GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASEAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAMLast update 08.06.2025 17:39:50 / Page cached 09.06.2025 02:23:18 69min., Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DAM |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | ASE | | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 | 6 | 49,5 | 4 | 3 |
2 | 3 | | Bùi Đức Huy | ASE | | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 2 | 7 | 49,5 | 4 | 4 |
3 | 1 | | Dương Thế Anh | ASE | | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 2 | 7 | 45,5 | 4 | 3 |
4 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | ASE | | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 2 | 6 | 43 | 4 | 2 |
5 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | ASE | | DAM | HPH | Hải Phòng | 5,5 | 0 | 5 | 51,5 | 5 | 3 |
6 | 16 | | Lê Gia Bảo | ASE | | DAM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 | 5 | 43 | 4 | 3 |
7 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | ASE | | DAM | HCM | Tân Phú | 5 | 0 | 4 | 37 | 4 | 2 |
8 | 14 | | Tống Ngọc Khang | ASE | | DAM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 | 4 | 32,5 | 4 | 2 |
9 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | ASE | | DAM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 | 3 | 43 | 5 | 1 |
10 | 12 | | Lê Quốc Huy | ASE | | DAM | HCM | Quận 10 | 4,5 | 0 | 4 | 51 | 5 | 2 |
11 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | ASE | | DAM | HPH | Hải Phòng | 4,5 | 0 | 4 | 39 | 5 | 2 |
12 | 20 | | Phạm Thị Hương | ASE | | DAM | HPH | Hải Phòng | 4,5 | 0 | 4 | 36,5 | 4 | 0 |
13 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | ASE | | DAM | HPH | Hải Phòng | 4 | 0 | 4 | 42 | 5 | 2 |
14 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | ASE | | DAM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 | 4 | 32 | 4 | 1 |
15 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | ASE | | DAM | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 3 | 40 | 5 | 2 |
16 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | ASE | | DAM | HCM | Quận 10 | 4 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 1 |
17 | 11 | | Trương Việt Khoa | ASE | | DAM | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 2 | 36,5 | 5 | 1 |
18 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | ASE | | DAM | HCM | Hoa Lư | 2 | 0 | 2 | 31,5 | 5 | 1 |
19 | 15 | | Lê Như Thỏa | ASE | | DAM | HCM | Quận 10 | 1 | 0 | 1 | 36,5 | 5 | 0 |
20 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | ASE | | DAM | HCM | Quận 10 | 0 | 0 | 0 | 34 | 5 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|