GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NỮ VÔ ĐỊCHLast update 08.06.2025 17:55:44, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | RF |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team NBI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pts. | Rk. | |
1 | | Đặng Kim Anh | NBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | G07 |
9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 11 | B10 |
5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | B16 |
2 | | Đỗ An Hòa | NBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | B20 |
8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | G12 |
1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | G16 |
3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | G16 |
1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | G20 |
3 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | G20 |
4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 6 | G10 |
6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | G10 |
11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 12 | G10 |
4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 5 | Women |
5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 1 | Women |
7 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | MixedGender |
8 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | MixedGender |
1 | | Dinh Ngọc Lan | NBI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 | DD G13 |
4 | | Dang Kim An | NBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | DD G13 |
6 | | Đặng Kim Anh | NBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 9 | DD G13 |
7 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | DD G13 |
1 | | Đỗ An Hòa | NBI | 1 | 1 | ½ | | | 2,5 | 2 | B20 |
2 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 3 | G08 |
3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 1 | 1 | ½ | | | 2,5 | 2 | G12 |
5 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | | | | | | 0 | 5 | G20 |
6 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | | | | | | 0 | 6 | G20 |
4 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 1 | ½ | | | | 1,5 | 5 | B16 |
16 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 0 | 1 | | | | 1 | 11 | B16 |
17 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 0 | 1 | | | | 1 | 12 | B16 |
21 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 0 | 1 | | | | 1 | 17 | B16 |
3 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 1 | 1 | 1 | | | 3 | 1 | G10 |
4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 1 | 0 | 0 | | | 1 | 9 | G10 |
7 | | Đặng Kim Anh | NBI | 1 | 0 | 0 | | | 1 | 10 | G10 |
12 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | 0 | 1 | | | 1 | 12 | G20 |
13 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 1 | 0 | 0 | | | 1 | 11 | G20 |
14 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | ½ | 1 | 0 | | | 1,5 | 10 | G20 |
3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | | | | | | 0 | 3 | Women |
5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | | | | | | 0 | 5 | Women |
Player details
Đặng Kim Anh 0 NBI Pts. 0 |
1 | 10 | | Từ Hà Lam Khanh | HCM | 3,5 | - 0K | G07 |
2 | 2 | | Đặng Thị Mỹ An | BRV | 6 | - 0K | G07 |
3 | 3 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 2 | - 0K | G07 |
4 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên An | BDU | 6,5 | - 0K | G07 |
5 | 5 | | Phạm Lê Thanh Trúc | BRV | 4 | - 0K | G07 |
6 | 6 | | Trần Bích Hà | BDU | 9 | - 0K | G07 |
7 | 7 | | Trần Nguyễn Bách Hợp | DTH | 2,5 | - 0K | G07 |
8 | 8 | | Trần Thùy Anh | HCM | 6,5 | - 0K | G07 |
9 | 9 | | Trình Minh Anh | HCM | 5 | - 0K | G07 |
Phan Nguyễn Hải Phong 1612 NBI Rp:1511 Pts. 3,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | s 0 | B10 |
2 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w 0 | B10 |
3 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | s 0 | B10 |
4 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | s 1 | B10 |
5 | 7 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 4 | w ½ | B10 |
6 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 0 | B10 |
7 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w 1 | B10 |
8 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | w 1 | B10 |
9 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | s 0 | B10 |
Bùi Hữu Đức 1697 NBI Rp:1796 Pts. 5 |
1 | 4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 6 | s 0 | B16 |
2 | 8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | s 1 | B16 |
3 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | w 1 | B16 |
4 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | s 1 | B16 |
5 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B16 |
6 | 2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s 1 | B16 |
7 | 3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 4 | w 1 | B16 |
Đỗ An Hòa 1952 NBI Rp:2006 Pts. 4 |
