GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:18:44, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenD20F
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für TNI

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
7Lê Tô AnhTNI101100010410Bullet Individual B07
3Trần Khải LâmTNI111½001116,53B11
5Phan Thị Hoàng OanhTNI000101134G09
1Lê Ánh LinhTNI10011101055G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI10111111182G15
9Trần Mai LâmTNI001101010410G15
12Đinh Thiện TâmTNI100100011435Bullet Team B07
13Hà Chí ThiệnTNI101101001518Bullet Team B07
15Huỳnh Phúc ThịnhTNI010110010430Bullet Team B07
28Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI011010100428Bullet Team B07
32Nguyễn Minh TuấnTNI100000000146Bullet Team B07
36Nguyễn Trung KiênTNI000010001245Bullet Team B07
41Trần Anh MinhTNI11000011½4,524Bullet Team B07
4Nguyễn Minh PhúcTNI101½1001½531B09
36Nguyễn Hải ĐăngTNI011000001358B09
40Nguyễn Minh TriệuTNI000010000163B09
41Nguyễn Phạm Phú TàiTNI01011½0003,548B09
44Nguyễn Quốc BảoTNI01½0011003,549B09
50Phạm Đăng KhôiTNI101½11½½½615B09
55Phan Tấn ĐạtTNI000001101356B09
57Trần Chấn HưngTNI000101110443B09
18Lê Phú SâmTNI11101011173B11
20Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI100½011104,541B11
29Đỗ Phúc NguyênTNI011½000114,543B11
41Lê Nguyễn Anh HùngTNI101½100104,540B11
53Nguyễn Đức KhangTNI001010000278B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI0½10111116,59B11
64Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI100101001450B11
66Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI001100001372B11
80Trương Bảo SơnTNI000½010113,566B11
15Nguyễn Minh NhânTNI011010110522B13
19Trần Nguyên Khánh PhongTNI111110½106,55B13
52Phan Nguyễn Quốc BảoTNI101110½105,513B13
53Phan Tấn LộcTNI101000011437B13
61Trương Tuấn AnhTNI011000110439B13
11Đỗ Phúc LâmTNI½010101104,518B15
15Huỳnh Trần Quang KhảiTNI100000100235B15
16Lê Đức Chí TàiTNI1100½00½0333B15
20Lê Nguyễn Hải ThiênTNI0010½01½½3,529B15
24Lý Thiên PhướcTNI000110010332B15
29Nguyễn Tuấn HưngTNI½0001½01½3,530B15
33Phạm Đức TiếnTNI000000000037B15
3Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI100001000217G07
4Lê Nguyễn Khánh AnTNI½111001004,510G07
9Nguyễn Hải BăngTNI½011011105,56G07
13Nguyễn Trần An NhiênTNI½001001002,516G07
2Chàm Mi ATNI01111101172G09
3Đỗ Thị Bảo TrânTNI010010101413G09
4Dương Thiên KimTNI001100110412G09
12Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI10011100158G09
4Đinh Thị Phương TâmTNI110100100414G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI101000100318G11
12Nguyễn Minh AnhTNI010½110003,517G11
13Nguyễn Nhã UyênTNI000111010415G11
14Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI100110010412G11
1Phạm Quỳnh AnhTNI01110110057G13
6Lê Đặng Bảo NghiTNI111½000014,512G13
8Lê Thị Ánh NgọcTNI10101011164G13
1Đỗ Thị Linh ThưTNI111½011117,52G19
6Lê Bảo NgânTNI01011010156G19
11Trần Thảo VyTNI101001000311G19
9Nguyễn Hoài NamTNI00000010018Bullet Senior: B35
