GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Minh Quang | CV | B07 | DON | Đồng Nai | 9 | 0 |
2 | | Vũ Hạo Nhiên | CV | B07 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | CV | B07 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
4 | | Lê Nguyên Khang | CV | B07 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 6 | 0 |
5 | | Đoàn Chí Minh | CV | B07 | KGI | Kiên Giang | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B09 | NAN | Nghệ An | 8 | 0 |
2 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | B09 | BDU | Bình Dương | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Đức Duy | CV | B09 | PYE | Phú Yên | 7 | 2 |
4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | CV | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 1 |
5 | | Nguyễn Duy Khôi | CV | B09 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Hữu Phát | CV | B11 | DON | Đồng Nai | 8 | 0 |
2 | | Võ Trần Khánh Phương | CV | B11 | PYE | Phú Yên | 7 | 0 |
3 | | Trần Khải Lâm | CV | B11 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Văn Đức Dũng | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | CV | B13 | BTR | Bến Tre | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Việt Bách | CV | B13 | HCM | Vchess | 7 | 2 |
4 | | Đào Khánh Lâm | CV | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 1 |
5 | | Trịnh Lê Bảo | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Minh Dương | CV | B15 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B15 | BTR | Bến Tre | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 2 |
4 | | Nguyễn Gia Đức | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
5 | | Trần Nhật Anh Khôi | CV | B15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 8 | 0 |
3 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Hoài An | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
5 | | Lê Ánh Linh | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Mai Thành Minh | CV | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Tiến Quyết | CV | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 7,5 | 0 |
3 | | Ngô Nguyễn An Phong | CV | DB07 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
4 | | Vũ Đức Hoàng | CV | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | CV | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Nam Thành | CV | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
2 | | Đinh Lê Hải Phong | CV | DB09 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Đăng Nguyên | CV | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 7 | 0 |
4 | | Vũ Antoni Trung Hiếu | CV | DB09 | HCM | Quận 10 | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Minh | CV | DB09 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Tất Đạt | CV | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
2 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | CV | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
3 | | Lê Phú Sâm | CV | DB11 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
4 | | Phan Hoàng Bách | CV | DB11 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Trung Quân | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lâm Hạo Quân | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7,5 | 0 |
2 | | La Nguyễn Thế Kỳ | CV | DB13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
3 | | Lữ Hoàng Khả Đức | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Tấn Khang | CV | DB13 | BDI | Bình Định | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Nguyên Khánh Phong | CV | DB13 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hồ Gia Huy | CV | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Duy Thái | CV | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
3 | | Lê Thế Minh | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
4 | | Phùng Minh Phúc | CV | DB15 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Quang Phát | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Khôi | CV | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 1 |
2 | | Dương Ngọc Nhân | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
3 | | Trần Quán Quân | CV | DB19 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
4 | | Bùi Hoàng Nam | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
5 | | Trần Hoài Sơn | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Vũ An Nhiên | CV | DG07 | HCM | Royalchess | 9 | 0 |
2 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
3 | | Lê Ngọc Tú | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Phạm Lê Diệu Anh | CV | DG07 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
5 | | Phạm Phương Anh | CV | DG07 | HCM | Hoa Lư | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 8 | 0 |
2 | | Chàm Mi A | CV | DG09 | TNI | Tây Ninh | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | DG09 | TNG | Thái Nguyên | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 |
2 | | Lương Huyền My | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
4 | | Phạm Gia Hân | CV | DG11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
5 | | Lê Đặng Trúc Quân | CV | DG11 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Phương Như | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
2 | | Nguyễn Khánh Vân | CV | DG13 | HCM | Chessmaster | 7 | 2 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 3 |
4 | | Lê Thị Ánh Ngọc | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
5 | | Nghê Thái An | CV | DG13 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Thạch Thanh Nhanh | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
3 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
5 | | Sỳ Gia Hân | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 19 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hà Bảo Châu | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
2 | | Đỗ Thị Linh Thư | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 7,5 | 0 |
3 | | Phạm Ánh Nguyệt | | | TNG | | 6 | 1 |
4 | | Tưởng Thúy Hạnh | | | TNG | | 6 | 2 |
5 | | Huỳnh Khánh Chi | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Nhất Khương | CV | B10 | HCM | Vchess | 7,5 | 0 |
2 | | Lê Minh Đức | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 7 | 0 |
3 | | Hồ Anh Quân | CV | B10 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Nam Long | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
5 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 14 |
Final Ranking after 8 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Quang Nghị | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
