GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ U13 ASEANDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:39:45, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | A13D |
Listen | Kreuztabelle nach Rang (MP), Kreuztabelle nach Rang (Pkt.), Rangliste, Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine, Land-, Spiel- und Titelstatistik |
| Teamaufstellung mit Einzelergebnissen, Teamaufstellung ohne Ergebnisse, Teamauslosung aller Runden |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Übersicht für Team BDI
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pkt. | Rg. | |
9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | Bullet Individual B07 |
18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 12 | B09 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | G11 |
39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 8 | B11 |
50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3 | 73 | B11 |
55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 61 | B11 |
65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 5 | 34 | B11 |
2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | B13 |
21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 23 | B13 |
29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 2 | B13 |
34 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | B13 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | G13 |
21 | | Trịnh Thùy Lam | BDI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 13 | G13 |
23 | | Võ Phương Như | BDI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G13 |
14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 20 | G12 |
15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | G12 |
18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 17 | G12 |
3 | | Bùi Kim Lê | BDI | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | | 3 | 3 | DD G35 |
4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | 2 | 4 | DD G35 |
6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | 2 | 5 | DD G35 |
7 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | Women |
4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | Bullet Maruk: Men |
5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 3 | Bullet Maruk: Men |
26 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | | | | | | | 0 | 26 | B13 |
30 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | | | | | | | 0 | 30 | B13 |
35 | | Lý Hoàng Giang | BDI | | | | | | | 0 | 35 | B13 |
47 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | | | | | | | 0 | 47 | B13 |
12 | | Lê Bảo Trân | BDI | | | | | | | 0 | 12 | G12 |
13 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | | | | | | | 0 | 13 | G12 |
14 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | | | | | | | 0 | 14 | G12 |
Spielerdetails
Nguyễn Danh Khôi 0 BDI Rp:1410 Pkt. 4,5 |
1 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w ½ | Bullet Individual B07 |
9 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | Bullet Individual B07 |
Trịnh Minh Trí 0 BDI Rp:1479 Pkt. 4,5 |
1 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | w 1 | B09 |
2 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 1 | B09 |
3 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 0 | B09 |
4 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | s ½ | B09 |
5 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | w 0 | B09 |
6 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | s 1 | B09 |
7 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | w 1 | B09 |
8 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | w 0 | B09 |
9 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 0 | B09 |
Lê Bùi Quỳnh Chi 1491 BDI Rp:1597 Pkt. 5 |
1 | 7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 2 | w 1 | G11 |
2 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | s 1 | G11 |
3 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | w 1 | G11 |
4 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 4 | w 0 | G11 |
5 | 4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | s 1 | G11 |
6 | 5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | w 1 | G11 |
7 | 6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 6 | s 0 | G11 |
Lê Khôi Nguyên 0 BDI Rp:1655 Pkt. 6,5 |
1 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 5,5 | s ½ | B11 |
3 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | w 1 | B11 |
4 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | s 0 | B11 |
5 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 1 | B11 |
6 | 3 | | Bùi Đức Khang | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
7 | 14 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 6,5 | w 0 | B11 |
8 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | s 1 | B11 |
9 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
Nguyễn Bảo Khang 0 BDI Rp:1317 Pkt. 3 |
1 | 9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5,5 | s 0 | B11 |
2 | 81 | | Võ Minh Kiên | HCM | 2 | w 1 | B11 |
3 | 19 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
4 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | w ½ | B11 |
5 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 5,5 | s 0 | B11 |
7 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | w ½ | B11 |
8 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 0 | B11 |
9 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | s 0 | B11 |
Nguyễn Duy Anh 0 BDI Rp:1349 Pkt. 3,5 |