6Hà Thị Thu PhươngTNI0000006G35
15Lê Tô AnhTNI000026Rapid Individual B07
5Chàm Mi ATNI½011,57G09
4Nguyễn Nhã UyênTNI100110G11
8Đinh Thiện TâmTNI100126Rapid Team B07
9Hà Chí ThiệnTNI110217Rapid Team B07
11Huỳnh Phúc ThịnhTNI110210Rapid Team B07
22Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI011216Rapid Team B07
28Nguyễn Minh TuấnTNI100134Rapid Team B07
30Nguyễn Trung KiênTNI100132Rapid Team B07
37Trần Anh MinhTNI011219Rapid Team B07
43Nguyễn Hải ĐăngTNI011218B09
48Nguyễn Minh PhúcTNI11137B09
49Nguyễn Minh TriệuTNI000072B09
50Nguyễn Phạm Phú TàiTNI110215B09
54Nguyễn Quốc BảoTNI101225B09
61Phạm Đăng KhôiTNI11136B09
66Phan Tấn ĐạtTNI001167B09
69Trần Chấn HưngTNI100154B09
15Trần Khải LâmTNI11139B11
17Lê Phú SâmTNI101225B11
33Đỗ Phúc NguyênTNI10½1,546B11
43Lê Nguyễn Anh HùngTNI101217B11
53Nguyễn Đức KhangTNI010159B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI011221B11
67Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI0½00,579B11
69Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI000083B11
75Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI001168B11
93Trương Bảo SơnTNI10½1,548B11
6Trần Nguyên Khánh PhongTNI11210B13
43Nguyễn Minh NhânTNI01143B13
56Phan Nguyễn Quốc BảoTNI0½0,552B13
57Phan Tấn LộcTNI1128B13
62Trương Tuấn AnhTNI0½0,557B13
4Đỗ Phúc LâmTNI½11,514B15
21Huỳnh Trần Quang KhảiTNI00042B15
22Lê Đức Chí TàiTNI00046B15
27Lê Nguyễn Hải ThiênTNI½00,533B15
31Lý Thiên PhướcTNI½00,534B15
38Nguyễn Tuấn HưngTNI00041B15
16Nguyễn Trần An NhiênTNI11133G07
17Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI010116G07
18Nguyễn Hải BăngTNI100113G07
19Lê Nguyễn Khánh AnTNI10129G07
19Đỗ Thị Bảo TrânTNI010120G09
20Dương Thiên KimTNI010117G09
21Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI101210G09
3Đinh Thị Phương TâmTNI100113G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI000019G11
12Nguyễn Minh AnhTNI000020G11
13Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI010114G11
18Tô Trà MyTNI001115G11
3Phạm Quỳnh AnhTNI10½1,510G13
8Lê Đặng Bảo NghiTNI11025G13
9Lê Thị Ánh NgọcTNI01126G13
2Lê Ánh LinhTNI0009G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI1014G15
8Trần Mai LâmTNI0½0,57G15
1Đỗ Thị Linh ThưTNI11022G19
6Lê Bảo NgânTNI11023G19
9Nguyễn Hoài NamTNI½½16Rapid Senior: B35
5Hà Thị Thu PhươngTNI05G35

Ergebnisse der letzten Runde für TNI

Rd.Br.Nr.NameEloPkt. ErgebnisPkt. NameEloNr.
9218Vũ Hạo Nhiên 0 1 - 04 Lê Tô Anh 07
933Trần Khải Lâm 1601 1 - 05 Nguyễn Tiến Đạt 15555
715Phan Thị Hoàng Oanh 0 1 - 0 Ngô Xuân Trúc 03
919Trần Mai Lâm 04 0 - 18 Nguyễn Phương Vy 04
922Nguyễn Đình Yến Quỳnh 03 0 - 17 Nguyễn Song Uyển Nghi 05
941Lê Ánh Linh 05 0 - 14 Trần Thanh Trúc 012
9615Huỳnh Phúc Thịnh 04 0 - 15 Phạm Minh Quân 16821
9728Nguyễn Hoàng Phú Quý 04 0 - 15 Đinh Lang Trường Phước 010
91041Trần Anh Minh 04 ½ - ½5 Nguyễn Hoàng Bách 025
91242Trần Gia Huy 05 0 - 14 Hà Chí Thiện 013
91947Võ Hoàng Nhật Quang 03 0 - 13 Đinh Thiện Tâm 012
