GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U51

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:47:09, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB51
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für DB51

Spielerdetails für DB51

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Từ Hoàng Thông 2390 HCM Rp:2565 Pkt. 4
1-spielfrei --- 0
22Tống Thái HùngHCM3w 1
33Lê Thiên VịHCM1,5s 1
44Lâm Minh ChâuHCM1,5w 1
55Ngọc Kiên CườngHCM0s 1
Tống Thái Hùng 1930 HCM Rp:2073 Pkt. 3
15Ngọc Kiên CườngHCM0w 1
21Từ Hoàng ThôngHCM4s 0
3-spielfrei --- 0
43Lê Thiên VịHCM1,5w 1
54Lâm Minh ChâuHCM1,5s 1
Lê Thiên Vị 1912 HCM Rp:1797 Pkt. 1,5
14Lâm Minh ChâuHCM1,5w ½
25Ngọc Kiên CườngHCM0s 1
31Từ Hoàng ThôngHCM4w 0
42Tống Thái HùngHCM3s 0
5-spielfrei --- 0
Lâm Minh Châu 1816 HCM Rp:1821 Pkt. 1,5
13Lê Thiên VịHCM1,5s ½
2-spielfrei --- 0
35Ngọc Kiên CườngHCM0w 1
41Từ Hoàng ThôngHCM4s 0
52Tống Thái HùngHCM3w 0
Ngọc Kiên Cường 0 HCM Rp:1212 Pkt. 0
12Tống Thái HùngHCM3s 0
23Lê Thiên VịHCM1,5w 0
34Lâm Minh ChâuHCM1,5s 0
4-spielfrei --- 0
51Từ Hoàng ThôngHCM4w 0
Lâm Minh Châu 0 HCM Rp:1400 Pkt. 2
1-spielfrei --- 0
22Lê Thiên VịHCM2w ½
33Ngọc Kiên CườngHCM0s 1
44Tống Thái HùngHCM2w ½
55Từ Hoàng ThôngHCM4s 0
Lê Thiên Vị 0 HCM Rp:1400 Pkt. 2
15Từ Hoàng ThôngHCM4w 0
21Lâm Minh ChâuHCM2s ½
3-spielfrei --- 0
43Ngọc Kiên CườngHCM0w 1
54Tống Thái HùngHCM2s ½
Ngọc Kiên Cường 0 HCM Rp:600 Pkt. 0
14Tống Thái HùngHCM2w 0
25Từ Hoàng ThôngHCM4s 0
31Lâm Minh ChâuHCM2w 0
42Lê Thiên VịHCM2s 0
5-spielfrei --- 0
Tống Thái Hùng 0 HCM Rp:1400 Pkt. 2
13Ngọc Kiên CườngHCM0s 1
2-spielfrei --- 0
35Từ Hoàng ThôngHCM4w 0
41Lâm Minh ChâuHCM2s ½
52Lê Thiên VịHCM2w ½
Từ Hoàng Thông 0 HCM Rp:2200 Pkt. 4
12Lê Thiên VịHCM2s 1
23Ngọc Kiên CườngHCM0w 1
34Tống Thái HùngHCM2s 1
4-spielfrei --- 0
51Lâm Minh ChâuHCM2w 1
Dương Văn Kỳ Dũng 0 HCM Rp:1034 Pkt. 0,5
16Từ Hoàng ThôngHCM4,5w 0
22Lâm Minh ChâuHCM3w 0
33Lê Thiên VịHCM2,5s 0
44Ngọc Kiên CườngHCM0,5w ½
55Tống Thái HùngHCM4s 0
Lâm Minh Châu 0 HCM Rp:1472 Pkt. 3
15Tống Thái HùngHCM4w ½
21Dương Văn Kỳ DũngHCM0,5s 1
36Từ Hoàng ThôngHCM4,5w 0
43Lê Thiên VịHCM2,5w ½
54Ngọc Kiên CườngHCM0,5s 1
Lê Thiên Vị 0 HCM Rp:1400 Pkt. 2,5
14Ngọc Kiên CườngHCM0,5w 1
25Tống Thái HùngHCM4s 0
31Dương Văn Kỳ DũngHCM0,5w 1
42Lâm Minh ChâuHCM3s ½
56Từ Hoàng ThôngHCM4,5w 0
Ngọc Kiên Cường 0 HCM Rp:1034 Pkt. 0,5
13Lê Thiên VịHCM2,5s 0
26Từ Hoàng ThôngHCM4,5s 0
35Tống Thái HùngHCM4w 0
41Dương Văn Kỳ DũngHCM0,5s ½
52Lâm Minh ChâuHCM3w 0
Tống Thái Hùng 0 HCM Rp:1640 Pkt. 4
12Lâm Minh ChâuHCM3s ½
23Lê Thiên VịHCM2,5w 1
34Ngọc Kiên CườngHCM0,5s 1
46Từ Hoàng ThôngHCM4,5s ½
51Dương Văn Kỳ DũngHCM0,5w 1
Từ Hoàng Thông 0 HCM Rp:1766 Pkt. 4,5
11Dương Văn Kỳ DũngHCM0,5s 1
24Ngọc Kiên CườngHCM0,5w 1
32Lâm Minh ChâuHCM3s 1
45Tống Thái HùngHCM4w ½
53Lê Thiên VịHCM2,5s 1