 | 10 | Lê Gia Bảo | BDH | 2 | s 1 | B16 |
5 | 6 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | w 1 | B16 |
6 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | w 0 | B16 |
7 | 4 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 4 | s 1 | B16 |
Nguyễn Trọng Minh Khôi 2015 TTH Rp:1970 Pts. 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 2 | w 1 | B18 |
2 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 4 | s ½ | B18 |
3 | 3 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 4 | w ½ | B18 |
4 | 7 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | s 0 | B18 |
5 | 6 | Hà Khả Uy | BPH | 3 | w 1 | B18 |
6 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4,5 | s 0 | B18 |
7 | 11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | w ½ | B18 |
Mai Tiến Thịnh 1700 TTH Rp:1946 Pts. 4 |
1 | 8 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | s ½ | B18 |
2 | 17 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4,5 | w 1 | B18 |
3 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4,5 | s 0 | B18 |
4 | 11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | w 1 | B18 |
5 | 20 | Lê Trí Bách | DAN | 5 | w 0 | B18 |
6 | 10 | Lê Khương | BDH | 3,5 | s 1 | B18 |
7 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 4 | w ½ | B18 |
Lê Vũ Hương Giang 1863 TTH Rp:1341 Pts. 4 |
1 | 12 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 5 | w 1 | G12 |
2 | 10 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 4 | s 1 | G12 |
3 | 8 | Trương Thanh Vân | HCM | 5,5 | w 0 | G12 |
4 | 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6,5 | s 0 | G12 |
5 | 16 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 3 | w 1 | G12 |
6 | 15 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 3 | s 1 | G12 |
7 | 9 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 5,5 | s 0 | G12 |
Lê Thị Thủy 1200 TTH Rp:1068 Pts. 3 |
1 | 16 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 3 | w 0 | G12 |
2 | 18 | Phạm Ngọc Hân | THO | 3 | s 0 | G12 |
3 | 14 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 2,5 | s 0 | G12 |
4 | 7 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 0 | w 1 | G12 |
5 | 11 | Nhữ Tâm Như | HNO | 3,5 | w 0 | G12 |
6 | 20 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 1 | s 1 | G12 |
7 | 19 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 2 | w 1 | G12 |
Nguyễn Bùi Mai Khanh 1704 TTH Rp:2366 Pts. 7 |
1 | 15 | Hoàng Lê Vân Hà | HNO | 4 | w 1 | G14 |
2 | 9 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | s 1 | G14 |
3 | 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | HCM | 3 | w 1 | G14 |
4 | 4 | Phạm Minh Châu | QNI | 5 | w 1 | G14 |
5 | 5 | Đào Phạm Hà Linh | QNI | 4,5 | s 1 | G14 |
6 | 8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | w 1 | G14 |
7 | 10 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 3,5 | s 1 | G14 |
Trần Thị Thiên Bình 1668 TTH Rp:1526 Pts. 4 |
1 | 16 | Đặng Linh Nhi | BGI | 0 | s 1 | G14 |
2 | 4 | Phạm Minh Châu | QNI | 5 | w 0 | G14 |
3 | 10 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 3,5 | s 1 | G14 |
4 | 17 | Trần Ngọc Hân | BRV | 2 | w 1 | G14 |
5 | 8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | s 0 | G14 |
6 | 2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 4 | s 1 | G14 |
7 | 15 | Hoàng Lê Vân Hà | HNO | 4 | w 0 | G14 |
Lê Ngọc Minh Khuê 1863 TTH Rp:1629 Pts. 4,5 |
1 | 11 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 4 | w 1 | G16 |
2 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3,5 | s 1 | G16 |
3 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 4 | w 1 | G16 |
4 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6,5 | s 0 | G16 |
5 | 12 | Ngô Minh An | HCM | 6,5 | s 0 | G16 |
6 | 14 | Phạm Khánh Đan | BPH | 3,5 | w ½ | G16 |
7 | 8 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | s 1 | G16 |
Nguyễn Thùy Dương 1400 TTH Rp:1570 Pts. 3 |
1 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 4 | s ½ | G16 |
2 | 6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 2,5 | w 1 | G16 |
3 | 12 | Ngô Minh An | HCM | 6,5 | s 0 | G16 |
4 | 8 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | s 1 | G16 |
5 | 11 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 4 | w 0 | G16 |
6 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3,5 | s ½ | G16 |
7 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6,5 | w 0 | G16 |
Võ Nguyễn Quỳnh Như 1958 TTH Rp:1936 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 4 | s 1 | G20 |
2 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 3 | w 1 | G20 |
3 | 4 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 6,5 | s 0 | G20 |
4 | 3 | Trần Trà My | BGI | 4 | w 1 | G20 |
5 | 6 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 3 | s 1 | G20 |
6 | 9 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6,5 | w 0 | G20 |
7 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4,5 | s ½ | G20 |
Trần Thị Thiên An 1175 TTH Rp:1543 Pts. 3 |
1 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 3 | w 0 | G20 |
2 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4,5 | w 0 | G20 |
3 | 8 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 4 | s 0 | G20 |
4 | 10 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | w 1 | G20 |
5 | 13 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 2 | s 1 | G20 |
6 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 3 | s 0 | G20 |
7 | 14 | Nguyễn Bảo An | HNO | 1 | w 1 | G20 |
Nguyễn Khoa 1200 TTH Rp:1415 Pts. 5 |
1 | 20 | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 5 | w 1 | B10 |
2 | 1 | Nguyễn Hoàng Vinh | HCM | 3,5 | s 0 | B10 |
3 | 19 | Võ Nguyên Khang | BRV | 2 | w 1 | B10 |
4 | 12 | Nguyễn Thành Danh | TTH | 6 | s 0 | B10 |
5 | 3 | Lê Duy Tân | QNI | 3,5 | w 1 | B10 |
6 | 16 | Phan Hồ Minh Huy | HCM | 5 | s 1 | B10 |
7 | 8 | Nguyễn Đình Minh Khôi | HCM | 4 | s 1 | B10 |
Nguyễn Thành Danh 1200 TTH Rp:1467 Pts. 6 |
1 | 2 | Hà Vũ Tuấn Minh | HCM | 3 | s 1 | B10 |
2 | 6 | Liên Đạt Dân | HCM | 4 | w 1 | B10 |
3 | 21 | Nguyễn Duy | HCM | 3,5 | s 1 | B10 |
4 | 10 | Nguyễn Khoa | TTH | 5 | w 1 | B10 |
5 | 17 | Tạ Quốc Trung | HNO | 4 | s 1 | B10 |
6 | 20 | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 5 | w 1 | B10 |
7 | 18 | Trịnh Duy Khánh | HNO | 6 | s 0 | B10 |
|
|
|
|