GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:43:17, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenD20
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für KTT

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
18Huỳnh ĐảmKTT01110010½4,514B11
27Võ Hoàng Hữu KiệtKTT011001011512B11
17Huỳnh ĐảmKTT011213B11
32Võ Hoàng Hữu KiệtKTT101215B11
3Lê Đức TríKTT010111B15

Ergebnisse der letzten Runde für KTT

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
9812Bùi Minh Hưng BRV14434 0 - 14 Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT027
9926Trần Thiên Phúc PYE04 ½ - ½4 Huỳnh Đảm KTT018
31126Nguyễn Tiến Đạt HCM01 0 - 11 Huỳnh Đảm KTT017
31332Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT01 1 - 01 Lê Huỳnh Phúc Nguyên CHH021
3416Nguyễn Hà Minh Đức HCM0 1 - 01 Lê Đức Trí KTT16533

Spielerdetails für KTT

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1450 Pkt. 4,5
14Huỳnh Gia PhúTNV6w 0
223Nguyễn Trần ChươngBTR2s 1
38Nguyễn Phúc KhangHCM6w 1
425Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
57Nguyễn Minh QuangKGI5,5w 0
610Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6w 0
727Võ Hoàng Hữu KiệtKTT5s 1
811Nguyễn Minh SơnHCM5,5w 0
926Trần Thiên PhúcPYE4,5s ½
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1432 Pkt. 5
113Võ Minh TriếtHCM4s 0
2-spielfrei --- 1
314Cao Đăng KhôiCSG4w 1
45Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 0
510Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 0
619Huỳnh Minh QuânBRV4s 1
718Huỳnh ĐảmKTT4,5w 0
815Đặng Lâm Đăng QuangTNV4w 1
912Bùi Minh HưngBRV4s 1
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1598 Pkt. 2
11Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM2,5s 0
228Phạm Tuấn PhongCHH0,5w 1
326Nguyễn Tiến ĐạtHCM1s 1
434Trần Thiên PhúcPYE2w
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1563 Pkt. 2
116Đào Trần Mạnh TúBRV0w 1
28Lê Phạm Khải HoànBRV2,5s 0
321Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH1w 1
415Đặng Lâm Đăng QuangTNV2w
Lê Đức Trí 1653 KTT Rp:1318 Pkt. 1
111Nguyễn Hạo NhiênHCM2w 0
213Đặng Lâm Đăng KhoaTNV1s 1
316Nguyễn Hà Minh ĐứcHCM2,5s 0
415Ngô Duy AnhHCM1w