GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:06:55, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenA20F
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team HPH

SnrNameLand1234567Pkt.Rg.
3Đỗ Gia Bảo HoàngHPH1100000317Bullet Individual B07
7Lê Hùng MạnhHPH11111118,51Bullet Individual B08
5Nguyễn Bá Khánh TrìnhHPH10½½01044B14
2Đàm Mộc TiênHPH110011161G08
3Nguyễn Minh AnhHPH011100154G08
4Đàm Nguyễn Trang AnhHPH0110132G10
7Nguyễn Hoàng Bảo TrâmHPH10½00103,55G14
5Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH101½01165G12
17Nguyễn Thị Trúc LâmHPH001½1004,513G12
19Phan Ngọc Ánh DươngHPH000½1103,516G12
2Đào Minh NhậtHPH1½1½00143Bullet Champion: Men
7Lê Hùng AnhHPH101101055Bullet Asean: DD B13
8Bùi Nhật LongHPH0001100219Bullet Asean: DD B13
10Đỗ Gia BảoHPH011001056Bullet Asean: DD B13
18Trần Lương Khánh NguyênHPH010101158Bullet Asean: DD B13
4Đào Nhật MinhHPH101011065DD G20
7Nguyễn Phương LyHPH011011064DD G20
11Nguyễn Phương AnhHPH010110147DD G20
2Trần Thị Kim LoanHPH0011110413MenTeam
8Đàm Quốc BảoHPH½1101105,55MenTeam
18Nguyễn Đại Hồng PhúHPH½1100014,511MenTeam
20Phạm Thị HươngHPH10100½14,512MenTeam
3Đoàn Thị Hồng NhungHPH111101½7,52WomenTeam
5Phạm Thanh Phương ThảoHPH111111½7,51WomenTeam
9Phạm Thị Phương ThảoHPH00001012,56WomenTeam

Spielerdetails

Đỗ Gia Bảo Hoàng 0 HPH Rp:1302 Pkt. 3
113Phạm Gia KhánhBRV0w 1Bullet Individual B07
29Nguyễn Danh KhôiBDI4,5s 1Bullet Individual B07
31Lê Minh QuangDON9s 0Bullet Individual B07
45Hồ Minh KhangBDU5w 0Bullet Individual B07
515Trần BáchBTR5w 0Bullet Individual B07
616Trần Đức HưngHCM4s 0Bullet Individual B07
717Trần Nguyễn An HuyBTR3s 0Bullet Individual B07
812Nguyễn Quang PhúTNV4w 0Bullet Individual B07
910Nguyễn Khoa NamBTR3s 1Bullet Individual B07
Lê Hùng Mạnh 0 HPH Rp:1881 Pkt. 8,5
14Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 1Bullet Individual B08
25Bùi Thái SơnTNG5,5w 1Bullet Individual B08
36Hoàng Thọ PhúcHCM0,5s 1Bullet Individual B08
410Trần Phú BảoTNG6,5s 1Bullet Individual B08
58Lê Tùng LâmBRV2w 1Bullet Individual B08
69Nguyễn Châu Thế AnhAGI1s 1Bullet Individual B08
71Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6w 1Bullet Individual B08
82Võ Hồng Thiên LongCTH6s 1Bullet Individual B08
93Hoàng Gia BảoHCM6,5w ½Bullet Individual B08
Nguyễn Bá Khánh Trình 1612 HPH Rp:1529 Pkt. 4
111Nguyễn Quang vinhVIE0- 1KB14
28Phạm Quang NghịBDU6,5w 0B14
32Nguyễn Hoàng HuyCTH4s ½B14
47Phan Trọng ĐứcHCM1s ½B14
54Biện Hoàng Gia PhúDON3,5w 0B14
610Đinh Lê Tuấn AnhBRV4s 1B14
79Lê Đăng KhôiCTH5,5w 0B14
86Nguyễn Quang MinhHCM3,5s 1B14
Đàm Mộc Tiên 1500 HPH Rp:1615 Pkt. 6
19Phạm Khánh VyOLP4w 1G08
21Huỳnh Bảo KimHCM5,5s 1G08
3-spielfrei --- 0G08
43Nguyễn Minh AnhHPH5w 0G08