2 | | Lê Đăng Khôi | CV | B14 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | CV | B14 | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
5 | | Nguyễn Hoàng Huy | CV | B14 | CTH | Clb Trí Việt | 4 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Linh Anh | CV | G12 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
2 | | Võ Mai Phương | CV | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | CV | G12 | NBI | Ninh Bình | 7 | 3 |
4 | | Phạm Như Ý | CV | G12 | LCI | Lào Cai | 6,5 | 0 |
5 | | Phan Huyền Trang | CV | G12 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 16 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Thị Ngọc Chi | CV | G16 | NBI | Ninh Bình | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | G16 | BGI | Bắc Giang | 7,5 | 0 |
3 | | Hồ Ngọc Vy | CV | G16 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | G16 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 |
5 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | CV | G16 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 9 | 0 |
2 | | Lê Phạm Tiến Minh | CV | DB08 | HCM | Quận 5 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Quốc Nam An | CV | DB08 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
4 | | Trần Nhật Vinh | CV | DB08 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 |
5 | | Tăng Duy Khanh | CV | DB08 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vương Tuấn Khoa | CV | DB10 | HCM | Quận 1 | 8 | 0 |
2 | | Trần Kỳ Vỹ | CV | DB10 | HCM | Quận 12 | 7 | 0 |
3 | | Trần Tuấn Khang | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
4 | | Hồ Nhật Vinh | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
5 | | Phan Đăng Khôi | CV | DB10 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đoàn Thiên Bảo | CV | DB12 | HCM | Quận 10 | 7,5 | 0 |
2 | | Trần Minh Hiếu | CV | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Lê Nhật Minh | CV | DB12 | HCM | Quận 1 | 7 | 0 |
4 | | Lê Minh Hoàng Chính | CV | DB12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Tài | CV | DB12 | HCM | Nhà Thiếu Nhi | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | CV | DB14 | DTH | Đồng Tháp | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | DB14 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Minh | CV | DB14 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Quang Vinh | CV | DB14 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
5 | | Trần Hoàng | CV | DB14 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thái Sơn | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
2 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | CV | DB16 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
3 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
4 | | Trần Đại Lợi | CV | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
5 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Bá Khôi | CV | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
2 | | Trần Phát Đạt | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
3 | | Đặng Anh Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 1 | 6,5 | 0 |
4 | | An Đình Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hồng Ân | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Đức Huyền My | CV | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
5 | | Lê Hoàng Tường Lam | CV | DG08 | LAN | Long An | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Thư | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
3 | | Vũ Thị Yến Chi | CV | DG10 | HCM | Quận 8 | 7 | 0 |
4 | | Hoàng Hạnh Linh | CV | DG10 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | CV | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trương Thục Quyên | CV | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
2 | | Dương Ngọc Ngà | CV | DG12 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
3 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | DG12 | HCM | | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | DG12 | HCM | Quận 8 | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | CV | DG12 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | DG14 | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
2 | | Trần Ngọc Linh Trâm | CV | DG14 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | CV | DG14 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | CV | DG14 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
5 | | Thiệu Gia Linh | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Mai Hiếu Linh | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
2 | | Châu Bảo Ngọc | CV | DG16 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
3 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | DG16 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
4 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
3 | | Võ Đình Khải My | CV | DG20 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | CV | DG20 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
5 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | CV | DG20 | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 35 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Quốc Dũng | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
2 | | Phạm Chương | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
3 | | Trần Xuân Tư | CV | DB35 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
4 | | Đào Thiên Hải | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
5 | | Trần Minh Sang | CV | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Tôn Thất Như Tùng | CV | DM | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
2 | | Cao Sang | CV | DM | LDO | Lâm Đồng | 6 | 1 |
3 | | Lê Trí Kiên | CV | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
4 | | Nguyễn Quốc Hy | CV | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
5 | | Nguyễn Phước Tâm | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 6 | 4 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Hồng Anh | CV | DF | HCM | Quận 1 | 8,5 | 0 |
2 | | Trần Thị Hồng Ngọc | CV | DF | BGI | Bắc Giang | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
4 | | Đào Thiên Kim | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 5 | 1 |
5 | | Võ Thị Thủy Tiên | | | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | ASE | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Nhật Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 7,5 | 0 |
3 | | Nghiêm Ngọc Minh | ASE | D13 | HCM | Gò Vấp | 6 | 0 |
