GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:14:41, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | A20 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team TNV
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pkt. | Rg. | |
6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | Bullet Individual B07 |
12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 12 | Bullet Individual B07 |
11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 19 | B09 |
12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 15 | B09 |
4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 6 | B11 |
15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 22 | B11 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | G13 |
4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | B13 |
8 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 53 | B13 |
10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | B13 |
20 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 17 | B13 |
9 | | Chu An Khôi | TNV | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 6 | B12 |
3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | B16 |
13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 | B16 |
14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 16 | B16 |
23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 19 | B16 |
24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 20 | B16 |
Spielerdetails
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1562 Pkt. 6 |
1 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1367 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | Bullet Individual B07 |
2 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
9 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1267 Pkt. 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | B09 |
2 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 0 | B09 |
3 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 0 | B09 |
4 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | B09 |
5 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | B09 |
6 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 0 | B09 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B09 |
8 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | B09 |
9 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | B09 |
Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1356 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | w 1 | B09 |
2 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | B09 |
3 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | B09 |
4 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 0 | B09 |
5 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | B09 |
6 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 0 | B09 |
7 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B09 |
9 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | s 1 | B09 |
Huỳnh Gia Phú 1569 TNV Rp:1610 Pkt. 6 |
1 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | s 1 | B11 |
2 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | w 0 | B11 |
3 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | s 1 | B11 |
4 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w ½ | B11 |
5 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
6 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | w 1 | B11 |
7 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | s 1 | B11 |
8 | 2 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 8 | s 0 | B11 |
9 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w ½ | B11 |
Đặng Lâm Đăng Quang 0 TNV Rp:1350 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 0 | B11 |
2 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
3 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | s 1 | B11 |
4 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | w 0 | B11 |
5 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
6 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | w 0 | B11 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B11 |
8 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 0 | B11 |
9 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | w 1 | B11 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1451 TNV Rp:1472 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | w 1 | G13 |
2 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | s 0 | G13 |
3 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w 0 | G13 |
4 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | G13 |
5 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | w 0 | G13 |
6 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | s 1 | G13 |
Lâm Hạo Quân 1655 TNV Rp:1742 Pkt. 7,5 |
1 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
2 | 28 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 3 | w 1 | B13 |
3 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | B13 |
4 | 18 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | w 1 | B13 |
5 | 9 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | s ½ | B13 |
6 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 1 | B13 |
7 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s 1 | B13 |
8 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | w 0 | B13 |
9 | 6 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s 1 | B13 |
Trần Võ Tâm Quân 1569 TNV Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B13 |
2 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | B13 |
3 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
4 | 37 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 0 | B13 |
5 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | B13 |
6 | 31 | | Lê Hoàng Quân | HCM | 3 | w 1 | B13 |
7 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
8 | 58 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 4 | w 0 | B13 |
9 | 39 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 0 | B13 |
Lữ Hoàng Khả Đức 1563 TNV Rp:1645 Pkt. 7 |
1 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | s 1 | B13 |
2 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | B13 |
3 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | s 1 | B13 |
4 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 0 | B13 |
5 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 1 | B13 |
6 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | w 0 | B13 |
7 | 21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 5 | s 1 | B13 |
8 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 1 | B13 |
9 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | s 1 | B13 |
Trương Hiếu Nghĩa 1438 TNV Rp:1480 Pkt. 5,5 |
1 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 0 | B13 |
2 | 50 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | 2 | w 1 | B13 |
3 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B13 |
4 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | w 1 | B13 |
5 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
6 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | B13 |
7 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | B13 |
8 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | w 1 | B13 |
9 | 56 | | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
Chu An Khôi 1635 TNV Rp:1751 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | s 0 | B12 |
2 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | w 0 | B12 |
3 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | s ½ | B12 |
4 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | w 1 | B12 |
5 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | s 1 | B12 |
6 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | w 1 | B12 |
7 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | s 0 | B12 |
8 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | s 0 | B12 |
9 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | w ½ | B12 |
Bùi Trần Minh Khang 1790 TNV Rp:1675 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | w 1 | B16 |
2 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | s 1 | B16 |
3 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B16 |
4 | 2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s 1 | B16 |
5 | 8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | B16 |
6 | 4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 6 | w 0 | B16 |
7 | 5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | s 0 | B16 |
Huỳnh Tấn Đạt 1494 TNV Rp:1218 Pkt. 5 |
1 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 1 | B16 |
2 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | B16 |
3 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
4 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | B16 |
5 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 0 | B16 |
6 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 1 | B16 |
7 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 0 | B16 |
8 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | B16 |
9 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | B16 |
Đặng Lâm Đăng Khoa 1493 TNV Rp:1307 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | B16 |
2 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | B16 |
3 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 0 | B16 |
4 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | B16 |
5 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | B16 |
6 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | B16 |
7 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 0 | B16 |
8 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | B16 |
9 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | B16 |
Nguyễn Vũ Lâm 869 TNV Rp:1291 Pkt. 4 |
1 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | w 0 | B16 |
2 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 0 | B16 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
4 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | s 1 | B16 |
5 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | B16 |
6 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | B16 |
7 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | B16 |
8 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 0 | B16 |
9 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | s 1 | B16 |
Huỳnh Tấn Phát 861 TNV Rp:1126 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | s 0 | B16 |
2 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 0 | B16 |
3 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | s 0 | B16 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
5 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | B16 |
6 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 0 | B16 |
7 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | B16 |
8 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | B16 |
9 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | s 1 | B16 |
|
|
|
|