GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:57:49, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB16 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DB16Ergebnisse der letzten Runde für DB16
Spielerdetails für DB16
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Huỳnh Lê Minh Hoàng 1934 HCM Rp:1845 Pkt. 7 |
1 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | 2 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | s 0 | 3 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s ½ | 5 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | w ½ | 8 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | w 1 | 9 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | s 1 | Nguyễn Thái Sơn 1906 HCM Rp:1978 Pkt. 7,5 |
1 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | s 0 | 4 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | w 1 | 5 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | w 1 | 7 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s ½ | 8 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | w 1 | 9 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | s 1 | Nguyễn Anh Khoa 1873 HCM Rp:1572 Pkt. 5 |
1 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 2 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | s ½ | 3 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | w 0 | 4 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | w 1 | 5 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | w ½ | 7 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | s 1 | 8 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 0 | Hoàng Lê Minh Bảo 1834 HCM Rp:1784 Pkt. 6 |
1 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 1 | 2 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | w 1 | 3 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | w ½ | 5 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | s 0 | 6 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | 7 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | s 0 | 9 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | w 1 | Nguyễn Thế Tuấn Anh 1790 BRV Rp:1834 Pkt. 6 |
1 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 1 | 2 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | w 1 | 4 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | s 1 | 5 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | w 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | s ½ | 7 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | s ½ | 8 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | w 1 | 9 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | w 0 | Phạm Trần Hoàng Gia 1775 HCM Rp:1577 Pkt. 5,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | s 1 | 2 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | w 1 | 3 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | w ½ | 4 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | w 0 | 6 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | s 1 | 7 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | w 1 | 8 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 1 | 9 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | s 0 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng 1749 BRV Rp:1782 Pkt. 6,5 |
1 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | 3 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 1 | 4 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | 5 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | w 1 | 6 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | s 1 | 7 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | w ½ | 8 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | 9 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | w 1 | Đỗ Đăng Khoa 1736 BRV Rp:1622 Pkt. 5 |
1 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | w 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | w 0 | 5 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | s 0 | 6 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 1 | 7 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 1 | 9 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | Hồ Nguyễn Phúc Khang 1625 DTH Rp:1278 Pkt. 5 |
1 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | w ½ | 2 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | s 0 | 3 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | w 1 | 4 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 6 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s ½ | 8 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | 9 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 1 | Chang Phạm Hoàng Hải 1618 BRV Rp:1676 Pkt. 5,5 |
1 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | w ½ | 3 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 1 | 4 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | s 1 | 6 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | w 0 | 7 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | 8 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | w 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | w 0 | Tạ Nguyên Bảo 1616 HCM Rp:1469 Pkt. 5 |
1 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | 3 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 1 | 4 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 1 | 5 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | 7 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | w 0 | 8 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | s 0 | 9 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | w 1 | Bùi Quốc Duy 1514 RGI Rp:1263 Pkt. 3,5 |
1 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | w 0 | 3 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | s 1 | 4 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | w 0 | 6 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | s 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | w 0 | 9 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | s ½ | Huỳnh Tấn Đạt 1494 TNV Rp:1218 Pkt. 5 |
1 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 1 | 2 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | 3 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 0 | 6 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 1 | 7 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 0 | 8 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | 9 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | Đặng Lâm Đăng Khoa 1493 TNV Rp:1307 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | 2 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | 3 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 0 | 4 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | 5 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | 6 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | 7 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | Nguyễn Đình Nguyên Khôi 1492 HCM Rp:1183 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | w 0 | 2 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | s ½ | 3 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | w 1 | 4 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | 5 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | 6 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 0 | 7 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | w 0 | 8 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | s 0 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
Phạm Thành Hải 1409 TNG Rp:1169 Pkt. 3,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | s 0 | 2 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 1 | 3 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | 4 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | w 0 | 5 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | s 0 | 6 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | 7 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | s 0 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w ½ | Trần Đại Lợi 1219 DTH Rp:1399 Pkt. 6 |
1 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | w 0 | 2 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | s 1 | 3 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | s 0 | 4 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | 5 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | w 1 | 6 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | s 0 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|