4 | | Trần Bình Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
5 | | Lê Hùng Anh | | | HPH | | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hồ Đặng Nhật Minh | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 2 |
3 | | Dương Nhật Thành | ASE | D20 | LAN | Long An | 6 | 0 |
4 | | Trần Phúc Nguyên | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | ASE | D20 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Chu Băng Băng | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
3 | | Trần Mai Phương | ASE | D13F | BTR | Bến Tre | 7 | 3 |
4 | | Đặng Gia Hân | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 4 |
5 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | ASE | D13F | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Tống Thái Kỳ Ân | ASE | D20F | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | ASE | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 0 |
3 | | Ngô Bảo Quyên | ASE | D20F | HCM | Hoa Lư | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phương Ly | ASE | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
5 | | Đào Nhật Minh | ASE | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 07 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | CV | B07 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Vũ Hạo Nhiên | CV | B07 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
3 | | Mai Thành Minh | CV | B07 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | CV | B07 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
5 | | Lê Minh Quang | CV | B07 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B09 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | | | HCM | | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Duy | CV | B09 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Duy Khôi | CV | B09 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
5 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | B09 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CV | B11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Huy | CV | B11 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
4 | | Huỳnh Xuân An | CV | B11 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | CV | B13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
2 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | CV | B13 | HCM | Vchess | 0 | 0 |
3 | | Trịnh Lê Bảo | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Đào Khánh Lâm | CV | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | CV | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 15 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Lê Minh Kha | CV | B15 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
3 | | Lê Đức Trí | CV | B15 | KTT | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai | 0 | 0 |
4 | | Đỗ Thanh Quốc Hùng | CV | B15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Gia Đức | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 19 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ Mạnh Quân | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Lê Ngọc Bình An | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Trần Đăng Gia Huy | CV | B19 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Kiên Đức | CV | B19 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 07 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Bích Hà | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Trần Thiên An | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Ngô Hải Thư | CV | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Hương Giang | CV | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
5 | | Trần Thùy Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 09 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Tường Lam | CV | G09 | HCM | Royal | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | G09 | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
3 | | Bùi Khánh Linh | CV | G09 | CSG | Tt Cờ Vua Sài Gòn | 0 | 0 |
4 | | Bùi Trường Vân Khánh | CV | G09 | AGI | An Giang | 0 | 0 |
5 | | Chàm Mi A | CV | G09 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 11 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Bảo Trân | CV | G11 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | CV | G11 | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Nhã Uyên | CV | G11 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Phương Thảo | CV | G11 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 19 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đàm Minh Hằng | CV | G19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Hồ Lê Thanh Nhã | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
3 | | Lê Khánh Vân | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
4 | | Trần Thảo Vy | CV | G19 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Minh Quân | CV | DB07 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Tiến Quyết | CV | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 0 | 0 |
3 | | Mai Nhât Huy | CV | DB07 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
4 | | Đặng Quang Vũ | CV | DB07 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
5 | | Đào Phúc Hải Đức | CV | DB07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Hà Đông Hải | CV | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
2 | | Đinh Lê Hải Phong | CV | DB09 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Minh | CV | DB09 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
4 | | Phạm Hoàng Bảo Long | CV | DB09 | HCM | Chessmaster | 0 | 0 |
5 | | Châu Thành Bảo Đức | CV | DB09 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Trung Quân | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
2 | | Phan Hoàng Bách | CV | DB11 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
3 | | Lê Nguyên | CV | DB11 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
4 | | Bùi Công Minh | CV | DB11 | HCM | Vchess | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Xuân Lộc | CV | DB11 | AGI | An Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Hữu An | CV | DB13 | HCM | Chessmaster | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Việt Bách | CV | DB13 | HCM | Vchess | 0 | 0 |
3 | | Phạm Quốc Đạt | CV | DB13 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
4 | | Lữ Hoàng Khả Đức | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 0 | 0 |
5 | | Lâm Hạo Quân | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | CV | DB15 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
