GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16

Last update 10.06.2025 06:55:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG16
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for KGI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
4Đoàn Chí MinhKGI10101101055Bullet Individual B07
7Nguyễn Minh QuangKGI11½½1010½5,59B11
1Lê Khắc Hoàng LongKGI0111110½05,512B10
6Lê Giang Phúc TiếnKGI1101½1½½½610B10
9Đặng Hoàng GiaKGI1101½01½0514B10
23Mạnh Trọng MinhKGI010½100013,529B10
4Phạm Thiên ThanhKGI11101½1½066G12
6Đỗ Kiều Trang ThưKGI1001111½05,57G12
7Trần Thanh ThảoKGI10111½0004,511G12
4Đỗ Kiều Linh NhiKGI1½0½1½1½½5,54G14
7Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI½10½00101413G14
9Lê Hoàng Bảo TúKGI½0111001½57G14
15Phạm Quang HùngKGI01101001½4,513MenTeam
16Trần Hoàng Quốc KiênKGI000010000117MenTeam
17Phan Mã Gia HuyKGI000101000216MenTeam
18Phan Nhật AnhKGI000000000018MenTeam
9Đoàn Chí MinhKGI0011110413Rapid Individual B07
11Nguyễn Minh QuangKGI1½110104,57B11
6Lê Khắc Hoàng LongKGI11011½15,52B10
7Lê Giang Phúc TiếnKGI11110½15,53B10
9Đặng Hoàng GiaKGI101110049B10
19Mạnh Trọng MinhKGI0½½1000229B10
9Phạm Thiên ThanhKGI1111½½161G12
10Đỗ Kiều Trang ThưKGI1011½½½4,54G12
11Trần Thanh ThảoKGI1111½½162G12
13Đỗ Kiều Linh NhiKGI½0½0½012,518G14
14Lê Hoàng Bảo TúKGI011½½1045G14
15Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI100½½10314G14
17Phạm Quang HùngKGI0100100220MenTeam
18Trần Hoàng Quốc KiênKGI0010½113,513MenTeam
19Phan Mã Gia HuyKGI0001½012,518MenTeam
20Phan Nhật AnhKGI0100½102,519MenTeam
8Mạnh Trọng MinhKGI10110101059Blitz Individual B07
11Phan Nhật AnhKGI0010½11104,58B15
1Lê Khắc Hoàng LongKGI11½½1011½6,54B10
6Lê Giang Phúc TiếnKGI11½0110116,53B10
9Đặng Hoàng GiaKGI11½½0110165B10
18Đoàn Chí MinhKGI011000101420B10
5Phạm Thiên ThanhKGI111½111107,51G12
6Đỗ Kiều Trang ThưKGI1001½01014,510G12
7Trần Thanh ThảoKGI111½01½½16,53G12
4Đỗ Kiều Linh NhiKGI1½00101014,59G14
7Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI11½½½½½½½5,56G14
10Lê Hoàng Bảo TúKGI1000½00102,517G14
15Phạm Quang HùngKGI000110010317MenTeam
17Trần Hoàng Quốc KiênKGI00101100½3,516MenTeam
18Phan Mã Gia HuyKGI010001101415MenTeam
19Nguyễn Minh QuangKGI10000000½1,519MenTeam

Results of the last round for KGI

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
946Lê Nguyên Khang TNV05 1 - 05 Đoàn Chí Minh KGI04
944Huỳnh Gia Phú TNV1569 ½ - ½5 Nguyễn Minh Quang KGI15097
9111Vương Tuấn Khoa HCM15667 1 - 05 Đặng Hoàng Gia KGI15789
921Lê Khắc Hoàng Long KGI1805 0 - 16 Trần Tuấn Khang HCM16094
936Lê Giang Phúc Tiến KGI1604 ½ - ½6 Hồ Nhật Vinh HCM16045