92248Võ Nguyễn Phúc Khang 02 0 - 11 Nguyễn Trung Kiên 036
92632Nguyễn Minh Tuấn 01 0 nicht ausgelost 
9450Phạm Đăng Khôi 0 ½ - ½ Châu Thành Bảo Đức 152310
91252Phạm Hoàng Bảo Long 05 ½ - ½ Nguyễn Minh Phúc 15784
91957Trần Chấn Hưng 04 0 - 14 Nguyễn Đức Minh 034
92141Nguyễn Phạm Phú Tài 0 0 - 1 Vũ Duy Hưng 066
92244Nguyễn Quốc Bảo 0 0 - 1 Trần Vương Kỳ 060
93155Phan Tấn Đạt 02 1 - 01 Nguyễn Minh Triệu 040
93236Nguyễn Hải Đăng 02 + - -0 Phạm Gia Khiêm 051
9425Bùi Thành Đạt 06 0 - 16 Lê Phú Sâm 150918
963Bùi Đức Khang 1652 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam 056
9149Đỗ Võ Lê Khiêm 1544 1 - 0 Nguyễn Vũ Trọng Nhân 147520
91741Lê Nguyễn Anh Hùng 0 0 - 1 Lê Tuấn Khang 044
92429Đỗ Phúc Nguyên 0 1 - 04 Trần Võ Nguyên Khang 078
93364Nguyễn Quốc Minh Thông 03 1 - 03 Nguyễn Bảo Khang 050
93780Trương Bảo Sơn 0 1 - 0 Trần Đức Khang 076
93853Nguyễn Đức Khang 02 0 - 12 Lê Hồng Vũ 036
93967Nguyễn Trần Duy Nhất 02 0 - 12 Nguyễn Thành Gia Nghĩa 066
9319Trần Nguyên Khánh Phong 1444 0 - 16 La Nguyễn Thế Kỳ 029
9552Phan Nguyễn Quốc Bảo 0 0 - 1 Nguyễn Tấn Khang 16652
9615Nguyễn Minh Nhân 14965 0 - 1 Bùi Lê Minh Tâm 140422
92042Nguyễn Mạnh Khiêm 04 1 - 04 Trương Tuấn Anh 061
92738Nguyễn Cao Trí 03 0 - 13 Phan Tấn Lộc 053
9711Đỗ Phúc Lâm 0 0 - 1 Nguyễn Minh Long 028
91331Nguyễn Vũ Kỳ Anh 03 1 - 03 Lê Đức Chí Tài 016
91420Lê Nguyễn Hải Thiên 03 ½ - ½3 Nguyễn Tuấn Hưng 029
91622Lê Phúc Thịnh 03 1 - 03 Lý Thiên Phước 024
91817Lê Hoàng Bảo Duy 02 1 - 02 Huỳnh Trần Quang Khải 015
91933Phạm Đức Tiến 00 0 nicht ausgelost 
919Nguyễn Hải Băng 0 0 - 18 Lê Vũ An Nhiên 06
924Lê Nguyễn Khánh An 0 0 - 1 Vũ Eliza Hoàng Tâm 018
961Lê Hoàng Cát Linh 04 1 - 0 Nguyễn Trần An Nhiên 013
9710Nguyễn Hương Giang 04 1 - 02 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên 03
911Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 14637 1 - 04 Dương Thiên Kim 04
9318Trương Khánh An 04 0 - 16 Chàm Mi A 02
986Lý Minh Nguyên 00 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 012
995Lê Nhã Thy 02 0 - 13 Đỗ Thị Bảo Trân 03
932Nguyễn Ngọc Như Ý 14696 1 - 04 Đinh Thị Phương Tâm 04
9514Nguyễn Phan Nhã Trúc 04 0 - 15 Nguyễn Lê Hải Yến 011
9618Phạm Gia Hân 05 1 - 04 Nguyễn Nhã Uyên 013
983Đặng Hồng Nguyên Thảo 02 1 - 0 Nguyễn Minh Anh 012
9910Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 03 1 - 03 Nguyễn Hoàng Khánh Hân 09
923Đặng Đỗ Thanh Tâm 06 1 - 05 Phạm Quỳnh Anh 14411
9421Trịnh Thùy Lam 0 0 - 15 Lê Thị Ánh Ngọc 08
986Lê Đặng Bảo Nghi 0 1 - 0 Phan Thiên Kim 018
921Đỗ Thị Linh Thư 0 1 - 03 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc 04
956Lê Bảo Ngân 04 1 - 03 Trần Thảo Vy 011
949Nguyễn Hoài Nam 0 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy 24491
513Nguyễn Thị Diễm Hương 1822 1 - 0 Hà Thị Thu Phương 06
31315Lê Tô Anh 00 0 - 10 Đỗ Gia Bảo Hoàng 08
355Chàm Mi A 0½ 1 - 00 Bùi Trường Vân Khánh 04
3312Trần Diệp Hân 01 1 - 01 Nguyễn Nhã Uyên 04
349Hà Chí Thiện 02 0 - 12 Nguyễn Đức Khải Phong 016