1 | 3 | | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 2 | w 1 | B20 |
2 | 1 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 3 | s 0 | B20 |
3 | 4 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 3 | w 0 | B20 |
4 | 3 | | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 2 | s 1 | B20 |
5 | 1 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 3 | w 1 | B20 |
6 | 4 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 3 | s 1 | B20 |
Phạm Thị Minh Ngọc 1517 NBI Rp:1812 Pts. 7 |
1 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | w 1 | G12 |
2 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 1 | G12 |
3 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | s 1 | G12 |
4 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w 0 | G12 |
5 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s 1 | G12 |
6 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | G12 |
7 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 1 | G12 |
8 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | s 1 | G12 |
9 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 1 | G12 |
Lê Đặng Bảo Ngọc 1918 NBI Rp:1728 Pts. 6 |
1 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | G16 |
2 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | s 1 | G16 |
3 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | w 0 | G16 |
4 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s 1 | G16 |
5 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 1 | G16 |
6 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | w 0 | G16 |
7 | - | | bye | - | - | - 1 | G16 |
8 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | s 1 | G16 |
9 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | G16 |
Bùi Thị Ngọc Chi 1886 NBI Rp:2368 Pts. 9 |
1 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w 1 | G16 |
2 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 1 | G16 |
3 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 1 | G16 |
4 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 1 | G16 |
5 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | w 1 | G16 |
6 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | s 1 | G16 |
7 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | w 1 | G16 |
8 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | w 1 | G16 |
9 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | s 1 | G16 |
Nguyễn Ngọc Hiền 2025 NBI Rp:1863 Pts. 4 |
1 | 8 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | w 1 | G20 |
2 | 2 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4 | w ½ | G20 |
3 | 3 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | s 0 | G20 |
4 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6 | w 0 | G20 |
5 | 5 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | s 1 | G20 |
6 | 6 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 4,5 | w ½ | G20 |
7 | 7 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 1,5 | s 1 | G20 |
Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1934 NBI Rp:2135 Pts. 6 |
1 | 6 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 4,5 | w 1 | G20 |
2 | 7 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 1,5 | s 1 | G20 |
3 | 1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 4 | w 1 | G20 |
4 | 2 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4 | s 1 | G20 |
5 | 8 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | w 1 | G20 |
6 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6 | w 0 | G20 |
7 | 5 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | s 1 | G20 |
Đinh Ngọc Chi 1535 NBI Rp:1548 Pts. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 1 | G10 |
2 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | G10 |
3 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | s 0 | G10 |
4 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | w 1 | G10 |
5 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 0 | G10 |
6 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | s 0 | G10 |
7 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | w 1 | G10 |
8 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | s 0 | G10 |
9 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | G10 |
Hoàng Hạnh Linh 1496 NBI Rp:1614 Pts. 6 |
1 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 1 | G10 |
2 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | w 0 | G10 |
3 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s 1 | G10 |
4 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | w 1 | G10 |
5 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 1 | G10 |
6 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | s 0 | G10 |
7 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | w 0 | G10 |
8 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 1 | G10 |
9 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | w 1 | G10 |
Nguyễn Nhật Anh 0 NBI Rp:1419 Pts. 4 |
