GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NỮ VÔ ĐỊCH

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:55:44, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenRF
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team NAN

SnrNameLand12345Pkt.Rg.
1Nguyễn Quang MinhNAN1101181B09
15Lê Sỹ Gia HuyNAN½01003,513B10
2Bùi Tuấn KiệtNAN½110035B16
7Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN0100½2,58G08
1Nguyễn Thị Phương AnhNAN1011141G10
3Trương Bối DiệpNAN100½12,55G10
6Nguyễn Lệ Mi SaNAN0000006G10
4Trương Thanh VânNAN0110½4,53G14
8Nguyễn Thị Phương UyênNAN1011144G14
2Nguyễn Anh Bảo ThyNAN1101064G16
11Nguyễn Khả NhưNAN100002,59G16
5Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0000008G20

Spielerdetails

Nguyễn Quang Minh 1682 NAN Rp:1805 Pkt. 8
111Ngô Minh TânTNV3w 1B09
210Lê Hải Minh SơnHCM3,5s 1B09
35Nguyễn Đức DuyPYE7w 0B09
413Nguyễn Lê KhangHCM4s 1B09
56Nguyễn Duy KhôiCTH6w 1B09
64Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6s 1B09
73Phạm Nguyễn Minh LongBDU7w 1B09
818Trịnh Minh TríBDI4,5s 1B09
919Ung Chấn PhongBRV5s 1B09
Lê Sỹ Gia Huy 1479 NAN Rp:1508 Pkt. 3,5
17Võ Nguyễn Thiên ÂnBDU4s ½B10
23Nguyễn Nam LongCTH5,5w 0B10
316Nguyễn Quang NhậtVCH3,5s 1B10
410Nguyễn Lâm Phương NamHCM5,5w 0B10
514Nguyễn Đức LongGDI2,5s 0B10
65Nguyễn Thanh Bảo NamHCM2w 1B10
79Phan Nguyễn Hải PhongNBI3,5s 0B10
86Nguyễn Thanh TùngLCI5w 0B10
912Lâm Kiết TườngBDU2s 1B10
Bùi Tuấn Kiệt 1804 NAN Rp:1573 Pkt. 3
17Huỳnh Đức ChíRGI1,5w ½B16
21Vũ Xuân HoàngHCM6s 1B16
38Nguyễn Quốc NamLDO1w 1B16
43Bùi Trần Minh KhangTNV4w 0B16
54Thái Hồ Tấn MinhDON6s 0B16
65Bùi Hữu ĐứcNBI5w 0B16
76Phạm Viết Thiên PhướcHCM1,5s ½B16
Nguyễn Anh Tuệ Nhi 0 NAN Rp:1293 Pkt. 2,5
14Võ Hoàng Thanh VyHCM4,5s 0G08
25Bùi Trường Vân KhánhAGI0w 1G08
36Cao Tú AnhDTH3s 0G08
4-spielfrei --- 0G08
58Nguyễn Nhật VyBRV5,5w ½G08
69Phạm Khánh VyOLP4s 0G08
71Huỳnh Bảo KimHCM5,5w 0G08
82Đàm Mộc TiênHPH6s 0G08
93Nguyễn Minh AnhHPH5w 1G08
Nguyễn Thị Phương Anh 1768 NAN Rp:1567 Pkt. 4
16Nguyễn Lệ Mi SaNAN0w 1G10
22Nguyễn Diệu AnhCTH2,5w 0G10
33Trương Bối DiệpNAN2,5s 1G10
44Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 1G10
55Trịnh Lê Bảo TrânHCM3s 1G10
Trương Bối Diệp 1509 NAN Rp:1379 Pkt. 2,5
14Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 1G10
25Trịnh Lê Bảo TrânHCM3s 0G10
31Nguyễn Thị Phương AnhNAN4w 0G10
42Nguyễn Diệu AnhCTH2,5s ½G10
56Nguyễn Lệ Mi SaNAN0w 1G10
Nguyễn Lệ Mi Sa 709 NAN Rp:739 Pkt. 0
11Nguyễn Thị Phương AnhNAN4s 0G10
24Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 0G10
32Nguyễn Diệu AnhCTH2,5s 0G10
45Trịnh Lê Bảo TrânHCM3w 0G10
53Trương Bối DiệpNAN2,5s 0G10
Trương Thanh Vân 1729 NAN Rp:1796 Pkt. 4,5
17Nguyễn Hoàng Bảo TrâmHPH3,5w 0G14
28Nguyễn Thị Phương UyênNAN4s 1G14
39Trương Xuân MinhBRV3w 1G14
41Nguyễn Minh ChiHCM5,5s 0G14
52Lê Thái Hoàng ÁnhHCM6,5w ½G14
63Đỗ Hà TrangBGI3s 1G14
7-spielfrei --- 0G14
85Trần Lý Ngân ChâuCTH3w 0G14
96Bùi Nguyễn Trà MyHCM3s 1G14
Nguyễn Thị Phương Uyên 1641 NAN Rp:1764 Pkt. 4
13Đỗ Hà TrangBGI3s 1G14
24Trương Thanh VânNAN4,5w 0G14
35Trần Lý Ngân ChâuCTH3s 1G14
46Bùi Nguyễn Trà MyHCM3w 1G14
57Nguyễn Hoàng Bảo TrâmHPH3,5s 1G14
6-spielfrei --- 0G14
79Trương Xuân MinhBRV3w 0G14
81Nguyễn Minh ChiHCM5,5s 0G14
92Lê Thái Hoàng ÁnhHCM6,5w 0G14
Nguyễn Anh Bảo Thy 1902 NAN Rp:1735 Pkt. 6
17Bùi Khánh NguyênDTH5s 1G16
25Trần Mai Xuân UyênDTH3w 1G16
33Bùi Thị Ngọc ChiNBI9s 0G16
49Hoàng Hiếu GiangHCM2w 1G16
51Lê Đặng Bảo NgọcNBI6s 0G16
64Nguyễn Thuỳ LinhBGI7,5s 0G16
76Hồ Ngọc VyHCM6w 1G16
8-spielfrei --- 1G16
910Lý Ngọc Huỳnh AnhDTH2,5w 1G16
Nguyễn Khả Như 710 NAN Rp:1350 Pkt. 2,5
1-spielfrei --- 1G16
24Nguyễn Thuỳ LinhBGI7,5s 0G16
36Hồ Ngọc VyHCM6w 0G16
45Trần Mai Xuân UyênDTH3w 0G16
58Nguyễn Ngọc Tường VyCTH4,5s 0G16
610Lý Ngọc Huỳnh AnhDTH2,5s ½G16
79Hoàng Hiếu GiangHCM2w 1G16
87Bùi Khánh NguyênDTH5s 0G16
93Bùi Thị Ngọc ChiNBI9w 0G16
Nguyễn Thị Hà Phương 1852 NAN Rp:1038 Pkt. 0
14Nguyễn Linh ĐanHCM6s 0G20
28Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2s 0G20
36Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w 0G20
47Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5s 0G20
51Nguyễn Ngọc HiềnNBI4w 0G20
62Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4s 0G20
73Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6w 0G20