2 | | Trần Đại Lộc | CV | DB15 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
3 | | Trần Đại Lợi | | DB15 | DTH | | 0 | 0 |
4 | | Đỗ Phúc Lâm | CV | DB15 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
5 | | Lê Thế Minh | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Mạnh Quang | CV | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | CV | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Mai Lê Tuấn Tú | CV | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Lê Trí Tiến | CV | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
5 | | Phan Khoa | CV | DB19 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | CV | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Phạm Lê Thanh Trúc | CV | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Đặng Thị Mỹ An | CV | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Phạm Phương Anh | CV | DG07 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
5 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hồ Nhã Uyên | CV | DG09 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | CV | DG09 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Trần Ngọc Khả Hân | CV | DG09 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Lê Nhã Thy | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
5 | | Trương Khánh An | CV | DG09 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 0 | 0 |
2 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Đinh Thị Phương Tâm | CV | DG11 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
4 | | Hoàng Lê Phương Trâm | CV | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 0 | 0 |
5 | | Lê Đặng Trúc Quân | CV | DG11 | HCM | Quận 12 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Phương Như | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Khánh Vân | CV | DG13 | HCM | Chessmaster | 0 | 0 |
3 | | Phạm Quỳnh Anh | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
4 | | Lê Phạm Khánh Huyền | CV | DG13 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
5 | | Chang Phạm Ngọc Anh | CV | DG13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hà My | CV | DG15 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
2 | | Lê Ánh Linh | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
3 | | Lê Hà Bảo Châu | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 19 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Huỳnh Khánh Chi | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
3 | | Phạm Lê Thu Minh | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | CV | DG19 | LAN | Long An | 0 | 0 |
5 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | CV | DG19 | LAN | Long An | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 08 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | CV | B08 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Nhiên | CV | B08 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CV | B08 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Quốc Nam An | CV | B08 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
5 | | Hoàng Gia Bảo | CV | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 10 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Nam Long | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Nhất Khương | CV | B10 | HCM | Vchess | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
4 | | Phan Đăng Khôi | CV | B10 | HCM | Vchess | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Tùng | CV | B10 | LCI | Lào Cai | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 12 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Nguyễn Bảo Khánh | CV | B12 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
2 | | Trần Phạm Quang Minh | CV | B12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
3 | | Ngô Minh Khang | CV | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Trường Phúc | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 14 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | CV | B14 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | CV | B14 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Huỳnh Bảo Long | CV | B14 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
5 | | Đỗ Đăng Khoa | CV | B14 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ An Hòa | | B20 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
2 | | An Đình Minh | CV | B20 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Thanh Liêm | CV | B20 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Thành Long | CV | B20 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CV | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
2 | | Huỳnh Thanh Trúc | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | CV | DG08 | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Châu Thiên An | CV | DG08 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | DG08 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 10 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Hoàng Bảo An | CV | G10 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | CV | G10 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Minh Thư | CV | G10 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
5 | | Trần Kim An | CV | G10 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 12 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | G12 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
2 | | Dương Ngọc Ngà | CV | G12 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | | G12 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
4 | | Võ Mai Phương | CV | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 0 | 0 |
5 | | Phạm Như Ý | CV | G12 | LCI | Lào Cai | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Hải Hòa | CV | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
2 | | Mạc Quốc Việt | CV | DB08 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
3 | | Lê Phạm Tiến Minh | CV | DB08 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 0 | 0 |
5 | | Vũ Eden Trung Đức | CV | DB08 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Tuấn Khang | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
2 | | Vương Tuấn Khoa | CV | DB10 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
3 | | Hồ Nhật Vinh | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
4 | | Đinh Minh Đức | CV | DB10 | HCM | Quận 12 | 0 | 0 |
5 | | Trần Kỳ Vỹ | CV | DB10 | HCM | Quận 12 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | CV | DB12 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Trần Minh Hiếu | CV | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | CV | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 |