3511Huỳnh Phúc Thịnh 02 0 - 12 Vũ Đức Hoàng 045
383Mai Nhât Huy 14031 1 - 01 Nguyễn Minh Tuấn 028
31029Nguyễn Quang Phúc Chấn 01 1 - 01 Đinh Thiện Tâm 08
31130Nguyễn Trung Kiên 01 0 - 11 Hồ Quang Hải 010
31237Trần Anh Minh 01 1 - 01 Lê Ngọc Bảo An 012
31443Võ Hoàng Nhật Quang 01 0 - 11 Nguyễn Hoàng Phú Quý 022
3448Nguyễn Minh Phúc 02 1 - 02 Phạm Hoàng Bảo Long 14954
355Châu Thành Bảo Đức 14902 1 - 02 Nguyễn Phạm Phú Tài 050
367Võ Ngọc Hải Đăng 14512 0 - 12 Phạm Đăng Khôi 061
31411Chung Uy Bách 01 0 - 11 Nguyễn Hải Đăng 043
31854Nguyễn Quốc Bảo 01 1 - 01 Đào Thiên Lộc 018
32369Trần Chấn Hưng 01 0 - 11 Mạch Vĩnh Phúc 034
3328Nguyễn Minh Khôi 14100 1 - 00 Nguyễn Minh Triệu 049
33529Lâm Tuấn Kiệt 00 0 - 10 Phan Tấn Đạt 066
31015Trần Khải Lâm 14882 1 - 02 Phạm Khôi Nguyên 078
31753Nguyễn Đức Khang 01 0 - 11 Đỗ Võ Lê Khiêm 149814
31817Lê Phú Sâm 14811 1 - 01 Nguyễn Đức Anh 052
32022Phan Khắc Hoàng Bách 14501 0 - 11 Nguyễn Hoàng Nam 056
32433Đỗ Phúc Nguyên 01 ½ - ½1 Nguyễn Nhật Lâm 062
33043Lê Nguyễn Anh Hùng 01 1 - 01 Trần Đặng Nam Anh 084
33493Trương Bảo Sơn 01 ½ - ½½ Hoàng Trung Nhật 036
33667Nguyễn Quốc Minh Thông 0½ 0 - 1½ Nguyễn Việt Hoàng 074
34269Nguyễn Thành Gia Nghĩa 00 0 - 10 Tạ Quang Đăng 082
34375Nguyễn Vũ Trọng Nhân 00 1 - 00 Trương Tuấn Minh 096
246Trần Nguyên Khánh Phong 16101 1 - 01 Lê Phước Trí 034
2857Phan Tấn Lộc 01 1 - 01 Trương Hiếu Nghĩa 153713
22443Nguyễn Minh Nhân 00 1 - 00 Hà Kiền Lâm 141419
23156Phan Nguyễn Quốc Bảo 00 ½ - ½0 Ngô Quý Phú 036
23237Nguyễn Cao Trí 00 ½ - ½0 Trương Tuấn Anh 062
2114Đỗ Phúc Lâm 1624½ 1 - 0½ Lý Thiên Phước 031
21312Lê Hoàng Long 1515½ 1 - 0½ Lê Nguyễn Hải Thiên 027
21920Hồ Tấn Duy 00 1 - 00 Nguyễn Tuấn Hưng 038
22040Phạm Anh Khoa 00 1 - 00 Huỳnh Trần Quang Khải 021
22122Lê Đức Chí Tài 00 0 - 10 Nguyễn Tùng Lâm 039
332Phạm Lê Thanh Trúc 18681 0 - 12 Nguyễn Trần An Nhiên 94316
3418Nguyễn Hải Băng 9411 0 - 11 Phạm Phương Anh 16724
367Lê Hoàng Cát Linh 16661 1 - 01 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên 94217
3719Lê Nguyễn Khánh An 9401 1 - 01 Quách Cao Minh Khuê 166310
351Hồ Nhã Uyên 19811 0 - 11 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 92821
3819Đỗ Thị Bảo Trân 9311 0 - 11 Lê Nguyễn An Nhiên 114013
3920Dương Thiên Kim 9301 0 - 10 Lê Nhã Thy 15914
331Nguyễn Ngọc Như Ý 1469 1 - 01 Nguyễn Phan Nhã Trúc 013
343Đinh Thị Phương Tâm 01 0 - 1 Nguyễn Lê Hải Yến 011
3916Phạm Quỳnh Như 0½ 1 - 00 Nguyễn Hoàng Khánh Hân 09
31012Nguyễn Minh Anh 00 0 - 10 Tô Trà My 018
311Võ Phương Như 15632 1 - 02 Lê Đặng Bảo Nghi 08
353Phạm Quỳnh Anh 14951 ½ - ½1 Nguyễn Bùi Xuân An 010
389Lê Thị Ánh Ngọc 01 1 - 01 Trần Hà Gia Hân 018
215Nguyễn Song Uyển Nghi 01 0 - 11 Lê Hà My 15141
232Lê Ánh Linh 00 0 - 11 Trần Như Phúc 09
244Nguyễn Phương Vy 00 ½ - ½0 Trần Mai Lâm 08
323Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 0 1 - 0 Đỗ Thị Linh Thư 01
345Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 0 1 - 0 Lê Bảo Ngân 06
