GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:06:55, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | A20F |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team HPH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pkt. | Rg. | |
3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 17 | Bullet Individual B07 |
7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8,5 | 1 | Bullet Individual B08 |
5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 | B14 |
2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | G08 |
3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | G08 |
4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 2 | G10 |
7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 5 | G14 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | G12 |
17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 13 | G12 |
19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 16 | G12 |
2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | Bullet Champion: Men |
7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 5 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 19 | Bullet Asean: DD B13 |
10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 6 | Bullet Asean: DD B13 |
18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | DD G20 |
7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | DD G20 |
11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | DD G20 |
2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | MenTeam |
8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | MenTeam |
18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 11 | MenTeam |
20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 12 | MenTeam |
3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 7,5 | 2 | WomenTeam |
5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | WomenTeam |
9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 6 | WomenTeam |
Spielerdetails
Đỗ Gia Bảo Hoàng 0 HPH Rp:1302 Pkt. 3 |
1 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 0 | Bullet Individual B07 |
7 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
Lê Hùng Mạnh 0 HPH Rp:1881 Pkt. 8,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
2 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
3 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
4 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
5 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | Bullet Individual B08 |
6 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | Bullet Individual B08 |
7 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | Bullet Individual B08 |
8 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | Bullet Individual B08 |
9 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w ½ | Bullet Individual B08 |
Nguyễn Bá Khánh Trình 1612 HPH Rp:1529 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Nguyễn Quang vinh | VIE | 0 | - 1K | B14 |
2 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | B14 |
3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s ½ | B14 |
4 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s ½ | B14 |
5 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 0 | B14 |
6 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s 1 | B14 |
7 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | B14 |
8 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
Đàm Mộc Tiên 1500 HPH Rp:1615 Pkt. 6 |
1 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | w 1 | G08 |
2 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | s 1 | G08 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G08 |
4 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | G08 |
5 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s 1 | G08 |
6 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | G08 |
7 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | G08 |
8 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | G08 |
9 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | G08 |
Nguyễn Minh Anh 1438 HPH Rp:1525 Pkt. 5 |
1 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | w 0 | G08 |
2 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | s 1 | G08 |
3 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w 1 | G08 |
4 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 1 | G08 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G08 |
6 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | w 0 | G08 |
7 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | s 1 | G08 |
8 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | w 1 | G08 |
9 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | s 0 | G08 |
Đàm Nguyễn Trang Anh 1434 HPH Rp:1466 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | s 0 | G10 |
2 | 6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | s 1 | G10 |
3 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | w 1 | G10 |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 4 | s 0 | G10 |
5 | 2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 2,5 | w 1 | G10 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1655 HPH Rp:1719 Pkt. 3,5 |
1 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 1 | G14 |
2 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | G14 |
3 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s ½ | G14 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G14 |
5 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | G14 |
6 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | G14 |
7 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | G14 |
8 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | G14 |
9 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 1 | G14 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1601 HPH Rp:1659 Pkt. 6 |
1 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 1 | G12 |
2 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G12 |
3 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | G12 |
4 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s ½ | G12 |
5 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | G12 |
6 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | w 1 | G12 |
7 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 1 | G12 |
8 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 5 | s 1 | G12 |
9 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 6 | s ½ | G12 |
Nguyễn Thị Trúc Lâm 0 HPH Rp:1449 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | G12 |
2 | 12 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 5 | w 0 | G12 |
3 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 1 | G12 |
4 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w ½ | G12 |
5 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 1 | G12 |
6 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s 0 | G12 |
7 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | G12 |
8 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 1 | G12 |
9 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
Phan Ngọc Ánh Dương 0 HPH Rp:1357 Pkt. 3,5 |
1 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | G12 |
2 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 0 | G12 |
3 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 0 | G12 |
4 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s ½ | G12 |
5 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
6 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | s 1 | G12 |
7 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | w 0 | G12 |
8 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 0 | G12 |
9 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | s 1 | G12 |
Đào Minh Nhật 2169 HPH Rp:2007 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | Bullet Champion: Men |
2 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s ½ | Bullet Champion: Men |
3 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | Bullet Champion: Men |