1 | 14 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 6,5 | w 0 | B11 |
2 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | s 1 | B11 |
3 | 23 | | Võ Trọng Phú | HCM | 5 | w 0 | B11 |
4 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | s 0 | B11 |
5 | 81 | | Võ Minh Kiên | HCM | 2 | w 1 | B11 |
6 | 16 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | 5 | s 1 | B11 |
7 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | w 0 | B11 |
8 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | s ½ | B11 |
9 | 83 | | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
Nguyễn Thái Bảo 0 BDI Rp:1510 Pkt. 5 |
1 | 24 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
3 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | w ½ | B11 |
4 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | B11 |
5 | 23 | | Võ Trọng Phú | HCM | 5 | w ½ | B11 |
6 | 8 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 5 | s 0 | B11 |
7 | 38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 3,5 | w 1 | B11 |
8 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | s 1 | B11 |
9 | 6 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
Nguyễn Tấn Khang 1665 BDI Rp:1597 Pkt. 6,5 |
1 | 34 | | Lý Hoàng Giang | BDI | 5 | s 1 | B13 |
2 | 27 | | Huỳnh Duy Hưng | HCM | 5 | w 1 | B13 |
3 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 0 | B13 |
4 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | w 1 | B13 |
5 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s ½ | B13 |
6 | 17 | | Đặng Hưng Phát | HCM | 6,5 | w 1 | B13 |
7 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | B13 |
8 | 9 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | w 0 | B13 |
9 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 1 | B13 |
Đinh Mai Phú Thăng 1408 BDI Rp:1461 Pkt. 5 |
1 | 53 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 4 | w 0 | B13 |
2 | 49 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | s 0 | B13 |
3 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | w 1 | B13 |
4 | 43 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | s 1 | B13 |
5 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | w 1 | B13 |
6 | 57 | | Trần Minh Khang | LDO | 4 | s 1 | B13 |
7 | 10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | w 0 | B13 |
8 | 46 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | s 1 | B13 |
9 | 24 | | Đinh Bá Nhị Long | HCM | 6 | w 0 | B13 |
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Rp:1772 Pkt. 7 |
1 | 61 | | Trương Tuấn Anh | TNI | 4 | w 1 | B13 |
2 | 6 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s ½ | B13 |
3 | 14 | | Bùi Hữu An | HCM | 3,5 | w 1 | B13 |
4 | 63 | | Võ Nam Phong | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
5 | 2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | w ½ | B13 |
6 | 10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 7 | s 1 | B13 |
7 | 4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 7,5 | w 0 | B13 |
8 | 1 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
9 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 1 | B13 |
Lý Hoàng Giang 0 BDI Rp:1567 Pkt. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 6,5 | w 0 | B13 |
2 | 59 | | Trần Văn Minh Khang | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
3 | 12 | | Nguyễn Đức Tâm | HCM | 4 | w 1 | B13 |
4 | 1 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | w 1 | B13 |
5 | 18 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | s 1 | B13 |
6 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 0 | B13 |
7 | 3 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
8 | 16 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
9 | 46 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 4 | w 1 | B13 |
Đặng Đỗ Thanh Tâm 0 BDI Rp:1625 Pkt. 7 |
1 | 14 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | LAN | 5 | w 1 | G13 |
2 | 16 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 4 | s 1 | G13 |
3 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | w ½ | G13 |
4 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | s 1 | G13 |
5 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 1 | G13 |
6 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | s 1 | G13 |
7 | 23 | | Võ Phương Như | BDI | 7 | s ½ | G13 |
8 | 12 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 7 | w 0 | G13 |
9 | 1 | | Phạm Quỳnh Anh | TNI | 5 | w 1 | G13 |
Trịnh Thùy Lam 0 BDI Rp:1400 Pkt. 4,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Bùi Xuân An | LAN | 3,5 | w ½ | G13 |
2 | 22 | | Từ Ngọc Bảo Châu | HCM | 4,5 | s 1 | G13 |
3 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | s 0 | G13 |
4 | 9 | | Nghê Thái An | HCM | 6 | w 0 | G13 |
5 | 2 | | Chang Phạm Ngọc Anh | BRV | 3,5 | s 1 | G13 |
6 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | w 0 | G13 |
7 | 17 | | Phạm Trịnh Gia Hân | BRV | 3,5 | s 1 | G13 |
8 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 1 | G13 |
9 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | w 0 | G13 |
Võ Phương Như 0 BDI Rp:1598 Pkt. 7 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G13 |
2 | 12 | | Nguyễn Khánh Vân | HCM | 7 | s 1 | G13 |
3 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | w 0 | G13 |
4 | 20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 5,5 | s 1 | G13 |
5 | 11 | | Nguyễn Đặng Khánh Linh | HCM | 5 | w 1 | G13 |
6 | 16 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 4 | s 1 | G13 |