4 | | Trần Thiên Bảo | CV | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 |
5 | | Lê Minh Hoàng Chính | CV | DB12 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh | CV | DB14 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | DB14 | HCM | Vchess | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Hoàng Khánh | CV | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 |
4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | CV | DB14 | HCM | Vchess | 0 | 0 |
5 | | Trần Hải Triều | CV | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thái Sơn | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
2 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | CV | DB16 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
4 | | Bùi Thị Ngọc Chi | | DB16 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
5 | | Vũ Xuân Hoàng | CV | DB16 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Anh Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
2 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | DB20 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
3 | | Vũ Bá Khôi | CV | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Sang | CV | DB20 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | DG08 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Đức Huyền My | CV | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Châu Thiên An | CV | DG08 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | CV | DG08 | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
5 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | CV | DG08 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Thị Yến Chi | CV | DG10 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
2 | | Phạm Trương Mỹ An | CV | DG10 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Hoàng Hạnh Linh | | DG10 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
4 | | Đinh Ngọc Chi | | DG10 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
5 | | Dương Hoàng Minh Anh | CV | DG10 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | CV | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Phan Hải Ngọc Minh | CV | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Mai Lê Phương Linh | CV | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Thái Ngọc Phương Minh | CV | DG12 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
5 | | Phạm Hương Nhi | CV | DG12 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Mai Hân | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Thiệu Gia Linh | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
3 | | Đỗ Hà Trang | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
4 | | Thân Thị Khánh Huyền | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
5 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | DG14 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 0 | 0 |
2 | | Hồ Ngọc Vy | CV | DG16 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | CV | DG16 | HCM | Quận 12 | 0 | 0 |
4 | | Đặng Minh Anh | CV | DG16 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Châu Bảo Ngọc | CV | DG20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Trần Thị Thanh Bình | CV | DG20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | CV | DG20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | CV | DG20 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
5 | | Lưu Hà Bích Ngọc | CV | DG20 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 35 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Ngọc Tùng | CV | B35 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Chu Quốc Thịnh | CV | B35 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Xuân Vinh | CV | B35 | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
4 | | Lý Anh Đào | CV | B35 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Văn Quân | CV | B35 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 35 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đào Thiên Hải | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
2 | | Trần Quốc Dũng | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
3 | | Trần Xuân Tư | CV | DB35 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
4 | | Phạm Chương | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
5 | | Lê Quang Ánh | CV | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 51 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Tuấn Bá | CV | B51 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Lê Ngọc Bích | CV | B51 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Phước Ngọc | CV | B51 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
4 | | Đào Thiện Lân | CV | B51 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
5 | | Trương Hoàng Vỹ | CV | B51 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 51 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Thiên Vị | CV | DB51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
2 | | Ngọc Kiên Cường | CV | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
3 | | Dương Văn Kỳ Dũng | CV | DB51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
4 | | Lâm Minh Châu | CV | DB51 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
5 | | Tống Thái Hùng | CV | DB51 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 35 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
3 | | Lê Kiều Thiên Kim | CV | G35 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Tường Vân | CV | G35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Kiều | CV | G35 | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 35 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Văng Thị Thu Hằng | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Thanh An | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
3 | | Phạm Thị Thu Hoài | CV | DG35 | HCM | Quận 8 | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | CV | DG35 | LAN | Long An | 0 | 0 |
5 | | Châu Thị Ngọc Giao | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 51 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Kha | CV | G51 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Đào Thị Lan Phương | CV | G51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | CV | G51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | CV | G51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
5 | | Đào Thị Hồng Lan | CV | G51 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 51 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lâm Tuyết Mai | CV | DG51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