246Nguyễn Văn Quân 19380 ½ - ½½ Nguyễn Hoài Nam 09

Spielerdetails für TNI

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Lê Tô Anh 0 TNI Rp:1367 Pkt. 4
117Trần Nguyễn An HuyBTR3w 1
22Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 0
320Vũ Hoàng TùngBRV4w 1
415Trần BáchBTR5s 1
55Hồ Minh KhangBDU5s 0
64Đoàn Chí MinhKGI5w 0
76Lê Nguyên KhangTNV6w 0
811Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4s 1
918Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0
Trần Khải Lâm 1601 TNI Rp:1620 Pkt. 6,5
117Dương Thành TrungOLP3w 1
210Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 1
320Huỳnh Minh TríHCM3w 1
47Nguyễn Minh QuangKGI5,5s ½
528Võ Trần Khánh PhươngPYE7w 0
64Huỳnh Gia PhúTNV6s 0
713Võ Minh TriếtHCM4w 1
825Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
95Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 1
Phan Thị Hoàng Oanh 0 TNI Rp:1401 Pkt. 3
14Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU6s 0
2-spielfrei --- 0
36Trần Ngọc Khánh LinhLDO5w 0
47Võ Vi XuânCTH1s 1
51Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU4w 0
62Bùi Khánh LinhCSG1s 1
73Ngô Xuân TrúcBRV1w 1
Lê Ánh Linh 0 TNI Rp:1443 Pkt. 5
17Sỳ Gia HânLDO2w 1
26Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 0
311Trần Phạm Bảo LamHCM6s 0
410Trần Như PhúcRGI5w 1
59Trần Mai LâmTNI4s 1
63Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5w 1
74Nguyễn Phương VyHCM9s 0
82Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
912Trần Thanh TrúcRGI5w 0
Nguyễn Song Uyển Nghi 0 TNI Rp:1751 Pkt. 8
111Trần Phạm Bảo LamHCM6w 1
24Nguyễn Phương VyHCM9s 0
312Trần Thanh TrúcRGI5w 1
46Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 1
53Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 1
610Trần Như PhúcRGI5w 1
79Trần Mai LâmTNI4s 1
88Thạch Thanh NhanhHCM5w 1
92Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
Trần Mai Lâm 0 TNI Rp:1313 Pkt. 4
13Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 0
212Trần Thanh TrúcRGI5w 0
3-spielfrei --- 1
42Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
51Lê Ánh LinhTNI5w 0
67Sỳ Gia HânLDO2s 1
75Nguyễn Song Uyển NghiTNI8w 0
813Võ Huỳnh Khánh AnhRGI1s 1
94Nguyễn Phương VyHCM9w 0
Đinh Thiện Tâm 0 TNI Rp:1357 Pkt. 4
136Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
238Phan Bảo Uy VũHCM4,5w 0
323Nguyễn Đức TàiGDI4s 0
432Nguyễn Minh TuấnTNI1w 1
528Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 0
630Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH4w 0
737Phạm Gia MinhGDI3s 0
848Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2w 1
947Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
Hà Chí Thiện 0 TNI Rp:1443 Pkt. 5
137Phạm Gia MinhGDI3w 1
239Phan Huy VũHCM4,5s 0
325Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 1
429Nguyễn Hoàng QuânLDO5s 1
545Trần Trường KhangDTH6w 0
628Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 1
733Nguyễn Quang Phúc ChấnHCM5w 0
824Nguyễn Hải ĐăngHCM6w 0
942Trần Gia HuyHCM5s 1