4 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | Bullet Champion: Men |
5 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 0 | Bullet Champion: Men |
6 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | Bullet Champion: Men |
7 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Champion: Men |
Lê Hùng Anh 1402 HPH Rp:1512 Pkt. 5 |
1 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
Bùi Nhật Long 0 HPH Rp:1102 Pkt. 2 |
1 | 17 | | Phạm Nhật Huy | LAN | 4,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 19 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
Đỗ Gia Bảo 0 HPH Rp:1481 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | 7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
Trần Lương Khánh Nguyên 0 HPH Rp:1421 Pkt. 5 |
1 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 2 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 14 | | Lê Nguyên Minh | HCM | 4 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 6 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | LAN | 4,5 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
Đào Nhật Minh 1570 HPH Rp:1626 Pkt. 6 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | DD G20 |
2 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | DD G20 |
3 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 1 | DD G20 |
4 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | DD G20 |
5 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 1 | DD G20 |
6 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | DD G20 |
7 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | DD G20 |
8 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | DD G20 |
9 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | DD G20 |
Nguyễn Phương Ly 1515 HPH Rp:1661 Pkt. 6 |
1 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | DD G20 |
2 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | DD G20 |
3 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | DD G20 |
4 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | DD G20 |
5 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 1 | DD G20 |
6 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 1 | DD G20 |
7 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | DD G20 |
8 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w 1 | DD G20 |
9 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | DD G20 |
Nguyễn Phương Anh 0 HPH Rp:1475 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | DD G20 |
2 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | DD G20 |
3 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | DD G20 |
4 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | DD G20 |
5 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | DD G20 |
6 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | DD G20 |
7 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | DD G20 |
8 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 0 | DD G20 |
9 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | DD G20 |
Trần Thị Kim Loan 1990 HPH Rp:1594 Pkt. 4 |
1 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | s 0 | MenTeam |
2 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | w 0 | MenTeam |
3 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | s 1 | MenTeam |
4 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
5 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | s 1 | MenTeam |
6 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | w 1 | MenTeam |
7 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
8 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
9 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | w 0 | MenTeam |
Đàm Quốc Bảo 1727 HPH Rp:1792 Pkt. 5,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | s ½ | MenTeam |
2 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | w 1 | MenTeam |
3 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 1 | MenTeam |
4 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | w 0 | MenTeam |
5 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | s 1 | MenTeam |
6 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s 1 | MenTeam |
7 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | w 0 | MenTeam |
8 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | MenTeam |
9 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s 0 | MenTeam |
Nguyễn Đại Hồng Phú 0 HPH Rp:1780 Pkt. 4,5 |
1 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | w ½ | MenTeam |
2 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | s 1 | MenTeam |
3 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
4 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | s 0 | MenTeam |
5 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
6 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | w 0 | MenTeam |
7 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | w 1 | MenTeam |
8 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | s 0 | MenTeam |
9 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | s 1 | MenTeam |
Phạm Thị Hương 0 HPH Rp:1638 Pkt. 4,5 |
1 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | w 1 | MenTeam |
2 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | s 0 | MenTeam |
3 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
4 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | w 0 | MenTeam |
5 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s 0 | MenTeam |
6 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | s ½ | MenTeam |
7 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
8 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
9 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | w 1 | MenTeam |
Đoàn Thị Hồng Nhung 1938 HPH Rp:2243 Pkt. 7,5 |
1 | 8 | | Phạm Phương An | BRV | 0,5 | w 1 | WomenTeam |
2 | 9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
3 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
4 | 2 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | BRV | 5 | s 1 | WomenTeam |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | WomenTeam |
6 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 5 | w 1 | WomenTeam |
7 | 5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 7,5 | s ½ | WomenTeam |
8 | 6 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
9 | 7 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | HCM | 3 | s 1 | WomenTeam |
Phạm Thanh Phương Thảo 1907 HPH Rp:2247 Pkt. 7,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
2 | 7 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | HCM | 3 | s 1 | WomenTeam |
3 | 8 | | Phạm Phương An | BRV | 0,5 | w 1 | WomenTeam |
4 | 9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
5 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
6 | 2 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | BRV | 5 | s 1 | WomenTeam |
7 | 3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 7,5 | w ½ | WomenTeam |
8 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 5 | s 1 | WomenTeam |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | WomenTeam |
Phạm Thị Phương Thảo 0 HPH Rp:1726 Pkt. 2,5 |
1 | 2 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | BRV | 5 | s 0 | WomenTeam |
2 | 3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 7,5 | w 0 | WomenTeam |
3 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 5 | s 0 | WomenTeam |
4 | 5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 7,5 | w 0 | WomenTeam |
5 | 6 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | HCM | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
6 | 7 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | HCM | 3 | w 0 | WomenTeam |
7 | 8 | | Phạm Phương An | BRV | 0,5 | s 1 | WomenTeam |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | WomenTeam |
9 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | w ½ | WomenTeam |
|
|
|
|