54Võ Hoàng Thanh VyHCM4,5s 1G08
65Bùi Trường Vân KhánhAGI0w 1G08
76Cao Tú AnhDTH3s 1G08
87Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN2,5w 1G08
98Nguyễn Nhật VyBRV5,5s 0G08
Nguyễn Minh Anh 1438 HPH Rp:1525 Pkt. 5
18Nguyễn Nhật VyBRV5,5w 0G08
29Phạm Khánh VyOLP4s 1G08
31Huỳnh Bảo KimHCM5,5w 1G08
42Đàm Mộc TiênHPH6s 1G08
5-spielfrei --- 0G08
64Võ Hoàng Thanh VyHCM4,5w 0G08
75Bùi Trường Vân KhánhAGI0s 1G08
86Cao Tú AnhDTH3w 1G08
97Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN2,5s 0G08
Đàm Nguyễn Trang Anh 1434 HPH Rp:1466 Pkt. 3
13Trương Bối DiệpNAN2,5s 0G10
26Nguyễn Lệ Mi SaNAN0s 1G10
35Trịnh Lê Bảo TrânHCM3w 1G10
41Nguyễn Thị Phương AnhNAN4s 0G10
52Nguyễn Diệu AnhCTH2,5w 1G10
Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1655 HPH Rp:1719 Pkt. 3,5
14Trương Thanh VânNAN4,5s 1G14
25Trần Lý Ngân ChâuCTH3w 0G14
36Bùi Nguyễn Trà MyHCM3s ½G14
4-spielfrei --- 0G14
58Nguyễn Thị Phương UyênNAN4w 0G14
69Trương Xuân MinhBRV3s 1G14
71Nguyễn Minh ChiHCM5,5w 0G14
82Lê Thái Hoàng ÁnhHCM6,5s 0G14
93Đỗ Hà TrangBGI3w 1G14
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1601 HPH Rp:1659 Pkt. 6
115Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 1G12
210Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 0G12
39Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 1G12
413Trương Thục QuyênBRV6,5s ½G12
57Trần Thanh ThảoKGI4,5s 0G12
618Nguyễn Trần Anh ThưBDI3w 1G12
78Phạm Hương NhiHCM5w 1G12
82Trần Dương Hoàng NgânHCM5s 1G12
91Nguyễn Thanh HươngHCM6s ½G12
Nguyễn Thị Trúc Lâm 0 HPH Rp:1449 Pkt. 4,5
17Trần Thanh ThảoKGI4,5s 0G12
212Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5w 0G12
320Trần Lê Mai ThảoHCM3s 1G12
419Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w ½G12
511Trần Ngọc Minh KhuêHCM4w 1G12
613Trương Thục QuyênBRV6,5s 0G12
79Lê Trần Uyên ThưHCM4,5s 0G12
814Lê Bảo TrânBDI1w 1G12
916Mai Lê Phương LinhBRV1s 1G12
Phan Ngọc Ánh Dương 0 HPH Rp:1357 Pkt. 3,5
19Lê Trần Uyên ThưHCM4,5s 0G12
214Lê Bảo TrânBDI1w 0G12
311Trần Ngọc Minh KhuêHCM4w 0G12
417Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5s ½G12
516Mai Lê Phương LinhBRV1w 1G12
615Lê Bùi Khánh NhiBDI4s 1G12
710Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6w 0G12
820Trần Lê Mai ThảoHCM3s 0G12
918Nguyễn Trần Anh ThưBDI3s 1G12
Đào Minh Nhật 2169 HPH Rp:2007 Pkt. 4
17Huỳnh Hai HimHCM2,5w 1Bullet Champion: Men
21Võ Phạm Thiên PhúcHCM6s ½Bullet Champion: Men
38Ngô Minh TuấnCHH1w 1Bullet Champion: Men
43Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH3,5w ½Bullet Champion: Men
54Từ Hoàng TháiCTH2,5s 0Bullet Champion: Men
65Huỳnh Lâm Bình NguyênHCM4,5w 0Bullet Champion: Men
76Nguyễn Trọng HùngBRV4s 1Bullet Champion: Men
