GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:59:56, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Cá Nhân Bullet Chess B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Đồng đội Bullet B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Cá Nhân Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Đồng Đội Bullet Chess B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | D13 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 5 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 5 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 5 | 17 | 3 | 3 |
2 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 4 | 16 | 3 | 3 |
3 | 7 | | Lê Hùng Anh | | | | HPH | | 4 | 0 | 4 | 14 | 2 | 1 |
4 | 5 | | Trần Bình Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 | 3 | 12 | 2 | 1 |
5 | 4 | | Lê Thuận Phú | ASE | | D13 | HCM | Quận 10 | 3 | 0 | 3 | 15,5 | 3 | 2 |
6 | 6 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | ASE | | D13 | LAN | Long An | 3 | 0 | 3 | 15,5 | 2 | 2 |
7 | 14 | | Lê Nguyên Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 | 3 | 14,5 | 3 | 2 |
8 | 11 | | Đặng Gia Vương | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 3 | 14 | 2 | 1 |
9 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | ASE | | D13 | HCM | Phú Nhuận | 2,5 | 0 | 2 | 14 | 3 | 1 |
10 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | ASE | | D13 | HCM | Gò Vấp | 2,5 | 0 | 2 | 13 | 3 | 1 |
11 | 10 | | Do Gia Bảo | | | | HPH | | 2 | 0 | 2 | 15,5 | 3 | 1 |
12 | 17 | | Phạm Nhật Huy | ASE | | D13 | LAN | Long An | 2 | 0 | 2 | 12,5 | 2 | 1 |
13 | 9 | | Công Anh Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 2 | 0 | 2 | 12 | 2 | 1 |
14 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | ASE | | D13 | LAN | Long An | 2 | 0 | 1 | 12 | 2 | 0 |
15 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | ASE | | D13 | LAN | Long An | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 1 |
16 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | | | | HPH | | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 0 |
17 | 8 | | Bùi Nhật Long | | | | HPH | | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 0 |
18 | 19 | | Trần Nguyên Khôi | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 | 0 | 11,5 | 2 | 0 |
19 | 13 | | Lê Đức Anh | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 1 | 11 | 2 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|