2 | | Lê Thị Lan | CV | DG51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
3 | | Mai Thị Thanh Hương | CV | DG51 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
4 | | Huỳnh Thị Xuân Đào | CV | DG51 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | CV | M | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
2 | | Huỳnh Hai Him | CV | M | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | CV | M | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
4 | | Đào Minh Nhật | CV | M | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
5 | | Phan Tiến Dũng | CV | M | OLP | Clb Olympia Chess | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Thị Hồng Ngọc | CV | F | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
3 | | Lương Hoàng Tú Linh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
4 | | Võ Thị Kim Phụng | CV | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | CV | F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Tôn Thất Như Tùng | CV | DM | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
2 | | Vũ Quang Quyền | CV | DM | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
3 | | Lê Minh Hoàng | CV | DM | HCM | Quận 12 | 0 | 0 |
4 | | Văn Đình Khôi | CV | DM | HCM | Chessmaster | 0 | 0 |
5 | | Phan Quốc Việt Anh | CV | DM | HCM | Tp Thủ Đức | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | CV | DF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Dương Ngọc Mai | CV | DF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | CV | DF | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
4 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | CV | DF | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Hồng Anh | CV | DF | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Hoàng Sơn | CV | DOI | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
2 | | Phạm Trần Gia Thư | CV | DOI | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Lê Hữu Thái | CV | DOI | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | CV | DOI | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
5 | | Bùi Quang Huy | CV | DOI | RGI | CLB Cờ vua Rạch Giá | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Nguyên Khôi | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Trần Minh Trí | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Thành Thái | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Việt Dũng | ASE | A13 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Tân Châu | ASE | A13 | AGI | An Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lâm Gia Huy | ASE | A20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Đạt | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
3 | | Trần Văn Hoàng Lam | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
5 | | Trần Quốc Thịnh | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Gia Hân | ASE | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Võ Thị Bích Chăm | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Thiên Ngân | ASE | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | ASE | A20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Trần Thị Huyền Trân | ASE | A20F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
3 | | Đào Lê Bảo Ngân | ASE | A20F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
4 | | Ngô Lê Bảo Anh | ASE | A20F | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Phương Ly | ASE | A20F | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Dương Thượng Công | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Phạm Minh Hiếu | ASE | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
3 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | | | BRV | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Thị Út | MAR | AF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | ASE | AF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Lê Minh Diễm Thùy | ASE | AF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Trần Thị Kim Liên | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
5 | | Trần Thị Mộng Thu | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Ngọc Minh | RDOI | A20D | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Phạm Hữu Đạt | ASE | A20D | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | ASE | A20D | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Trần Ngọc Như Ý | ASE | A20D | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Chí Thiện | ASE | A20D | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASIAN ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Quốc Khánh | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Đặng Anh Quốc | ASE | ADOI | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Lê Nguyễn Anh Thư | ASE | ADOI | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Lê Minh Kha | ASE | ADOI | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
5 | | Bùi Kha Nhi | ASE | ADOI | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Minh Thắng | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Phan Trọng Bình | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Võ Thành Ninh | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Tấn Sang | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Lê Đan Thụy | MAR | RF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
2 | | Lê Hải Quỳnh | MAR | RF | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
3 | | Trần Thị Kim Loan | ASE | RF | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
4 | | Đoàn Thị Vân Anh | | RF | BGI | | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Mai Lan | | RF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 19 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hồ Trần Nhất Thiên | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
2 | | Lê Ngọc Bình An | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
3 | | Lê Trung Kiên | CV | B19 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
4 | | Nguyễn Minh Đức | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 3 |
5 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Bích Hà | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 9 | 0 |
2 | | Trần Thùy Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên An | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 2 |
4 | | Đặng Thị Mỹ An | CV | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
5 | | Trình Minh Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