Lê Hùng Anh 1402 HPH Rp:1512 Pkt. 5
116Nguyễn Tuấn ĐạtLAN4w 1Bullet Asean: DD B13
22Nguyễn Văn Nhật LinhBRV9s 0Bullet Asean: DD B13
312Huỳnh Hoàng KhangHCM3,5w 1Bullet Asean: DD B13
410Đỗ Gia BảoHPH5s 1Bullet Asean: DD B13
53Nghiêm Ngọc MinhHCM6w 0Bullet Asean: DD B13
64Lê Thuận PhúHCM4s 1Bullet Asean: DD B13
71Nguyễn Nhật MinhHCM7,5w 0Bullet Asean: DD B13
811Đặng Gia VươngBRV4,5w 1Bullet Asean: DD B13
95Trần Bình MinhHCM5,5s 0Bullet Asean: DD B13
Bùi Nhật Long 0 HPH Rp:1102 Pkt. 2
117Phạm Nhật HuyLAN4,5s 0Bullet Asean: DD B13
23Nghiêm Ngọc MinhHCM6w 0Bullet Asean: DD B13
313Lê Đức AnhBRV4s 0Bullet Asean: DD B13
4-spielfrei --- 1Bullet Asean: DD B13
519Trần Nguyên KhôiBRV3,5w 1Bullet Asean: DD B13
618Trần Lương Khánh NguyênHPH5s 0Bullet Asean: DD B13
715Nguyễn Đình Hải NamLAN3,5w 0Bullet Asean: DD B13
84Lê Thuận PhúHCM4s 0Bullet Asean: DD B13
916Nguyễn Tuấn ĐạtLAN4s 0Bullet Asean: DD B13
Đỗ Gia Bảo 0 HPH Rp:1481 Pkt. 5
11Nguyễn Nhật MinhHCM7,5s 0Bullet Asean: DD B13
215Nguyễn Đình Hải NamLAN3,5w 1Bullet Asean: DD B13
318Trần Lương Khánh NguyênHPH5s 1Bullet Asean: DD B13
47Lê Hùng AnhHPH5w 0Bullet Asean: DD B13
55Trần Bình MinhHCM5,5s 0Bullet Asean: DD B13
616Nguyễn Tuấn ĐạtLAN4w 1Bullet Asean: DD B13
79Công Anh MinhHCM5s 0Bullet Asean: DD B13
812Huỳnh Hoàng KhangHCM3,5w 1Bullet Asean: DD B13
94Lê Thuận PhúHCM4w 1Bullet Asean: DD B13
Trần Lương Khánh Nguyên 0 HPH Rp:1421 Pkt. 5
19Công Anh MinhHCM5s 0Bullet Asean: DD B13
2-spielfrei --- 1Bullet Asean: DD B13
310Đỗ Gia BảoHPH5w 0Bullet Asean: DD B13
413Lê Đức AnhBRV4w 1Bullet Asean: DD B13
511Đặng Gia VươngBRV4,5s 0Bullet Asean: DD B13
68Bùi Nhật LongHPH2w 1Bullet Asean: DD B13
714Lê Nguyên MinhHCM4s 1Bullet Asean: DD B13
86Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLAN4,5s 1Bullet Asean: DD B13
92Nguyễn Văn Nhật LinhBRV9w 0Bullet Asean: DD B13
Đào Nhật Minh 1570 HPH Rp:1626 Pkt. 6
110Nguyễn Ngô Tâm ĐoanBTR1,5s 1DD G20
21Tống Thái Kỳ ÂnHCM8w 0DD G20
36Nguyễn Thị ThảoBRV5,5w 1DD G20
45Ngô Bảo QuyênHCM6,5s 0DD G20
59Nguyễn Hồ Tú QuyênBRV3w 1DD G20
611Nguyễn Phương AnhHPH4s 1DD G20
73Nguyễn Xuân Minh HằngBRV7,5s 0DD G20
88Hồ Phương AnhBTR1w 1DD G20
912Võ Thị Bích ChămBTR1s 1DD G20
Nguyễn Phương Ly 1515 HPH Rp:1661 Pkt. 6
11Tống Thái Kỳ ÂnHCM8s 0DD G20
210Nguyễn Ngô Tâm ĐoanBTR1,5w 1DD G20
311Nguyễn Phương AnhHPH4s 1DD G20
46Nguyễn Thị ThảoBRV5,5w 0DD G20
52Lưu Hải YếnHCM4s 1DD G20
63Nguyễn Xuân Minh HằngBRV7,5w 1DD G20
75Ngô Bảo QuyênHCM6,5s 0DD G20
812Võ Thị Bích ChămBTR1w 1DD G20
99Nguyễn Hồ Tú QuyênBRV3s 1DD G20
Nguyễn Phương Anh 0 HPH Rp:1475 Pkt. 4
15Ngô Bảo QuyênHCM6,5s 0DD G20
28Hồ Phương AnhBTR1w 1DD G20
37Nguyễn Phương LyHPH6w 0DD G20
49Nguyễn Hồ Tú QuyênBRV3s 1DD G20
