GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:31:36, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG20 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für VCH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 12 | B10 |
25 | | Trần Thiên Khải | VCH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 23 | Rapid Individual B07 |
10 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 15 | B10 |
16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 11 | B10 |
Ergebnisse der letzten Runde für VCH
Spielerdetails für VCH
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Quang Nhật 1449 VCH Rp:1479 Pkt. 3,5 |
1 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | w 1 | 2 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 0 | 3 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w 0 | 4 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w ½ | 5 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s 0 | 6 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | s 1 | 7 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | w 1 | 8 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | s 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | w 0 | Nguyễn Quang Nhật 1449 VCH Rp:1595 Pkt. 4,5 |
1 | 8 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 5 | w 0 | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
3 | 5 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 6 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 4,5 | w 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s ½ | 8 | 18 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 4,5 | w 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | s 0 | Trần Thiên Khải 0 VCH Rp:1324 Pkt. 2,5 |
1 | 12 | | Lê Gia Phúc | BRV | 3,5 | w ½ | 2 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | s 1 | 3 | 14 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 4 | w 1 | 4 | 2 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 5 | s 0 | 5 | 23 | | Trần Minh Phú | BRV | 5 | s 0 | 6 | 15 | | Lê Tô Anh | TNI | 3 | w 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 3,5 | s 0 | Nguyễn Quang Nhật 1517 VCH Rp:1324 Pkt. 2,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 1 | w 1 | 4 | 14 | | Lê Minh Đức | BDU | 3 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 15 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w ½ |
|
|
|
|