GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCHLast update 08.06.2025 17:04:44, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | AM |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 6 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team KTT
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | Rk. | |
18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 14 | B11 |
27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 12 | B11 |
Player details
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1450 Pts. 4,5 |
1 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | B11 |
2 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 1 | B11 |
3 | 8 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 6 | w 1 | B11 |
4 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | s 1 | B11 |
5 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w 0 | B11 |
6 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | w 0 | B11 |
7 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 1 | B11 |
8 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
9 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | s ½ | B11 |
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1432 Pts. 5 |
1 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | s 0 | B11 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B11 |
3 | 14 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 4 | w 1 | B11 |
4 | 5 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | w 0 | B11 |
5 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | s 0 | B11 |
6 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 4 | s 1 | B11 |
7 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4 | w 1 | B11 |
9 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 4 | s 1 | B11 |
|
|
|
|