1 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | s 1 | G10 |
2 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | w 0 | G10 |
3 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | s 0 | G10 |
4 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | w 1 | G10 |
5 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 0 | G10 |
6 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | w 1 | G10 |
7 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | s 0 | G10 |
8 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 0 | G10 |
9 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | w 1 | G10 |
Nguyễn Hồng Ngọc 1922 NBI Rp:1967 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | s 0 | Women |
2 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | s 1 | Women |
3 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | w ½ | Women |
4 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | s 0 | Women |
5 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | w 1 | Women |
Đồng Khánh Linh 1808 NBI Rp:2138 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 0 | Women |
2 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | w 1 | Women |
3 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | s ½ | Women |
4 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | s 1 | Women |
5 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | w 1 | Women |
Nguyễn Thị Khánh Vân 1014 NBI Rp:393 Pts. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 4,5 | w 0 | MixedGender |
2 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 3 | s 0 | MixedGender |
3 | 2 | | Lê Thùy An | HCM | 4,5 | w 0 | MixedGender |
4 | 3 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 4,5 | s 0 | MixedGender |
5 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 3 | w 0 | MixedGender |
6 | 2 | | Lê Thùy An | HCM | 4,5 | s 0 | MixedGender |
Nguyễn Ninh Việt Anh 1004 NBI Rp:396 Pts. 0 |
1 | 4 | | Bùi Đăng Khoa | DTH | 2 | s 0 | MixedGender |
2 | 5 | | Lê Hữu Thái | LDO | 4,5 | w 0 | MixedGender |
3 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 5,5 | s 0 | MixedGender |
4 | 4 | | Bùi Đăng Khoa | DTH | 2 | w 0 | MixedGender |
5 | 5 | | Lê Hữu Thái | LDO | 4,5 | s 0 | MixedGender |
6 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | MixedGender |
Dinh Ngọc Lan 1534 NBI Rp:1443 Pts. 5 |
1 | 8 | | Hoàng Phương Khánh | LAN | 3 | w 1 | DD G13 |
2 | 9 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 6 | s 1 | DD G13 |
3 | 13 | | Trần Mai Phương | BTR | 7 | w 0 | DD G13 |
4 | 5 | | Đặng Gia Hân | BRV | 7 | s 0 | DD G13 |
5 | 2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 3 | w 1 | DD G13 |
6 | 14 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | BRV | 7 | s 0 | DD G13 |
7 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 7 | s 0 | DD G13 |
8 | 6 | | Đặng Kim Anh | NBI | 3 | w 1 | DD G13 |
9 | 10 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 4 | s 1 | DD G13 |
Dang Kim An 0 NBI Pts. 0 |
1 | 11 | | Nguyễn Hà My | LAN | 3 | s 0 | DD G13 |
2 | 8 | | Hoàng Phương Khánh | LAN | 3 | - 0K | DD G13 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
Đặng Kim Anh 0 NBI Rp:1290 Pts. 3 |
1 | 13 | | Trần Mai Phương | BTR | 7 | s 0 | DD G13 |
2 | 10 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 4 | w 0 | DD G13 |
3 | 2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 3 | w 0 | DD G13 |
4 | 11 | | Nguyễn Hà My | LAN | 3 | s 1 | DD G13 |
5 | 12 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1 | s 1 | DD G13 |
6 | 8 | | Hoàng Phương Khánh | LAN | 3 | w 1 | DD G13 |
7 | 9 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 6 | w 0 | DD G13 |
8 | 1 | | Dinh Ngọc Lan | NBI | 5 | s 0 | DD G13 |
9 | 5 | | Đặng Gia Hân | BRV | 7 | w 0 | DD G13 |
Đinh Ngọc Lan 0 NBI Pts. 0 |
1 | 14 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | BRV | 7 | w 0 | DD G13 |
2 | 12 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1 | - 0K | DD G13 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 | DD G13 |
Đỗ An Hòa 2061 NBI Rp:1988 Pts. 2,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 2 | w 1 | B20 |
2 | 9 | | Lê Nguyên Khôi | HCM | 1 | s 1 | B20 |
3 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 2,5 | w ½ | B20 |
4 | 3 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 2 | s | B20 |
Nguyễn Nhật Anh 1504 NBI Rp:1565 Pts. 2 |
1 | 7 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 2 | s 1 | G08 |
2 | 3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 2,5 | w 0 | G08 |
3 | 5 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 0,5 | s 1 | G08 |
4 | 1 | | Lê Hồng Ân | CTH | 2,5 | w | G08 |
Phạm Thị Minh Ngọc 1629 NBI Rp:1878 Pts. 2,5 |
1 | 11 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 1 | w 1 | G12 |
2 | 17 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 1 | s 1 | G12 |
3 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 2,5 | s ½ | G12 |