7 | 3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 7 | w ½ | G13 |
8 | 1 | | Phạm Quỳnh Anh | TNI | 5 | s 1 | G13 |
9 | 9 | | Nghê Thái An | HCM | 6 | w ½ | G13 |
Lê Bảo Trân 0 BDI Rp:1127 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 6 | w 0 | G12 |
2 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | s 1 | G12 |
3 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 0 | G12 |
4 | 6 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 5,5 | s 0 | G12 |
5 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 0 | G12 |
6 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 0 | G12 |
7 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 0 | G12 |
8 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s 0 | G12 |
9 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 0 | G12 |
Lê Bùi Khánh Nhi 0 BDI Rp:1434 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 6 | s 0 | G12 |
2 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 1 | G12 |
3 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | G12 |
4 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 0 | G12 |
5 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | G12 |
6 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w 0 | G12 |
7 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | s 1 | G12 |
8 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | w 1 | G12 |
9 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G12 |
Nguyễn Trần Anh Thư 0 BDI Rp:1368 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 0 | G12 |
2 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | s 1 | G12 |
3 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
4 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | w 0 | G12 |
5 | 3 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | s 0 | G12 |
6 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 6 | s 0 | G12 |
7 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | w 1 | G12 |
8 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | s 0 | G12 |
9 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w 0 | G12 |
Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1732 Pkt. 3 |
1 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
2 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | DD G35 |
3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 1 | DD G35 |
4 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | DD G35 |
5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1588 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | DD G35 |
2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | s ½ | DD G35 |
3 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | DD G35 |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | DD G35 |
5 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | w 0 | DD G35 |
Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1588 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | DD G35 |
2 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | DD G35 |
3 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | DD G35 |
4 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | DD G35 |
5 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | DD G35 |
Ngô Thị Mỹ Duyên 0 BDI Rp:1973 Pkt. 6 |
1 | 2 | | Mai Ngọc Nhi | HCM | 3,5 | s 0 | Women |
2 | 3 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 4,5 | w 1 | Women |
3 | 4 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 3 | s 1 | Women |
4 | 5 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 2,5 | w 1 | Women |
5 | 6 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 2,5 | s 1 | Women |
6 | 8 | | Vương Thị Bích Chi | HCM | 0 | s 1 | Women |
7 | 1 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 6 | w 1 | Women |
Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1812 Pkt. 5 |
1 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
2 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
3 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
4 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | s 0 | Bullet Maruk: Men |
5 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
6 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | Bullet Maruk: Men |
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1596 Pkt. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | Bullet Maruk: Men |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | Bullet Maruk: Men |
3 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
4 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | s 1 | Bullet Maruk: Men |
5 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | w 0 | Bullet Maruk: Men |
6 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | s ½ | Bullet Maruk: Men |
7 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | w 1 | Bullet Maruk: Men |
Đinh Mai Phú Thăng 0 BDI Pkt. 0 |
1 | 58 | | Trần Hồng Khôi | HCM | 0 | s | B13 |
La Nguyễn Thế Kỳ 0 BDI Pkt. 0 |
1 | 62 | | Trương Tuấn Anh | TNI | 0 | s | B13 |
Lý Hoàng Giang 0 BDI Pkt. 0 |
1 | 3 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 0 | s | B13 |
Nguyễn Tấn Khang 0 BDI Pkt. 0 |
1 | 15 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 0 | s | B13 |
Lê Bảo Trân 732 BDI Pkt. 0 |
1 | 5 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 0 | s | G12 |
Nguyễn Trần Anh Thư 731 BDI Pkt. 0 |
1 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 0 | w | G12 |
Lê Bùi Khánh Nhi 730 BDI Pkt. 0 |
1 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 0 | s | G12 |
|
|
|
|