GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:17:08, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenD13
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für NAN

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
1Nguyễn Quang MinhNAN11011111181B09
15Lê Sỹ Gia HuyNAN½010010013,513B10
2Bùi Tuấn KiệtNAN½11000½35B16
7Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN0100½00012,58G08
1Nguyễn Thị Phương AnhNAN1011141G10
3Trương Bối DiệpNAN100½12,55G10
6Nguyễn Lệ Mi SaNAN0000006G10
4Trương Thanh VânNAN0110½10014,53G14
8Nguyễn Thị Phương UyênNAN10111000044G14
2Nguyễn Anh Bảo ThyNAN11010011164G16
11Nguyễn Khả NhưNAN10000½1002,59G16
5Nguyễn Thị Hà PhươngNAN000000008G20

Ergebnisse der letzten Runde für NAN

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
9119Ung Chấn Phong BRV05 0 - 17 Nguyễn Quang Minh NAN16821
9812Lâm Kiết Tường BDU15222 0 - 1 Lê Sỹ Gia Huy NAN147915
736Phạm Viết Thiên Phước HCM1680 ½ - ½ Bùi Tuấn Kiệt NAN18042
927Nguyễn Anh Tuệ Nhi NAN0 1 - 0 Nguyễn Minh Anh HPH14383
513Trương Bối Diệp NAN1509 1 - 0 Nguyễn Lệ Mi Sa NAN7096
535Trịnh Lê Bảo Trân HCM1404 0 - 1 Nguyễn Thị Phương Anh NAN17681
916Bùi Nguyễn Trà My HCM1674 0 - 1 Trương Thanh Vân NAN17294
938Nguyễn Thị Phương Uyên NAN1641 0 - 1 Lê Thái Hoàng Ánh HCM19242
9111Nguyễn Khả Như NAN710 0 - 18 Bùi Thị Ngọc Chi NBI18863
942Nguyễn Anh Bảo Thy NAN19025 1 - 0 Lý Ngọc Huỳnh Anh DTH122010
725Nguyễn Thị Hà Phương NAN1852 0 - 1 Vũ Bùi Thị Thanh Vân NBI19343

