GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:03:33, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 8 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | | w | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 | 7 | 32,5 | 4 | 3 |
2 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | | w | DG10 | HCM | Quận 8 | 7,5 | 0 | 6 | 37 | 3 | 3 |
3 | 5 | | Phạm Trương Mỹ An | | w | DG10 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 32,5 | 4 | 2 |
4 | 12 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | | w | DG10 | HCM | Royalchess | 4,5 | 1 | 4 | 35,5 | 4 | 3 |
5 | 7 | | Trịnh Lê Bảo Trân | | w | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 2 | 4 | 33,5 | 3 | 1 |
6 | 6 | | Dương Hoàng Minh Anh | | w | DG10 | HCM | Quận 1 | 4 | 1 | 3 | 35 | 4 | 2 |
7 | 9 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | | w | DG10 | HCM | Tân Phú | 4 | 2 | 3 | 30 | 4 | 2 |
8 | 11 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | | w | DG10 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 0 | 30 | 4 | 0 |
9 | 14 | | Trần Võ Bảo Nhi | | w | DG10 | LDO | Lâm Đồng | 1,5 | 0 | 0 | 36,5 | 4 | 0 |
10 | 10 | | Nguyễn Thùy An | | w | DG10 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 0 | 33,5 | 4 | 0 |
11 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | | w | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | 4 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | | w | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 8 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | | w | DG10 | HCM | Quận 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 13 | | Phan Vũ Khánh Châu | | w | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|