2 | | Trần Ngọc Khánh Linh | CV | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
3 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
4 | | Phan Thị Hoàng Oanh | CV | G09 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
5 | | Ngô Xuân Trúc | CV | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 11 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Hồ Thảo Nhi | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | CV | G11 | BDI | Bình Định | 5 | 1 |
3 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | CV | G11 | HCM | Quận 4 | 5 | 2 |
4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | CV | G13 | HCM | Quận 5 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | CV | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 0 |
| | Nguyễn Lê Đan Thanh | CV | G13 | HCM | Chess House | 3 | 0 |
4 | | Lê Hà Thy | CV | G13 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 19 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hồ Nhã Uyên | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Nguyễn Phan Thanh Hà | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Lê Hồng Ngọc | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Trần Ngọc Khả Hân | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Đàm Minh Hằng | CV | G19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | CV | B08 | HPH | Hải Phòng | 8,5 | 0 |
2 | | Hoàng Gia Bảo | CV | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 6,5 | 1 |
3 | | Trần Phú Bảo | CV | B08 | TNG | Thái Nguyên | 6,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CV | B08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 1 |
5 | | Võ Hồng Thiên Long | CV | B08 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 12 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Quang Huy | CV | B12 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 8,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | CV | B12 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Trường Phúc | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
4 | | Ngô Minh Khang | CV | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 16 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Xuân Hoàng | CV | B16 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
2 | | Thái Hồ Tấn Minh | CV | B16 | DON | Đồng Nai | 6 | 2 |
3 | | Bùi Hữu Đức | CV | B16 | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 |
4 | | Bùi Trần Minh Khang | CV | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 |
5 | | Bùi Tuấn Kiệt | CV | B16 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20 |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ An Hòa | CV | B20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CV | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | B20 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
4 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đàm Mộc Tiên | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Bảo Kim | CV | G08 | HCM | Royalchess | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Nhật Vy | CV | G08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Minh Anh | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | G08 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
2 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | CV | G10 | HPH | Hải Phòng | 3 | 1 |
3 | | Trịnh Lê Bảo Trân | CV | G10 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 2 |
4 | | Nguyễn Diệu Anh | CV | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 2,5 | 0 |
5 | | Trương Bối Diệp | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Thái Hoàng Ánh | CV | G14 | HCM | Quận 12 | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Chi | CV | G14 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
3 | | Trương Thanh Vân | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | CV | G14 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Linh Đan | CV | G20 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
2 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 6 | 2 |
3 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | CV | G20 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Hiền | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 35 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thành Nghĩa | CV | B35 | HCM | Quận 3 | 7 | 0 |
2 | | Phạm Xuân Đạt | CV | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Xuân Vinh | CV | B35 | HCM | Quận 4 | 6 | 2 |
4 | | Chu Quốc Thịnh | CV | B35 | HCM | Quận 8 | 5 | 1 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CV | B35 | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 51 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Tuấn Bá | CV | B51 | BDU | Bình Dương | 8 | 1 |
2 | | Đào Hữu Phúc | CV | B51 | HCM | Hoa Lư | 8 | 2 |
3 | | Bùi Văn Hùng | CV | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7,5 | 0 |
4 | | Trần Đức Tú | CV | B51 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phước Ngọc | CV | B51 | HCM | Royalchess | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 51 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Từ Hoàng Thông | CV | DB51 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
2 | | Tống Thái Hùng | CV | DB51 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
3 | | Lê Thiên Vị | CV | DB51 | HCM | Hoa Lư | 1,5 | 0 |
4 | | Lâm Minh Châu | CV | DB51 | HCM | Quận 1 | 1,5 | 0 |
5 | | Ngọc Kiên Cường | CV | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 35 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
3 | | Phạm Thị Thu Hoài | CV | G35 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
4 | | Văng Thị Thu Hằng | CV | G35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Kiều | CV | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 35 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Thanh An | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Tường Vân | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Bùi Kim Lê | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
4 | | Châu Thị Ngọc Giao | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
| | Lê Lã Trà My | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | CV | M | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | CV | M | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 |
3 | | Đào Minh Nhật | CV | M | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
4 | | Nguyễn Trọng Hùng | CV | M | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 2 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | CV | M | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đồng Khánh Linh | CV | F | NBI | Ninh Bình | 3,5 | 0 |