512Võ Thị Bích ChămBTR1s 1DD G20
64Đào Nhật MinhHPH6w 0DD G20
710Nguyễn Ngô Tâm ĐoanBTR1,5s 1DD G20
83Nguyễn Xuân Minh HằngBRV7,5w 0DD G20
91Tống Thái Kỳ ÂnHCM8s 0DD G20
Trần Thị Kim Loan 1990 HPH Rp:1594 Pkt. 4
112Lê Quốc HuyHCM4,5s 0MenTeam
218Nguyễn Đại Hồng PhúHPH4,5w 0MenTeam
315Lê Như ThỏaHCM1s 1MenTeam
49Hoàng Lê Minh NhậtHCM4w 1MenTeam
517Nguyễn Bình NguyênRGI4s 1MenTeam
67Nguyễn Tuấn LongHCM5w 1MenTeam
71Dương Thế AnhBRV7s 0MenTeam
85Lưu Hương Cường ThịnhBRV7s 0MenTeam
914Tống Ngọc KhangRGI5w 0MenTeam
Đàm Quốc Bảo 1727 HPH Rp:1792 Pkt. 5,5
118Nguyễn Đại Hồng PhúHPH4,5s ½MenTeam
220Phạm Thị HươngHPH4,5w 1MenTeam
31Dương Thế AnhBRV7s 1MenTeam
43Bùi Đức HuyBRV7w 0MenTeam
514Tống Ngọc KhangRGI5s 1MenTeam
66Phan Nguyễn Đăng KhaBRV7s 1MenTeam
75Lưu Hương Cường ThịnhBRV7w 0MenTeam
812Lê Quốc HuyHCM4,5w 1MenTeam
97Nguyễn Tuấn LongHCM5s 0MenTeam
Nguyễn Đại Hồng Phú 0 HPH Rp:1780 Pkt. 4,5
18Đàm Quốc BảoHPH5,5w ½MenTeam
22Trần Thị Kim LoanHPH4s 1MenTeam
34Nguyễn Trí DũngHCM4w 1MenTeam
412Lê Quốc HuyHCM4,5s 0MenTeam
53Bùi Đức HuyBRV7s 0MenTeam
61Dương Thế AnhBRV7w 0MenTeam
719Nguyễn Văn Phước ThiệnHCM2w 1MenTeam
813Nguyễn Khánh VănRGI5s 0MenTeam
910Lê Ngọc Quốc TrungHCM0s 1MenTeam
Phạm Thị Hương 0 HPH Rp:1638 Pkt. 4,5
110Lê Ngọc Quốc TrungHCM0w 1MenTeam
28Đàm Quốc BảoHPH5,5s 0MenTeam
39Hoàng Lê Minh NhậtHCM4w 1MenTeam
416Lê Gia BảoRGI5w 0MenTeam
57Nguyễn Tuấn LongHCM5s 0MenTeam
613Nguyễn Khánh VănRGI5s ½MenTeam
711Trương Việt KhoaHCM4w 1MenTeam
86Phan Nguyễn Đăng KhaBRV7s 0MenTeam
915Lê Như ThỏaHCM1w 1MenTeam
Đoàn Thị Hồng Nhung 1938 HPH Rp:2243 Pkt. 7,5
18Phạm Phương AnBRV0,5w 1WomenTeam
29Phạm Thị Phương ThảoHPH2,5s 1WomenTeam
31Huỳnh Mai Phương DungHCM2,5w 1WomenTeam
42Bùi Thị Mỹ HằngBRV5s 1WomenTeam
5-spielfrei --- 0WomenTeam
64Lê Phú Nguyên ThảoBRV5w 1WomenTeam
75Phạm Thanh Phương ThảoHPH7,5s ½WomenTeam
86Nguyễn Trần Quỳnh NhưHCM2,5w 1WomenTeam
97Nguyễn Ngọc Sơn HàHCM3s 1WomenTeam
Phạm Thanh Phương Thảo 1907 HPH Rp:2247 Pkt. 7,5
16Nguyễn Trần Quỳnh NhưHCM2,5w 1WomenTeam
27Nguyễn Ngọc Sơn HàHCM3s 1WomenTeam
38Phạm Phương AnBRV0,5w 1WomenTeam
49Phạm Thị Phương ThảoHPH2,5s 1WomenTeam
51Huỳnh Mai Phương DungHCM2,5w 1WomenTeam
62Bùi Thị Mỹ HằngBRV5s 1WomenTeam
73Đoàn Thị Hồng NhungHPH7,5w ½WomenTeam
84Lê Phú Nguyên ThảoBRV5s 1WomenTeam
9-spielfrei --- 0WomenTeam
Phạm Thị Phương Thảo 0 HPH Rp:1726 Pkt. 2,5
12Bùi Thị Mỹ HằngBRV5s 0WomenTeam
23Đoàn Thị Hồng NhungHPH7,5w 0WomenTeam
34Lê Phú Nguyên ThảoBRV5s 0WomenTeam
45Phạm Thanh Phương ThảoHPH7,5w 0WomenTeam
56Nguyễn Trần Quỳnh NhưHCM2,5s 1WomenTeam
67Nguyễn Ngọc Sơn HàHCM3w 0WomenTeam
78Phạm Phương AnBRV0,5s 1WomenTeam
8-spielfrei --- 0WomenTeam
91Huỳnh Mai Phương DungHCM2,5w ½WomenTeam