Spielerdetails für NAN

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Nguyễn Quang Minh 1682 NAN Rp:1805 Pkt. 8
111Ngô Minh TânTNV3w 1
210Lê Hải Minh SơnHCM3,5s 1
35Nguyễn Đức DuyPYE7w 0
413Nguyễn Lê KhangHCM4s 1
56Nguyễn Duy KhôiCTH6w 1
64Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6s 1
73Phạm Nguyễn Minh LongBDU7w 1
818Trịnh Minh TríBDI4,5s 1
919Ung Chấn PhongBRV5s 1
Lê Sỹ Gia Huy 1479 NAN Rp:1508 Pkt. 3,5
17Võ Nguyễn Thiên ÂnBDU4s ½
23Nguyễn Nam LongCTH5,5w 0
316Nguyễn Quang NhậtVCH3,5s 1
410Nguyễn Lâm Phương NamHCM5,5w 0
514Nguyễn Đức LongGDI2,5s 0
65Nguyễn Thanh Bảo NamHCM2w 1
79Phan Nguyễn Hải PhongNBI3,5s 0
86Nguyễn Thanh TùngLCI5w 0
912Lâm Kiết TườngBDU2s 1
Bùi Tuấn Kiệt 1804 NAN Rp:1573 Pkt. 3
17Huỳnh Đức ChíRGI1,5w ½
21Vũ Xuân HoàngHCM6s 1
38Nguyễn Quốc NamLDO1w 1
43Bùi Trần Minh KhangTNV4w 0
54Thái Hồ Tấn MinhDON6s 0
65Bùi Hữu ĐứcNBI5w 0
76Phạm Viết Thiên PhướcHCM1,5s ½
Nguyễn Anh Tuệ Nhi 0 NAN Rp:1293 Pkt. 2,5
14Võ Hoàng Thanh VyHCM4,5s 0
25Bùi Trường Vân KhánhAGI0w 1
36Cao Tú AnhDTH3s 0
4-spielfrei --- 0
58Nguyễn Nhật VyBRV5,5w ½
69Phạm Khánh VyOLP4s 0
71Huỳnh Bảo KimHCM5,5w 0
82Đàm Mộc TiênHPH6s 0
93Nguyễn Minh AnhHPH5w 1
Nguyễn Thị Phương Anh 1768 NAN Rp:1567 Pkt. 4
16Nguyễn Lệ Mi SaNAN0w 1
22Nguyễn Diệu AnhCTH2,5w 0
33Trương Bối DiệpNAN2,5s 1
44Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 1
55Trịnh Lê Bảo TrânHCM3s 1
Trương Bối Diệp 1509 NAN Rp:1379 Pkt. 2,5
14Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 1
25Trịnh Lê Bảo TrânHCM3s 0
31Nguyễn Thị Phương AnhNAN4w 0
42Nguyễn Diệu AnhCTH2,5s ½
56Nguyễn Lệ Mi SaNAN0w 1
Nguyễn Lệ Mi Sa 709 NAN Rp:739 Pkt. 0
11Nguyễn Thị Phương AnhNAN4s 0
24Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 0
32Nguyễn Diệu AnhCTH2,5s 0
45Trịnh Lê Bảo TrânHCM3w 0
53Trương Bối DiệpNAN2,5s 0
Trương Thanh Vân 1729 NAN Rp:1796 Pkt. 4,5
17Nguyễn Hoàng Bảo TrâmHPH3,5w 0
28Nguyễn Thị Phương UyênNAN4s 1
39Trương Xuân MinhBRV3w 1
41Nguyễn Minh ChiHCM5,5s 0
52Lê Thái Hoàng ÁnhHCM6,5w ½
63Đỗ Hà TrangBGI3s 1
7-spielfrei --- 0
85Trần Lý Ngân ChâuCTH3w 0
96Bùi Nguyễn Trà MyHCM3s 1
Nguyễn Thị Phương Uyên 1641 NAN Rp:1764 Pkt. 4
13Đỗ Hà TrangBGI3s 1
24Trương Thanh VânNAN4,5w 0
35Trần Lý Ngân ChâuCTH3s 1
46Bùi Nguyễn Trà MyHCM3w 1
57Nguyễn Hoàng Bảo TrâmHPH3,5s 1
6-spielfrei --- 0
79Trương Xuân MinhBRV3w 0
81Nguyễn Minh ChiHCM5,5s 0
92Lê Thái Hoàng ÁnhHCM6,5w 0
Nguyễn Anh Bảo Thy 1902 NAN Rp:1735 Pkt. 6
17Bùi Khánh NguyênDTH5s 1
25Trần Mai Xuân UyênDTH3w 1
33Bùi Thị Ngọc ChiNBI9s 0
49Hoàng Hiếu GiangHCM2w 1
51Lê Đặng Bảo NgọcNBI6s 0
64Nguyễn Thuỳ LinhBGI7,5s 0
76Hồ Ngọc VyHCM6w 1
8-spielfrei --- 1
910Lý Ngọc Huỳnh AnhDTH2,5w 1
Nguyễn Khả Như 710 NAN Rp:1350 Pkt. 2,5
1-spielfrei --- 1
24Nguyễn Thuỳ LinhBGI7,5s 0
36Hồ Ngọc VyHCM6w 0
45Trần Mai Xuân UyênDTH3w 0
58Nguyễn Ngọc Tường VyCTH4,5s 0
610Lý Ngọc Huỳnh AnhDTH2,5s ½
79Hoàng Hiếu GiangHCM2w 1
87Bùi Khánh NguyênDTH5s 0
93Bùi Thị Ngọc ChiNBI9w 0
Nguyễn Thị Hà Phương 1852 NAN Rp:1038 Pkt. 0
14Nguyễn Linh ĐanHCM6s 0
28Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2s 0
36Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w 0
47Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5s 0
51Nguyễn Ngọc HiềnNBI4w 0
62Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4s 0
73Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6w 0