2 | | Võ Thị Kim Phụng | CV | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | CV | F | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
| | Lương Hoàng Tú Linh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Hồng Ngọc | CV | F | NBI | Ninh Bình | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thiên Ngân | ASE | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 1 |
2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 4 | 2 |
3 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | ASE | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Kim Anh | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Minh Hiếu | ASE | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
2 | | Dương Thượng Công | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
| | Nguyễn Quang Trung | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thành Thái | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | ASE | AF | BDI | Bình Định | 6 | 1 |
2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | ASE | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 2 |
3 | | Trần Thị Mộng Thu | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
4 | | Mai Ngọc Nhi | ASE | AF | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
5 | | Trương Trần Loan Ngọc | ASE | AF | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI ASEAN NỮ VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Thanh Phương Thảo | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
2 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
3 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | ASE | DAF | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Thành Ninh | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Văn Tới | MAR | RM | BDI | Bình Định | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Vũ Sơn | CV | RM | BDI | Bình Định | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Tấn Sang | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
5 | | Phạm Minh Thắng | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NỮ VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Lê Đan Thụy | MAR | RF | BTR | Bến Tre | 5 | 0 |
2 | | Cao Minh Trang | ASE | RF | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | CV | RF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
4 | | Lê Hải Quỳnh | MAR | RF | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
5 | | Trương Thị Mỹ Dương | | | HCM | Tân Phú | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | CV | G13 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
2 | | Huỳnh Thùy An | CV | G13 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
3 | | Lê Hà Thy | CV | G13 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
4 | | Nghê Thái An | CV | G13 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Kim Anh | ASE | G13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 15 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Minh Hằng | CV | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | CV | G15 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
3 | | Đinh Hồ Bảo Như | CV | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Đinh Lê Minh Thy | CV | G15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 16 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Bùi Trần Minh Khang | CV | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 0 | 0 |
| | Phạm Viết Thiên Phước | CV | B16 | HCM | Quận 7 | 0 | 0 |
| | Bùi Tuấn Kiệt | CV | B16 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| | Thái Hồ Tấn Minh | CV | B16 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 14 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Minh Chi | CV | G14 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Trần Lý Ngân Châu | CV | G14 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
| | Trương Thanh Vân | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thị Phương Uyên | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| | Lê Nam Giao | CV | G14 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 16 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | G16 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | G16 | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
| | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | G16 | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| | Quan Mỹ Linh | CV | G16 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CV | G16 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 20 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Võ Đình Khải My | CV | G20 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | CV | G20 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Nguyễn Linh Đan | CV | G20 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
| | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | | G20 | NBI | Ninh Bình | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ U13 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Thuận Phú | ASE | A13D | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| | Trần Thanh Trúc | | A13D | RGI | CLB Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Đặng Yến Phương | ASE | A13D | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| | Lê An Phú | ASE | A13D | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Lê Đức Anh | ASE | A13D | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | HCM | | | HCM | | 10 | 10 |
2 | | LDO | | | LDO | | 7,5 | 8 |
3 | | DTH | | | DTH | | 6,5 | 6 |
4 | | NBI | | | NBI | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ U13 ASEAN |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 8 | 8 |
2 | | HCM | | | HCM | | 6,5 | 7 |
3 | | RGI | | | RGI | | 5,5 | 5 |
4 | | BRV | | | BRV | | 4 | 4 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ASEAN ĐÔI U20 |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 10 | 10 |
2 | | HCM | | | HCM | | 7,5 | 7 |
3 | | BRV | | | BRV | | 6,5 | 7 |
4 | | LDO | | | LDO | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN VÔ ĐỊCH |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 10,5 | 11 |
2 | | HCM | | | HCM | | 6,5 | 6 |
3 | | BTR | | | BTR | | 4 | 4 |
4 | | BRV | | | BRV | | 3 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ MARUK |
Rank after Round 4 |
Rk. | | Name | Typ | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 7 | 8 |
2 | | BRV | | | BRV | | 4,5 | 5 |
3 | | BTR | | | BTR | | 4 | 3 |
4 | | HCM | | | HCM | | 0,5 | 0 |