Huỳnh Phúc Thịnh 0 TNI Rp:1388 Pkt. 4
139Phan Huy VũHCM4,5w 0
236Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
329Nguyễn Hoàng QuânLDO5w 0
437Phạm Gia MinhGDI3s 1
541Trần Anh MinhTNI4,5w 1
625Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5s 0
728Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4w 0
834Nguyễn Quốc AnhAGI4s 1
91Phạm Minh QuânHCM6w 0
Nguyễn Hoàng Phú Quý 0 TNI Rp:1382 Pkt. 4
14Mai Nhât HuyHCM5,5w 0
247Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
314Hồ Quang HảiLDO3w 1
42Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
512Đinh Thiện TâmTNI4w 1
613Hà Chí ThiệnTNI5w 0
715Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 1
820Nguyễn Anh QuânHCM6s 0
910Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 0
Nguyễn Minh Tuấn 0 TNI Rp:1168 Pkt. 1
18Đặng Quang VũHCM4w 1
210Đinh Lang Trường PhướcHCM6s 0
320Nguyễn Anh QuânHCM6w 0
412Đinh Thiện TâmTNI4s 0
56Trần Minh PhúBRV4w 0
67Bùi Trương Giang KhánhAGI0- 0K
7-nicht ausgelost --- 0
8-nicht ausgelost --- 0
9-nicht ausgelost --- 0
Nguyễn Trung Kiên 0 TNI Rp:1078 Pkt. 2
112Đinh Thiện TâmTNI4w 0
215Huỳnh Phúc ThịnhTNI4w 0
39Đào Phúc Hải ĐứcBRV2s 0
411Đinh Minh TriếtHCM3w 0
5-spielfrei --- 1
614Hồ Quang HảiLDO3s 0
743Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4s 0
822Nguyễn Đức Khải PhongLDO3w 0
948Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2s 1
Trần Anh Minh 0 TNI Rp:1416 Pkt. 4,5
117Lê Gia PhúcBRV6s 1
219Lữ Ngô Gia BìnhGDI5w 1
32Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
423Nguyễn Đức TàiGDI4w 0
515Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 0
627Nguyễn Hoàng HuyHCM4,5w 0
711Đinh Minh TriếtHCM3s 1
814Hồ Quang HảiLDO3s 1
925Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w ½
Nguyễn Minh Phúc 1578 TNI Rp:1400 Pkt. 5
137Nguyễn Hoàng Gia HuyHCM0- 1K
228Lê Minh TriếtGDI5,5s 0
342Nguyễn Phú LâmHCM4w 1
450Phạm Đăng KhôiTNI6w ½
558Trần Quang KhôiHCM5s 1
612Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6s 0
746Nguyễn Thành ĐạtHCM6,5w 0
844Nguyễn Quốc BảoTNI3,5w 1
952Phạm Hoàng Bảo LongHCM5,5s ½
Nguyễn Hải Đăng 0 TNI Rp:1230 Pkt. 3
13Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM4s 0
259Trần Thanh BìnhHCM5w 1
363Trương Minh QuânDON2s 1
453Phan Bảo NamBDU6w 0
565Võ Tấn KhảiLAN5s 0
623Đoàn Hoàng PhátDON4w 0
717Đặng Quang VinhHCM4,5s 0
821Đỗ Hoàng QuânHCM3w 0
951Phạm Gia KhiêmGDI0- 1K
Nguyễn Minh Triệu 0 TNI Rp:1064 Pkt. 1
17Nguyễn Đức MinhHCM7s 0
263Trương Minh QuânDON2w 0
323Đoàn Hoàng PhátDON4s 0
457Trần Chấn HưngTNI4w 0
551Phạm Gia KhiêmGDI0s 1
647Nguyễn Tiến KhoaLAN3,5w 0
743Nguyễn Phương Gia BảoHCM3w 0
849Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU4s 0
955Phan Tấn ĐạtTNI3s 0
Nguyễn Phạm Phú Tài 0 TNI Rp:1377 Pkt. 3,5
18Đinh Lê Hải PhongHCM7w 0
216Đặng Hoàng KhánhDON3s 1
358Trần Quang KhôiHCM5w 0
420Đào Thiện MinhHCM4s 1
560Trần Vương KỳLAN4,5w 1
62Trương Quốc ViệtBRV5s ½
79Lê Minh QuânHCM5,5w 0
811Phan Vũ Nguyên KhaNTH5s 0

Komplette Liste anzeigen