91822Lê Sơn Minh LDO01 0 - 1 Mạnh Trọng Minh KGI023
911Lê Minh Quang DON1646 1 - 05 Mạnh Trọng Minh KGI08
911Nguyễn Phúc Khang BTR1691 1 - 0 Phan Nhật Anh KGI011
9113Trương Thục Quyên BRV1427 1 - 06 Phạm Thiên Thanh KGI16374
936Đỗ Kiều Trang Thư KGI1573 0 - 15 Dương Ngọc Ngà HCM16433
957Trần Thanh Thảo KGI1563 0 - 14 Phạm Hương Nhi HCM15568
929Lê Hoàng Bảo Tú KGI1503 ½ - ½ Trần Ngọc Linh Trâm HCM15765
944Đỗ Kiều Linh Nhi KGI15815 ½ - ½ Thân Thị Khánh Huyền BGI143715
997Nguyễn Mạnh Quỳnh KGI15403 1 - 0 Nguỹên Hà Trang LCI146112
9618Phan Nhật Anh KGI15410 0 - 1 Phạm Trần Gia Phúc HCM21477
9711Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO18843 ½ - ½4 Phạm Quang Hùng KGI175715
9816Trần Hoàng Quốc Kiên KGI16531 0 - 14 Bùi Nhật Tân LDO187412
9917Phan Mã Gia Huy KGI15442 0 - 1 Võ Huỳnh Thiên CTH188510
9211Vương Tuấn Khoa HCM15665 ½ - ½6 Lê Khắc Hoàng Long KGI18051
946Lê Giang Phúc Tiến KGI1604 1 - 05 Trần Kỳ Vỹ HCM156710
959Đặng Hoàng Gia KGI15785 1 - 0 Ngô Tuấn Bảo BRV023
91418Đoàn Chí Minh KGI03 1 - 02 Nguyễn Uy LDO030
739Đoàn Chí Minh KGI04 0 - 14 Vũ Hạo Nhiên HCM15792
918Phạm Hương Nhi HCM1556 1 - 0 Phạm Thiên Thanh KGI16375
924Võ Mai Phương HCM16425 0 - 1 Trần Thanh Thảo KGI15637
986Đỗ Kiều Trang Thư KGI1573 1 - 01 Mai Lê Phương Linh BRV016
927Nguyễn Mạnh Quỳnh KGI15405 ½ - ½ Bùi Nguyễn Trà My HCM16743
9617Lê Nam Giao HCM14443 0 - 1 Đỗ Kiều Linh Nhi KGI15814
9810Lê Hoàng Bảo Tú KGI1503 0 - 1 Thân Thị Khánh Huyền BGI143718
7311Nguyễn Minh Quang KGI1442 0 - 1 Lê Phạm Khải Hoàn BRV15158
9818Phan Mã Gia Huy KGI15443 1 - 03 Phạm Quang Hùng KGI175715
9919Nguyễn Minh Quang KGI15091 ½ - ½3 Trần Hoàng Quốc Kiên KGI165317
726Lê Khắc Hoàng Long KGI1524 1 - 0 Nguyễn Huỳnh Anh Quốc HCM148511
735Trần Kỳ Vỹ HCM15484 0 - 1 Lê Giang Phúc Tiến KGI15227
741Trần Tuấn Khang HCM17064 1 - 04 Đặng Hoàng Gia KGI14999
71219Mạnh Trọng Minh KGI02 0 - 1 Trần Gia Thịnh DTH030
619Phạm Thiên Thanh KGI1162 ½ - ½ Đỗ Kiều Trang Thư KGI115910
626Trần Dương Hoàng Ngân HCM1471 ½ - ½ Trần Thanh Thảo KGI115811
649Trần Nguyễn Hà Anh HCM13823 0 - 13 Lê Hoàng Bảo Tú KGI115614
6715Nguyễn Mạnh Quỳnh KGI11522 1 - 02 Đỗ Ngọc Thiên Phúc HCM13838
61019Lê Trần Bảo Quyên DON829 1 - 0 Đỗ Kiều Linh Nhi KGI116013
7818Trần Hoàng Quốc Kiên KGI1653 1 - 02 Phạm Quang Hùng KGI175717
7920Phan Nhật Anh KGI1541 0 - 12 Văn Đình Khôi HCM180315
71021Phan Quốc Việt Anh HCM02 0 - 1 Phan Mã Gia Huy KGI154419

Player details for KGI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Đoàn Chí Minh 0 KGI Rp:1480 Pts. 5
114Phạm Quốc ThịnhRGI5s 1
218Vũ Hạo NhiênHCM7,5w 0
312Nguyễn Quang PhúTNV4s 1
41Lê Minh QuangDON9w 0
