GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 07

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 04:36:41, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB07
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 1 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik

Alphabetische Liste aller Gruppen

Nr.NameLandVerein/OrtName
1An Đình MinhHCMQuận 10B20
2An Đình MinhHCMQuận 10B20
3An Đình PhúcHCMQuận 10B20
4An Đình PhúcHCMQuận 10DD B20
5Bạch Ngọc Thùy DươngHCMQuận 1WomenTeam
6Bạch Huỳnh Minh QuangHCMB11
7Bạch Ngọc Thùy DươngHCMQuận 1WomenTeam
8Bạch Huỳnh Minh QuangHCMB11
9Biện Hoàng Gia PhúDONĐồng NaiB16
10Biện Hoàng Gia PhúDONĐồng NaiB14
11Bùi Gia HưngBDUBình DươngB19
12Bùi Kha NhiBTRBến TreMixedGender
13Bùi Kha NhiBTRBến TreMixedGender
14Bùi Nguyễn Trà MyHCMChess HouseG14
15Bùi Nguyễn Trà MyHCMChess HouseG14
16Bùi Ngọc Phương NghiHCMQuận 4G20
17Bùi Đăng KhoaDTHĐồng ThápMixedGender
18Bùi Khánh NguyênDTHĐồng ThápG16
19Bùi Khánh NguyênDTHĐồng ThápG16
20Bùi Thị Ngọc ChiNBINinh BìnhG16
21Bùi Hữu ĐứcNBINinh BìnhB16
22Bùi Quốc DuyRGIClb Cờ Vua Rạch GiáB16
23Bùi Trần Minh KhangTNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
24Bùi Trần Minh KhangTNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB16
25Bùi Hoàng NamNTHNinh ThuậnB19
26Bùi Tuấn KiệtNANNghệ AnB16
27Bùi Tuấn KiệtNANNghệ AnB16
28Bùi Nguyễn An NhiênCTHCần ThơG08
29Bùi Linh AnhDTHĐồng ThápG12
30Bùi Đăng LâmBRVBà Rịa - Vũng TàuRapid Team B08
31Bùi Thị Ngọc ChiNBINinh BìnhB16
32Bùi Hữu ĐứcNBINinh BìnhB16
33Bùi Đăng KhoaDTHĐồng ThápB20
34Bùi Thiên DILANLong AnG08
35Bùi Thị Mai TrâmDTHĐồng ThápĐĐ O35
36Bùi Văn HùngLDOLâm ĐồngB51
37Bùi Nhật TânLDOLâm ĐồngMenTeam
38Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhĐĐ G35
39Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLANLong AnRapid Asean Team: B13
40Bùi Nhật LongHPHHải PhòngRapid Asean Team: B13
41Bùi Nguyễn Kim NgânBTRG13
42Bùi Đức HuyBRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
43Bùi Thị Mỹ HằngBRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
44Bùi Quang HuyRGICLB Cờ vua Rạch GiáMixedGender
45Bùi Thành ĐạtHCMTân PhúB11
46Bùi Minh HưngBRVBà Rịa - Vũng TàuB11
47Bùi Khánh LinhCSGTt Cờ Vua Sài GònG09
48Bùi Trường Vân KhánhAGIAn GiangG09
49Bùi Công MinhHCMVchessB11
50Bùi Đức KhangHCMVchessB11
51Bùi Hữu AnHCMChessmasterB13
52Bùi Lê Minh TâmHCMVchessB13
53Bùi Gia HưngBDUBình DươngB13
54Bùi Quốc DuyRGIClb Cờ Vua Rạch GiáB15
55Bùi Hoàng NamNTHNinh ThuậnB19
56Bùi Thái SơnTNGThái NguyênRapid Individual B08
57Bùi Quang HuyRGIClb Cờ Vua Rạch GiáB12
58Bùi Trường Vân KhánhAGIAn GiangG08
59Bùi Linh AnhDTHĐồng ThápG12
60Bùi Thái SơnTNGThái NguyênBullet Individual B08
61Bùi Lê Minh TâmHCMVchessB13
62Bùi Hữu AnHCMChessmasterB13
63Bùi Thành ĐạtHCMTân PhúB11
64Bùi Đức KhangHCMVchessB11
65Bùi Công MinhHCMVchessB11
66Bùi Lưu Quí ThuậnHCMRoyalchessB09
67Bùi Minh HưngBRVBà Rịa - Vũng TàuB11
68Bùi Khánh LinhCSGTt Cờ Vua Sài GònG09
69Bùi Trương Giang KhánhAGIAn GiangBullet Team B07