4 | 7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 2 | w | G12 |
Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1860 NBI Pts. 0 |
1 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 0 | s | G20 |
2 | 8 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | s | G20 |
3 | 6 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 0 | w | G20 |
4 | 7 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | s | G20 |
5 | 1 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 0 | w | G20 |
6 | 2 | | Võ Đình Khải My | HCM | 0 | s | G20 |
7 | 3 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 0 | w | G20 |
Nguyễn Ngọc Hiền 1949 NBI Pts. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 0 | s | G20 |
2 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 0 | w | G20 |
3 | 5 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 0 | s | G20 |
4 | 8 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | s | G20 |
5 | 7 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | w | G20 |
6 | 1 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 0 | s | G20 |
7 | 2 | | Võ Đình Khải My | HCM | 0 | w | G20 |
Bùi Thị Ngọc Chi 1903 NBI Rp:1810 Pts. 1,5 |
1 | 18 | | Trần Đức Khoa | TNG | 1 | s 1 | B16 |
2 | 12 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 1,5 | w ½ | B16 |
3 | 7 | | Lê Vĩnh Trí | RGI | 1,5 | s | B16 |
Bùi Hữu Đức 1619 NBI Rp:1755 Pts. 1 |
1 | 2 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 2 | w 0 | B16 |
2 | 19 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 0 | s 1 | B16 |
3 | 6 | | Hoàng Tấn Vinh | RGI | 1 | w | B16 |
Nguyễn Ninh Việt Anh 1608 NBI Rp:1666 Pts. 1 |
1 | 3 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 2 | s 0 | B16 |
2 | 24 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 0 | w 1 | B16 |
3 | 9 | | Cao Kiến Bình | DON | 1 | s | B16 |
Phan Nguyễn Hải Phong 1483 NBI Pts. 1 |
1 | 7 | | Lê Vĩnh Trí | RGI | 1,5 | s 0 | B16 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B16 |
3 | 13 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 1 | w | B16 |
Hoàng Hạnh Linh 1519 NBI Rp:2200 Pts. 3 |
1 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 0 | w 1 | G10 |
2 | 8 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 2 | s 1 | G10 |
3 | 18 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 2 | s 1 | G10 |
4 | 15 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 3 | w | G10 |
Đinh Ngọc Chi 1459 NBI Rp:1294 Pts. 1 |
1 | 13 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 1 | s 1 | G10 |
2 | 15 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 3 | w 0 | G10 |
3 | 5 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 2,5 | s 0 | G10 |
4 | 7 | | Đặng Kim Anh | NBI | 1 | w | G10 |
Đặng Kim Anh 0 NBI Rp:1377 Pts. 1 |
1 | 16 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 0 | w 1 | G10 |
2 | 2 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 2 | s 0 | G10 |
3 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 2,5 | w 0 | G10 |
4 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 1 | s | G10 |
Nguyễn Thị Khánh Vân 1014 NBI Rp:1159 Pts. 1 |
1 | 4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 3 | w 0 | G20 |
2 | 11 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 2 | s 0 | G20 |
3 | 5 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 0 | w 1 | G20 |
4 | 16 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 1 | s | G20 |
Lê Đặng Bảo Ngọc 1011 NBI Rp:1146 Pts. 1 |
1 | 5 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 0 | s 1 | G20 |
2 | 7 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 3 | w 0 | G20 |
3 | 8 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 2 | s 0 | G20 |
4 | 17 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 1 | w | G20 |
Đinh Ngọc Lan 1007 NBI Rp:1271 Pts. 1,5 |
1 | 6 | | Trần Vân Anh | HCM | 2 | w ½ | G20 |
2 | 5 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 0 | s 1 | G20 |
3 | 11 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 2 | w 0 | G20 |
4 | 10 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 1,5 | w | G20 |
Nguyễn Hồng Ngọc 1922 NBI Pts. 0 |
1 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 0 | w | Women |
2 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 0 | s | Women |
3 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 0 | w | Women |
4 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 0 | s | Women |
5 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 0 | w | Women |
Đồng Khánh Linh 1808 NBI Pts. 0 |
1 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 0 | s | Women |
2 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 0 | w | Women |
3 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 0 | s | Women |
4 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 0 | s | Women |
5 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 0 | w | Women |
|
|
|
|