59Nguyễn Danh KhôiBDI4,5s 1
67Lê Tô AnhTNI4s 1
72Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7w 0
88Lê Trần Minh QuânLAN3,5s 1
96Lê Nguyên KhangTNV6s 0
Nguyễn Minh Quang 1509 KGI Rp:1554 Pts. 5,5
121Ngô Minh KhôiBTR4w 1
226Trần Thiên PhúcPYE4,5s 1
31Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH4,5s ½
43Trần Khải LâmTNI6,5w ½
518Huỳnh ĐảmKTT4,5s 1
628Võ Trần Khánh PhươngPYE7w 0
710Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 1
822Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 0
94Huỳnh Gia PhúTNV6s ½
Lê Khắc Hoàng Long 1805 KGI Rp:1598 Pts. 5,5
119Hoàng Đình TùngTNG4,5w 0
235Trần Minh KhangLDO3s 1
323Mạnh Trọng MinhKGI3,5w 1
414Đinh Minh ĐứcHCM4s 1
53Phan Đăng KhôiHCM6,5s 1
65Hồ Nhật VinhHCM6,5w 1
711Vương Tuấn KhoaHCM8s 0
86Lê Giang Phúc TiếnKGI6w ½
94Trần Tuấn KhangHCM7w 0
Lê Giang Phúc Tiến 1604 KGI Rp:1666 Pts. 6
124Ngô Tuấn BảoBRV4s 1
215Nguyễn Đức MinhHCM6w 1
311Vương Tuấn KhoaHCM8s 0
419Hoàng Đình TùngTNG4,5w 1
59Đặng Hoàng GiaKGI5s ½
613Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6w 1
74Trần Tuấn KhangHCM7w ½
81Lê Khắc Hoàng LongKGI5,5s ½
95Hồ Nhật VinhHCM6,5w ½
Đặng Hoàng Gia 1578 KGI Rp:1561 Pts. 5
127Nguyễn Đông DuyDTH3,5w 1
219Hoàng Đình TùngTNG4,5s 1
34Trần Tuấn KhangHCM7w 0
429Nguyễn Kỳ AnhLDO4,5s 1
56Lê Giang Phúc TiếnKGI6w ½
610Trần Kỳ VỹHCM7s 0
712Nguyễn Huỳnh Anh QuốcHCM6w 1
87Trần Đức KhoaTNG5,5s ½
911Vương Tuấn KhoaHCM8s 0
Mạnh Trọng Minh 0 KGI Rp:1388 Pts. 3,5
15Hồ Nhật VinhHCM6,5s 0
232Nguyễn UyLDO2w 1
31Lê Khắc Hoàng LongKGI5,5s 0
433Phạm Xuân Minh HiếuBRV3,5w ½
526Nguyễn Bình AnLDO5s 1
625Nguyễn Bá Duy KhangTNG4w 0
730Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5s 0
816Châu Chí CườngLDO4,5w 0
922Lê Sơn MinhLDO1s 1
Mạnh Trọng Minh 0 KGI Rp:1480 Pts. 5
119Trần Nguyễn An HuyBTR2s 1
221Vũ Hạo NhiênHCM6w 0
320Trần Nguyên KhangHCM5s 1
411Nguyễn Khoa NamBTR4w 1
53Đặng Hà Thái SơnRGI7,5s 0
610Nguyễn Danh KhôiBDI4w 1
72Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM6s 0
818Trần Đức HưngHCM4w 1
91Lê Minh QuangDON8,5s 0
Phan Nhật Anh 0 KGI Rp:1466 Pts. 4,5
14Nguyễn Nhật QuangHCM7w 0
28Lê Đức TríKTT5s 0
314Trần Quốc BảoHCM3,5w 1
43Lê Minh KhaBTR3,5s 0
516Đặng Lâm Đăng KhoaTNV4s ½
6-bye --- 1
715Vũ Nguyễn Hồng ĐứcBRV4,5w 1
87Huỳnh Đức Hoàn SơnRGI3,5w 1
91Nguyễn Phúc KhangBTR7,5s 0
Phạm Thiên Thanh 1637 KGI Rp:1669 Pts. 6
114Lê Bảo TrânBDI1s 1
29Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 1
31Nguyễn Thanh HươngHCM6s 1
42Trần Dương Hoàng NgânHCM5s 0
58Phạm Hương NhiHCM5w 1
67Trần Thanh ThảoKGI4,5w ½
712Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5s 1
86Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5w ½
913Trương Thục QuyênBRV6,5s 0
Đỗ Kiều Trang Thư 1573 KGI Rp:1621 Pts. 5,5
116Mai Lê Phương LinhBRV1s 1
213Trương Thục QuyênBRV6,5w 0
312Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5s 0
414Lê Bảo TrânBDI1w 1
510Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 1
61Nguyễn Thanh HươngHCM6w 1
72Trần Dương Hoàng NgânHCM5w 1
84Phạm Thiên ThanhKGI6s ½
93Dương Ngọc NgàHCM6w 0
Trần Thanh Thảo 1563 KGI Rp:1510 Pts. 4,5
117Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5w 1
22Trần Dương Hoàng NgânHCM5s 0
315Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 1
418Nguyễn Trần Anh ThưBDI3s 1
55Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6w 1
64Phạm Thiên ThanhKGI6s ½
713Trương Thục QuyênBRV6,5w 0
810Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 0
98Phạm Hương NhiHCM5w 0
Đỗ Kiều Linh Nhi 1581 KGI Rp:1601 Pts. 5,5
113Trần Nguyễn Hà AnhHCM5s 1
211Trần Mai HânBGI5w ½
31Tống Thái Hoàng ÂnHCM8s 0
47Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI4w ½
514Lê Nam GiaoHCM2s 1
65Trần Ngọc Linh TrâmHCM6w ½
717Lục Kim GiaoLCI3,5s 1
816Thiệu Gia LinhBGI5,5w ½
915Thân Thị Khánh HuyềnBGI5w ½
Nguyễn Mạnh Quỳnh 1540 KGI Rp:1440 Pts. 4
116Thiệu Gia LinhBGI5,5w ½
214Lê Nam GiaoHCM2s 1
36Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhDON4,5w 0
44Đỗ Kiều Linh NhiKGI5,5s ½
517Lục Kim GiaoLCI3,5w 0
63Nguyễn Trần Thiên VânDON5,5s 0
718Đỗ Ngọc Thiên PhúcHCM2,5w 1
813Trần Nguyễn Hà AnhHCM5s 0
912Nguỹên Hà TrangLCI2,5w 1
Lê Hoàng Bảo Tú 1503 KGI Rp:1599 Pts. 5
118Đỗ Ngọc Thiên PhúcHCM2,5w ½
216Thiệu Gia LinhBGI5,5s 0
312Nguỹên Hà TrangLCI2,5w 1
42Đặng Ngọc Thiên ThanhHCM4s 1
56Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhDON4,5w 1
61Tống Thái Hoàng ÂnHCM8w 0
711Trần Mai HânBGI5s 0
817Lục Kim GiaoLCI3,5w 1
95Trần Ngọc Linh TrâmHCM6w ½
Phạm Quang Hùng 1757 KGI Rp:1894 Pts. 4,5
16Nguyễn Quốc HyHCM6w 0
218Phan Nhật AnhKGI0s 1
316Trần Hoàng Quốc KiênKGI1w 1
41Tô Nhật MinhCTH5s 0
514Phạm Anh TuấnLDO4w 1
612Bùi Nhật TânLDO5s 0
75Lê Minh HoàngHCM5,5s 0
817Phan Mã Gia HuyKGI2w 1
911Nguyễn Hữu Hoàng AnhLDO3,5s ½
Trần Hoàng Quốc Kiên 1653 KGI Rp:1453 Pts. 1
17Phạm Trần Gia PhúcHCM5,5s 0
213Nguyễn Nhật HuyCTH5w 0
315Phạm Quang HùngKGI4,5s 0
417Phan Mã Gia HuyKGI2w 0
518Phan Nhật AnhKGI0s 1
610Võ Huỳnh ThiênCTH4,5s 0
711Nguyễn Hữu Hoàng AnhLDO3,5w 0
814Phạm Anh TuấnLDO4s 0
912Bùi Nhật TânLDO5w 0
Phan Mã Gia Huy 1544 KGI Rp:1587 Pts. 2
18Nguyễn Phước TâmCTH6w 0
214Phạm Anh TuấnLDO4s 0
312Bùi Nhật TânLDO5w 0
416Trần Hoàng Quốc KiênKGI1s 1
511Nguyễn Hữu Hoàng AnhLDO3,5s 0
618Phan Nhật AnhKGI0w 1

Show complete list