70Bùi Thiên DILANLong AnG08
71Bùi Nguyễn An NhiênCTHCần ThơG08
72Bùi Ngọc Phương NghiHCMQuận 4G20
73Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLANLong AnBullet Asean: DD B13
74Bùi Nhật LongHPHBullet Asean: DD B13
75Bùi Thị Mai TrâmDTHĐồng ThápDD B35
76Bùi Văn HùngLDOLâm ĐồngB51
77Bùi Kim LêBDIBình ĐịnhDD G35
78Bùi Nhật TânLDOLâm ĐồngMenTeam
79Bùi Trương Giang KhánhAGIAn GiangRapid Individual B07
80Bùi Lưu Quí ThuậnHCMB09
81Bùi Tùng LâmHCMVchessB09
82Bùi Nguyễn Kim NgânBTRBến TreDD G13
83Bùi Đức HuyBRVBà Rịa - Vũng TàuMenTeam
84Bùi Thị Mỹ HằngBRVBà Rịa - Vũng TàuWomenTeam
85Cao Thanh LâmHCMGò VấpB20
86Cao Minh TùngTNGThái NguyênB14
87Cao Bảo KhôiLDOLâm ĐồngB12
88Cao Phúc Bảo QuỳnhHCMHoa LưG08
89Cao Trí DũngLDOLâm ĐồngU20mixed
90Cao Minh TrangBGIBắc GiangWomen
91Cao SangLDOLâm ĐồngMenTeam
92Cao Đăng KhôiCSGTt Cờ Vua Sài GònB11
93Cao Ngọc Minh TâmHCMHoa LưB09
94Cao Phúc Đình BảoHCMHoa LưB11
95Cao Tú AnhDTHĐồng ThápG08
96Cao Kiến BìnhDONĐồng NaiB12
97Cao Đăng KhôiCSGTt Cờ Vua Sài GònB11
98Cao Bảo KhôiLDOLâm ĐồngB11
99Cao Phúc Đình BảoHCMHoa LưB11
100Cao Ngọc Minh TâmHCMHoa LưB09
101Cao SangLDOLâm ĐồngMenTeam
102Cao Phúc Bảo QuỳnhHCMHoa LưG08
103Cao Thanh LâmHCMGò VấpB20
104Cao Tú AnhDTHĐồng ThápG10
105Cao Kiến BìnhDONĐồng NaiB16
106Cao Minh TùngTNGThái NguyênB14
107Cao Trí DũngLDOLâm ĐồngB14
108Cao Minh TrangBGIMixedGender
109Chàm Mi ATNITây NinhG09
110Chàm Mi ATNITây NinhG09
111Chang Phạm Hoàng HảiBRVBà Rịa - Vũng TàuB16
112Chang Phạm Hoàng HảiBRVBà Rịa - Vũng TàuB16
113Chang Phạm Ngọc AnhBRVBà Rịa - Vũng TàuG13
114Chang Phạm Ngọc AnhBRVBà Rịa - Vũng TàuG13
115Châu Bảo NgọcBDUBình DươngG20
116Châu Thiên PhúHCMRoyalchessB14
117Châu Chí CườngLDOLâm ĐồngB10
118Châu Bảo NgọcBDUBình DươngG16
119Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhDD G35
120Châu Thành Bảo ĐứcHCMPhú NhuậnB09
121Châu Thị Ngọc GiaoBDIBình ĐịnhĐĐ G35
122Châu Chí CườngLDOLâm ĐồngB10
123Châu Thiên PhúHCMRoyalchessB14
124Châu Thành Bảo ĐứcHCMPhú NhuậnB09
125Chu An KhôiTNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
126Chu Quốc ThịnhHCMQuận 8Rapid Senior: B35
127Chu Băng BăngBRVBà Rịa - Vũng TàuG13
128Chu Đức PhongHCMTp Thủ ĐứcB13
129Chu Đức PhongHCMTp Thủ ĐứcB13
130Chu An KhôiTNVTt Cờ Vua Tài Năng ViệtB12
131Chu Băng BăngBRVBà Rịa - Vũng TàuDD G13
132Chu Quốc ThịnhHCMQuận 8Bullet Senior: B35
133Chung Hải PhongLDOLâm ĐồngB12
134Chung Uy BáchHCMChessmasterB09
135Chung Uy BáchHCMChessmasterB09
136Chung Hải PhongLDOLâm ĐồngB11
137Công Anh MinhHCMTân PhúRapid Asean Team: B13
138Công Anh MinhHCMTân PhúBullet Asean: DD B13
139Đàm Minh HằngHCMPhú NhuậnG19
140Đàm Minh HằngHCMPhú NhuậnG19
141Đàm Nguyễn Trang AnhHPHHải PhòngG10
142Đàm Mộc TiênHPHHải PhòngG08
143Đàm Minh QuânHCMQuận 12B13
144Đàm Quốc BảoHPHHải PhòngMenTeam
145Đàm Minh QuânHCMQuận 12B13
146Đàm Mộc TiênHPHHải PhòngG08
147Đàm Nguyễn Trang AnhHPHHải PhòngG10
148Đàm Quốc BảoHPHU20mixed
149Dang Kim AnNBINinh BinhDD G13
150Đặng Ngọc MinhBGIBắc GiangMixedGender

Komplette Liste anzeigen