GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI ASEAN NỮ VÔ ĐỊCHLast update 08.06.2025 17:30:26, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DAF |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 9 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team CHH
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | |
37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 81 | B11 |
38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 60 | B11 |
48 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 27 | B11 |
71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 74 | B11 |
8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 1 | 8 | Bullet Champion: Men |
Player details
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:600 Pts. 1 |
1 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | w 0 | B11 |
2 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | s 0 | B11 |
3 | 66 | | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | TNI | 3 | w 0 | B11 |
4 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | w 0 | B11 |
5 | 67 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 2 | s 0 | B11 |
6 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | s 0 | B11 |
7 | - | | bye | - | - | - 1 | B11 |
8 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 0 | B11 |
9 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | w 0 | B11 |
Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1357 Pts. 3,5 |
1 | 79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 5 | s 0 | B11 |
2 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 1 | B11 |
3 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | s 1 | B11 |
4 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | w 1 | B11 |
5 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
7 | 65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 5 | s 0 | B11 |
8 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | w 0 | B11 |
9 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | s ½ | B11 |
Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1522 Pts. 5 |
1 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | B11 |
2 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | w 1 | B11 |
3 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
4 | 27 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 6 | w 0 | B11 |
5 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
6 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 1 | B11 |
7 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | s 1 | B11 |
8 | 33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 5 | w 1 | B11 |
9 | 31 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 6 | s 0 | B11 |
Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1213 Pts. 3 |
1 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | w 1 | B11 |
2 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | B11 |
3 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w 0 | B11 |
4 | 36 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 3 | s 0 | B11 |
5 | 53 | | Nguyễn Đức Khang | TNI | 2 | s 0 | B11 |
6 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | w 0 | B11 |
7 | 62 | | Nguyễn Phúc An Khang | HCM | 3 | w 0 | B11 |
8 | - | | bye | - | - | - 1 | B11 |
9 | 37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 1 | s 1 | B11 |
Ngô Minh Tuấn 1457 CHH Rp:1749 Pts. 1 |
1 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | Bullet Champion: Men |
2 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | Bullet Champion: Men |
3 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s 0 | Bullet Champion: Men |
4 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 0 | Bullet Champion: Men |
5 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 0 | Bullet Champion: Men |
6 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 0 | Bullet Champion: Men |
7 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 1 | Bullet Champion: Men |
|
|
|
|